Từ vựng kinh tế vĩ mô phần 15.05 và 15.06

STTTiếng NhậtCách đọc chữ HánTiếng AnhTiếng ViệtBài
1お金を銀行に預けるおかね を ぎんこう に あづけるdeposit money in a bankGửi tiền vào ngân hàng15.05
2ケインズ的な立場ケインズてきなたちばKeynes’s viewpointLập trường của Keynes15.06
3ペイオフ制度ペイオフせいどPayoff systemHệ thống payoff (Khi cơ quan tài chính phá sản thì người gửi tiền sẽ được trả lại một số tiền nhất định từ tổ chức bảo hiểm tiền gửi) 15.05
4マクロ経済変数マクロけいざいへんすうmacro economic variablebiến số kinh tế vĩ mô15.06
5マネタリスト monetaristtrường phái trọng tiền15.06
6マネタリストの立場マネタリストのたちばmonetarist’s viewpointQuan điểm của trường phái trọng tiền15.06
7レンダー・オブ・ラスト・リゾート Lender of last resortNgười cho vay cuối cùng15.05
8維持するいじするmaintainDuy trì15.06
9一定率で成長するいっていりつでせいちょうするto grow at a constant rateTăng trưởng theo một tỷ lệ nhất định15.06
10円滑に行うえんかつにおこなうDo it smoothlyThực hiện/ tiến hành một cách suôn sẻ15.05
11貨幣の中立性かへいのちゅうりつせいNeutrality of moneyTính trung lập của tiền15.06
12貨幣の中立命題かへいのちゅうりつめいだいproposition of neutral moneyMệnh đề trung lập của tiền15.06
13貨幣供給を操作するのが望ましいかへいきょうきゅうをそうさするのがのぞましいdesire to manipulate the money supplyMong muốn điều chỉnh lượng cung tiền15.06
14各種リスク管理状況かくしゅりすくかんりじょうきょう·Various risk management statusCác tình huống quản lý rủi ro15.05
15撹乱的な悪影響を及ぼすこうらんてきなあくえいきょうをおよぼすcausing disturbing adverse effectsgây nên ảnh hưởng xấu làm rối loạn15.06
16割り出すわりだすcaculatetính toán, tìm ra15.06
17企業金融支援きぎょうきんゆうしえんCorporate financial supportHỗ trợ tài chính doanh nghiệp15.05
18期待インフレ率きたいインフレりつExpected inflation ratetỷ lệ lạm phát kỳ vọng15.06
19業務運営の実態ぎょうむうんえいのじったいActual state of business operationsThực trạng hoạt động kinh doanh15.05
20金融システム全体きんゆうシステムぜんたいThe entire financial systemToàn bộ hệ thống tài chính15.05
21金融機関の経営きんゆうきかんのけいえいManagement of financial institutionsSự vận hành/ kinh doanh của tổ chức tài chính15.05
22金融機関の倒産きんゆうきかんのとうさんThe bankruptcy of financial institution Sự phá sản của các tổ chức tài chính15.05
23金融政策きんゆうせいさくMonetary policyChính sách tiền tệ15.06
24金融秩序きんゆうちつじょFinancial orderTrật tự tài chính15.05
25駆使するくしするmake full usesử dụng thành thạo15.06
26健全性けんぜんせいSoundnessTính ổn định, vững mạnh15.05
27肩代わり・保証する関係かたがわり・ほしょうするかんけいThe relationship between take-over and guaranteeMối quan hệ tiếp quản/ gánh thay/ làm thay và bảo lãnh15.05
28口座こうざaccountTài khoản15.05
29口座から貯金を引き出すこうざ から ちょきん を ひきだすWithdraw savings from your accountRút tiền tiết kiệm từ tài khoản15.05
30合併がっぺいMergersSự sáp nhập15.05
31国民経済上重大な影響を及ぼす恐れがあるこくみんけいざいじょうじゅうだいなえいきょう を およぼすおそれがあるMay have a significant impact on the national economyCó nguy cơ gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đối với nền kinh tế quốc dân15.05
32最後の貸し手さいごのかしてLender of last resortNgười cho vay cuối cùng15.05
33裁量的な金融政策さいりょうてきなきんゆうせいさくDiscretionary monetary policyChính sách tiền tệ tùy nghi/chính sách tiền tệ cân nhắc15.06
34資金援助しきんえんじょFinancial AssistanceChi viện tài chính15.05
35自己資本の充実度や収益力じこしほんのじゅうじつどやしゅうえきりょくAdequacy of net worth and profitabilityĐộ an toàn vốn tự có và khả năng sinh lời15.05
36将来の物価しょうらいのぶっかprices of futurevật giá trong tương lai15.06
37信用制度が保持されるしんようせいど が ほじされるCredit system is maintainedHệ thống tín dụng được duy trì15.05
38信用不安しんようふあんCredit uncertaintyMất an toàn tín dụng15.05
39新マネタリストしんマネタリストnew kind of monetaristtrường phái trọng tiền kiểu mới15.06
40全否定ぜんひていdeny completelyPhủ định hoàn toàn15.06
41短期的にすら効果がないたんきてきにすらこうかがないIneffective even in short periodKhông hiệu quả kể cả trong ngắn hạn15.06
42投資とうしinvestmentđầu tư15.06
43破綻するはたんするGo bankruptPhá sản, vỡ nợ15.05
44買いオペかいおぺBuying operationnghiệp vụ mua vào chứng khoán/ trái phiếu của ngân hàng nhà nước15.06
45不安定な状態ふあんていなじょうたいUnstable stateTrạng thái không ổn định15.05
46不況期ふきょうきDepression periodThời kì suy thoái15.06
47払い戻すはらいもどすRepayHoàn trả15.05
48防ぐふせぐDefendĐề phòng15.05
49預金者保護のための預金保険機構よきんしゃほごのためのよきんほけんきこうDeposit Insurance Corporation to protect depositorsTổ chức bảo hiểm tiền gửi nhằm bảo vệ người gửi tiền15.05
50利用可能な情報りようかのうなじょうほうavailable informationthông tin khả dụng15.06
51流動性りゅうどうせいMarket liquidityTính thanh khoản 15.05