Từ vựng Kinh tế học vĩ mô
売却益 ばいきゃくえき Gain on sale lợi nhuận từ việc bán tài sản 11.3 ~に応じて におうじて depend on st Dựa theo (cái gì đó) 12.3 IS 曲線 ISきょくせん IS curve Đường IS 12.3 IS-LM モデル IS-LM モデル IS-LM model Mô hình IS-LM 12.3 IS-LM 分析 IS-LMぶんせき analysis IS-LM Phân tích IS-LM 12.3 LM 曲線 LMきょくせん LM […]
Phần 17.03 và 17.04 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô
STT Tiếng Nhật Cách đọc chữ Hán Tiếng Anh Tiếng Việt Bài 1 一般物価水準 いっぱんぶっかすいじゅん General price level Mức giá chung 17.03 2 インフレ供給曲線 インフレきょうきゅうきょくせん Inflation supply curve Đường cung lạm phát 17.03 3 インフレ需要曲線 インフレじゅようきょくせn Inflation demand curve Đường cầu lạm phát 17.03 4 インフレ抑制が望ましい いんふれよくせいがのぞましい Want to cotrol inflation Mong muốn lạm phát […]
Phần 17.01 và 17.02 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô
Tiếng Nhật Cách đọc chữ Hán Tiếng Anh Tiếng Việt Bài 1 GDPギャップ GDPギャップ GDP gap (Output gap) Chênh lệch GDP 17.02 2 圧力を生む あつりょくをうむ To create pressure Tạo áp lực 17.02 3 インフレ期待 インフレきたい Inflation expectation Lạm phát kỳ vọng 17.02 4 インフレ期待の調整 インフレきたいのちょうせい Adjusting inflation expectation Sự điều chỉnh lạm phát kỳ vọng […]
Phần 16.03 và 16.04 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô
STT Tiếng Nhật Cách đọc chữ Hán Tiếng Anh Tiếng Việt Bài 1 ~を超える ~をこえる To exceed Vượt ~ 16.04 2 サービス残業 サービスざんぎょう Unpaid overtime Thời gian làm thêm giờ không được trả công 16.04 3 パートで働く パートではたらく Work part-time Làm việc bán thời gian 16.03 4 バブル崩壊 バブルほうかい Burst of economic bubble Sự sụp […]
Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô phần 16.01 và 16.02
Tiếng Nhật Cách đọc chữ Hán Tiếng Anh Tiếng Việt Bài 1 クラウディング•アウト効果 クラウディング•アウト こうか Crowding out effect Hiệu ứng lấn át 16.02 2 シフト・パラメーター Shift parameter Thông số dịch chuyển 16.02 3 プロセス Process Quá trình 16.02 4 一般物価水準 いっぱんぶっかすいじゅん General price level Mức giá chung 16.02 5 価格の調整メカニズム かかくのちょうせいメカニズム Price […]
Từ vựng kinh tế vĩ mô phần 15.05 và 15.06
STT Tiếng Nhật Cách đọc chữ Hán Tiếng Anh Tiếng Việt Bài 1 お金を銀行に預ける おかね を ぎんこう に あづける deposit money in a bank Gửi tiền vào ngân hàng 15.05 2 ケインズ的な立場 ケインズてきなたちば Keynes’s viewpoint Lập trường của Keynes 15.06 3 ペイオフ制度 ペイオフせいど Payoff system Hệ thống payoff (Khi cơ quan tài chính phá sản […]
20 bài dịch mẫu Nhật Việt : Bài 20
Bài 20: 第75回目の天皇誕生日に際する坂場大使のテレビ挨拶 Bài phát biểu của Đại sứ SAKABA Mitsuo nhân dịp sinh nhật lần thứ 75 ngày sinh nhật Nhật Hoàng Từ vựng: 日本国天皇陛下 にほんこくてんのうへいか Nhật Hoàng 副首相兼外務大臣 ふくしゅしょうけんがいむだいじん Phó thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao 口火を切られる くちびをきられる Khởi đầu 尽力 じんりょく Dốc sức 国家主席 こっかしゅせき Chủ tịch nước 画期的 かっきてき […]
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 19
Bài 19: ベトナム北東アジア研究所主催セミナーにおける坂場大使挨拶 Bài phát biểu của Đại sứ Sakaba tại Hội thảo do Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á tổ chức 1.Từ vựng: 東北アジア研究所 とうほくアジアけんきゅうじょ Viện nghiên cứu Đông Bắc Á 主催 しゅさい Tổ chức 東アジア統合過程における越日関係 ひがしアジアとうごうかていにおけるえつにちかんけい Quan hệ Việt Nam – Nhật Bản trong quá trình hội nhập Đông Á と題する とだいする Với chủ […]
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 18
Bài 18 ニンビン省・越日35周年文化祭における坂場大使挨拶 Phát biểu của Đại sứ Sakaba Mitsuo tại buổi giao lưu văn hóa hữu nghị Việt Nam – Nhật Bản tại Ninh Bình nhân kỷ niệm 35 năm thiết lập quan hệ Ngoại giao giữa hai nước 1. Từ vựng: 党書記 とうしょき Bí thư 党副書記 とうふくしょき Phó bí thư 締めくくりとなる しめくくりとなる Kết […]