Phần 16.03 và 16.04 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô

STTTiếng NhậtCách đọc chữ HánTiếng AnhTiếng ViệtBài
1~を超える~をこえるTo exceedVượt ~16.04
2サービス残業サービスざんぎょうUnpaid overtimeThời gian làm thêm giờ không được trả công16.04
3パートで働くパートではたらくWork part-timeLàm việc bán thời gian16.03
4バブル崩壊バブルほうかいBurst of economic bubbleSự sụp đổ của thời kỳ bong bóng16.03
5フルタイムの正規雇用フルタイムのせいきこようFull-time regular employmentTuyển dụng chính thức làm việc toàn thời gian16.04
6フレックスタイムフレックスタイムFlextimeThời gian linh hoạt16.03
7マクロの総需要政策マクロのそうじゅようせいさくMacro aggregate demand policyChính sách tổng cầu vĩ mô16.03
8リーマンショックリーマンショックBankruptcy of Lehman BrothersSự phá sản của Lehman Brothers16.03
9圧縮するあっしゅくするTo cut-downGiảm/ thu gọn lại/ co lại16.04
10円高えんだかAppreciation of yenĐồng yên tăng giá16.03
11欧米諸国おうべいしょこくWestern countriesCác nước phương Tây16.04
12解雇かいこDismissalSa thải16.04
13完全雇用かんぜんこようFull employmentToàn dụng lao động16.03
14企業別組合きぎょうべつくみあいEnterprise unionLiên hiệp xí nghiệp16.03
15教育訓練きょういくくんれんEducation and trainingGiáo dục và đào tạo16.04
16景気循環の不況期けいきじゅんかんのふきょうきCrisis period of economic cyclesThời kỳ khủng hoảng của chu kỳ kinh tế16.03
17経済合理性けいざいごうりせいEconomic rationalityTính hợp lý kinh tế16.04
18雇用が流動化するこようがりゅうどうかするEmployment fluidizesViệc làm sôi động16.03
19雇用慣行こようかんこうEmployment practicesThói quen/ Tập quán tuyển dụng16.03
20雇用環境こようかんきょうEmployment situationMôi trường việc làm16.03
21雇用者こようしゃEmployerNgười tuyển dụng16.04
22雇用先は容易に見つからないこようさきはよういにみつからないIt isn’t easy to find an employerKhông dễ để tìm một nhà tuyển dụng16.03
23雇用調整こようちょうせいEmployment adjustmentĐiều chỉnh việc làm16.03
24雇用保障こようほしょうEmployment securityĐảm bảo việc làm16.04
25好況期こうきょうきBoom periodThời kỳ bùng nổ16.03
26構造的失業こうぞうてきしつぎょうStructural unemploymentThất nghiệp cơ cấu16.03
27採用さいようEmployment, recruitmentTuyển dụng16.04
28産業構造さんぎょうこうぞうIndustrial structureCơ cấu công nghiệp/ cơ cấu sản xuất16.03
29残業をするニーズざんぎょうをするニーズNeeds of working overtimeNhu cầu làm thêm giờ16.04
30残業手当ざんぎょうてあてOvertime payTiền phụ cấp làm thêm giờ16.04
31残業代ざんぎょうだいOvertime payTiền làm thêm giờ16.04
32手取り収入てとりしゅうにゅうSpendable incomeThu nhập thực lĩnh16.04
33収入源しゅうにゅうげんSource of incomeNguồn thu nhập16.04
34終身雇用しゅうしんこようLifetime employmentViệc làm suốt đời16.03
35循環的失業じゅんかんてきしつぎょうCiclycal unemploymentThất nghiệp chu kỳ16.03
36徐々に減少しはじめじょじょにげんしょうしはじめBegin to gradually decreaseBắt đầu giảm dần16.04
37人件費じんけんひPersonnel expensesChi phí nhân công16.04
38人的投資の回収を行うための手段じんてきとうしのかいしゅうをおこなうためのしゅだんMeans for recovering human investmentPhương tiện để thu hồi vốn đầu tư vào con người16.04
39石油ショックせきゆショックOil shockKhủng hoảng dầu mỏ16.03
40多めの残業をするおおめのざんぎょうをするWork a lot of overtimeLàm thêm giờ nhiều16.04
41長い間叫ばれるながいあいださけばれるShouted for a long timeĐược nhắc đến từ lâu16.04
42長時間労動ちょうじかんろうどうLong-term laborLao động dài hạn16.04
43統計とうけいStatisticsThống kê16.04
44働きすぎの弊害はたらきすぎのへいがいHarmful effects of overworkTác hại của việc làm quá sức16.04
45日本人1人あたりの年間均衡労働時間にほんじんひとりあたりのねんかんへいきんろうどうじかんAnnual average working time of Japanese workerThời gian làm việc trung bình hàng năm của 1 người Nhật16.04
46年間平均労働時間ねんかんへいきんろうどうじかんAnnual average working timeThời gian làm việc trung bình hàng năm16.04
47年功序列賃金ねんこうじょれつちんぎんThe seniority wage systemTiền lương theo thâm niên16.03
48年俸制度の採用ねんぽうせいどのさいようAdoption of annual salary systemTuyển dụng theo chế độ lương hàng năm16.03
49比較的順調に産業調整ひかくてきじゅんちょうにさんぎょうちょうせいIndustrial adjustment relatively smoothlyĐiều chỉnh sản xuất tương đối thuận lợi16.03
50非正規の契約社員ひせいきのけいやくしゃいんNon-regular contract employeeNhân viên hợp đồng là loại hình nhân viên không chính thức16.03
51非正規雇用ひせいきこようIrregular employmentTuyển dụng không chính thức16.04
52不況でない平時ふきょうでないへいじPeacetime when not in recessionThời gian bình thường không suy thoái16.04
53誘因ゆういんMotive, causeĐộng cơ16.04
54要請ようせいRequest, demandYêu cầu16.04
55労働時間ろうどうじかんWorking hoursThời gian làm việc16.04
56労働者のスキルろうどうしゃのスキルThe skills of the workersKỹ năng của người lao động16.03