Từ vựng tiếng Nhật kinh tế vĩ mô phần 16.01 và 16.02

 Tiếng NhậtCách đọc chữ HánTiếng AnhTiếng ViệtBài
1クラウディング•アウト効果クラウディング•アウト こうかCrowding out effectHiệu ứng lấn át16.02
2シフト・パラメーター Shift parameterThông số dịch chuyển 16.02
3プロセス ProcessQuá trình16.02
4一般物価水準いっぱんぶっかすいじゅんGeneral price levelMức giá chung16.02
5価格の調整メカニズムかかくのちょうせいメカニズムPrice adjustment mechanismCơ chế điều chỉnh giá16.02
6貨幣供給残高かへいきょうきゅうざんだかCurrency supply balanceSố dư cung tiền tệ16.02
7貨幣錯覚かへいさっかくMoney illusionẢo giác tiền tệ16.01
8貨幣賃金率かへいちんぎんりつMoney wages rateTỷ lệ tiền lương trả bằng tiền mặt16.01
9貨幣賃金率一定かへいちんぎんりついっていConstant monetary wage rateTỉ lệ tiền lương không đổi16.02
10貨幣量かへいりょうAmount of moneyLượng tiền tệ16.02
11拡張するかくちょうするTo expandMở rộng, khuếch đại16.02
12拡張的な財政金融政策かくちょうてきなざいせいきんゆうせいさくExpansionary fiscal and monetary policyChính sách tiền tệ và tài khoá mở rộng16.02
13完全雇用 GDPかんぜんこよう GDPFull employment GDPGDP toàn dụng16.02
14均衡 GDPきんこう GDPEquilibrium GDPGDP cân bằng16.02
15均衡価格きんこうかかくEquilibrium priceGiá cả cân bằng16.02
16経済モデルけいざいモデルEconomic modelMô hình kinh tế16.02
17雇用量こようりょうNumbers of laborSố lượng việc làm16.02
18混同するこんどうするTo confuseLẫn lộn, nhầm lẫn16.01
19採算上有利になるさいさんじょうゆうりになるIt will be profitableCó lợi về mặt lời lãi16.01
20財政•金融政策ざいせい•きんゆうせいさくFiscal-monetary policyChính sách tài khoá và tiền tệ16.02
21資本ストックしほんストックCapital stockVốn trang thiết bị16.01
22実質可処分所得の関数じっしつかしょぶんしょとくのかんすうActual disposable income functionHàm của thu nhập khả dụng thực tế16.02
23実質貨幣残高じっしつかへいざんだかActual currency balanceSố dư tiền tệ thực tế16.02
24実質賃金じっしつちんぎんReal salary/wagesTiền lương thực tế16.01
25重視するじゅうしするTo emphasizeChú trọng, coi trọng16.02
26乗数効果じょうすうこうかMultiplier effectHiệu quả số nhân16.02
27新古典派しんこてんはNeoclassicalismTrường phái tân cổ điển16.02
28政策変数せいさくへんすうPolicy VariableBiến số chính sách16.02
29総供給関数そうきょうきゅうかんすうAggregate supply functionHàm tổng cung16.02
30非自発的失業ひじはつてきしつぎょうInvoluntary unemploymentThất nghiệp không tự nguyện16.01
31不完全雇用ふかんぜんこようIncomplete employmentTrạng thái không toàn dụng16.02
32有効ゆうこうEffectHữu hiệu16.02
33抑制するよくせいするTo suppressHạn chế, kìm nén16.02
34労働供給可能時間ろうどうきょうきゅうかのうじかんTime available for labor supplyThời gian cung ứng lao động khả dụng16.01
35労働供給曲線ろうどうきょうきゅうきょくせんLabor supply curveĐường cung lao động16.02
36労働雇用ろうどうこようLabor employmentThuê lao động16.02
37労働需要曲線ろうどうじゅようきょくせんLabor demand curveĐường cầu lao động16.02