Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Tên các khoa trong bệnh viện

1          内科     Nội khoa 2          呼吸器科          Hô hấp 3          消化器科          Tiêu hóa 4          胃腸科 Dạ dày-ruột 5          循環器科          Tim mạch 6          気管食道科      Khí quản và thực quản 7          アレルギー科  Dị ứng 8          呼吸器内科      Nội hô hấp 9          循環器内科      Nội tim mạch 10        消化器内科      Nội tiêu hóa 11        心臓内科          Nội tim 12        血液内科          Nội huyết học […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng Kinh tế học vĩ mô

売却益 ばいきゃくえき Gain on sale lợi nhuận từ việc bán tài sản 11.3 ~に応じて におうじて depend on st Dựa theo (cái gì đó) 12.3 IS 曲線 ISきょくせん IS curve Đường IS 12.3 IS-LM モデル IS-LM モデル IS-LM model Mô hình IS-LM 12.3 IS-LM 分析 IS-LMぶんせき analysis IS-LM Phân tích IS-LM 12.3 LM 曲線 LMきょくせん LM […]

Danh sách từ vựng
Cách đọc các con dấu trong tiếng Nhật

Haruka xin giới thiệu một số cách đọc các con dấu thường gặp trong tiếng Nhật

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Chất lượng quản lý

Âm thanh bất thường 異常音 Bản báo cáo 報告書 Bản trình tự thao tác 作業手順書 Bằng mắt 目視(もくし) Bảo trì 保守 Bề mặt 表面 Bị hỏng 壊れます Bổ sung  補充、追加 Cân nặng 重さ Chất lượng 品質 Che phủ 覆い、カバー Chỉ thị thao tác 作業指示 Chiều cao 高さ Chiều dài 長さ Chiều dày 厚さ Chủng loại 種類 Công đoạn 工程 Dây đeo […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Công nghệ Anten

Tiếng Việt Tiếng Nhật Anten, Ăng ten アンテナ bản vẽ hình chiếu cạnh 側面図 bản vẽ mạch tương đương 等価回路図 bản vẽ mặt bằng 平面図 bản vẽ phối cảnh 斜視図 Bảng mạch 基板 băng tần 帯域 bộ phận bịt kín 封止部 bọc cách điện 絶縁被覆 Cách thức thực hiện phát minh này 本実施形態 chip IC […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Chế biến thực phẩm

Các dụng cụ trong chế biến thực phẩm Tiếng Việt Tiếng Nhật Bàn chải  ブラシ  Băng keo テープ Bát ボウル Bất thường 異常 Bọt 泡 Cán lăn バット Chất tẩy rửa 洗剤 Chuột ねずみ Con lăn ローラー Côn trùng 虫 Cống thoát nước 排水溝 Dao 包丁 Dị vật 異物 Dụng cụ cân 計量器 Dung dịch […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Tiếng Việt Tiếng Nhật BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ キャッシュ・フロー計算書 (Theo phương pháp gián tiếp) (*) (間接法)(*) Chỉ tiêu 科目 Mã số 勘定コード Thuyết minh 説明 Năm nay 今年 Năm trước 前年 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 営業活動によるキャッシュフロー Lợi nhuận trước thuế 税引前利益 Điều chỉnh cho các khoản 調整項目 – Khấu […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH  損益計算書 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.商品及びサービス売上 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.売上控除 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 3.商品及びサービス純売上(10= 01-02) 4. Giá vốn hàng bán 4.売上原価 5. Lợi nhuận gộp về […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Bảng cân đối kế toán

BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH 財務諸表 (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC  ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính) (財務省の2014年12月22日付通達第200/2014/TT-BTC号と共に施行) Bảng cân đối kế toán năm của doanh nghiệp hoạt động liên tục 継続的に事業する企業の年間財務諸表 Đơn vị báo cáo:…………………. 報告者:…………………. Mẫu số B 01 – DN コードB01-DN Địa chỉ:…………………………. 住所:………………………… (Ban […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Virus Corona (COVID-19)

Haruka xin giới thiệu một số từ vựng thông dụng liên quan đến y tế. 新型コロナウイルス 隔離 (かくり)cách ly 罹患 (りかん)mắc bệnh 患者 (かんじゃ)bệnh nhân 感染 (かんせん)truyền nhiễm 拡大 (かくだい)khuếch tán 陰性 (いんせい)âm tính 陽性 (ようせい)dương tính 接触 (せっしょく)tiếp xúc 潜伏 (せんぷく)ủ bệnh 潜伏期間 (せんぷくきかん)thời gian ủ bệnh 人混み (ひとごみ) tụ tập đám đông 嗽(うがい) súc miệng 発熱 (はつねつ) sốt ( phát nhiệt ) 倦怠感 (けんたいかん) mệt mỏi uể oải, suy […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học

Ngành Sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh nói chung và các thứ tiếng khác nói riêng. Việc thực hiện các sản phẩm chuyển ngữ ngành Sinh học là điều không hề dễ dàng bởi nó cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia hàng đầu hoặc các […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm

Trong các chuyên ngành dịch thuật thì, những chuyên ngành không phổ biến và có những khái niệm phức tạp có thể gây khó khăn cho người dịch. Và trong số đó, dịch thuật trong ngành bảo hiểm được đánh giá là khó, bởi vì các thuật ngữ và cách hiểu của ngành bảo hiểm […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vĩ mô bài 1

21 付加価値 Giá trị gia tăng 22 中間投入 hàng hoá trung gian 23 有効需要 nhu cầu có khả năng thanh toán 24 IS曲線 đường IS 25 LM曲線 đường LM 26 限界生産 sản phẩm cận biên 27 固定資本 vốn cố định 28 純間接税 thuế gián thu ròng 29 生産要素 các yếu tố sản xuất 30 再配分 […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vi mô bài 1

1.        経済主体 Chủ thể kinh tế 2.        サービス Dịch vụ 3.        経済活動 Hoạt động kinh tế 4.        市場 Thị trường 5.        制約 Giới hạn 6.        行為 Hành vi 7.        選択 Sự lựa chọn 8.        最適化 Tối ưu hoá 9.        優先順位 Thứ tự ưu tiên 10.     […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nấu ăn

新鮮 しんせん tươi ↔しおれる héo (rau, hoa); 腐敗(ふはい)する ôi, thối (thịt) ăn vào thì →下痢 げり; 赤痢 せきり↔便秘 べんぴ生 なま tươi, sống生ビール bia tươi生魚 なまざかな cá sống生米 なまごめ gạo sống ↔️米飯 べいはん cơm chín(Xát gạo là 精米 せいまい)ぐちゃぐちゃ nhão nhoét↔️焦げ こげ cháy khét 吸う すう hít嗅ぐ かぐ ngửi臭い くさい thúi ↔️芳しい かんばしい thơm舐める なめる liếm味わう あじわう nếm漬ける […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

STT Tiếng Việt Tiếng Nhật 1 áo bó カットソー 2 áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ ブルゾン 3 áo liền quần ツナギ 4 áo mùa đông,áo ấm 防寒着(ぼうかんぎ) 5 áo nịt ngực ブラジャー 6 áo nữ スモック 7 áo quần may sẵn 既成服 きせい 8 áo sơ mi Yシャツ 9 Áo sơ […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiến trúc

日本語Tiếng Nhật ローマ字Phiên âm ベトナム語Tiếng Việt 穴開け Ana ake Đục lỗ アンカーボルト Ankāboruto Bu lông (đóng vào bên trong mảng bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất) 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn 足場 Ashiba Giàn giáo 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y dược

1. 顔色(かおいろ) sắc mặtVd. 顔色が悪いですね、どうしたんですか.sắc mặt cậu trông rất sợ, bị sao vậy.2.熱(ねつ)がある. Bị sốt3.診断書(しんだんしょ). Giấy chuẩn đoán4.血圧(けつあつ) huyết áp-血圧が高い. Huyết áp cao-血圧が低い. Huyết áp thấp5.風邪( かぜ) をひく. Cảm cúm6.インフルエンザ. Cảm cúm( 2 loại này khác nhau nhé)7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu 10.喉が痛い. Đau họng11.咳. ( せき)Ho-咳が出る-咳をする12.くしゃみ. Hắt hơi13.鼻水(はなみず)が出る. […]