Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng

STT Tiếng Nhật   Tiếng Việt
1 あばら筋 cốt thép đai
2 サネ付き合板 ván ép có lưỡi
3 スレート葺 tấm lợp đá phiến
4 せん断 cắt
5 たすき掛け đan chéo
6 ビス vít nhỏ
7 ベタ基礎 móng bè
8 マーク金物 khớp nối kim loại nhãn hiệu
9 一般区域 Khu vực thông thường
10 一般規定 Quy định chung
11 一覧表 danh sách
12 中間柱 cột giữa
13 主筋 cốt thép dọc
14 乗ずる数値 giá trị số nhân
15 仕口 mộng
16 仕様 Đặc điểm kỹ thuật
17 任意 tùy ý
18 係数 hệ số
19 倍率 độ phóng đại
20 偏心率 độ lệch tâm
21 側端部分 phần cạnh bên
22 内装 nội thất
23 判定 phán đoán
24 割り増し倍率 độ phóng đại tăng lên tương ứng
25 力の方向 hướng của lực
26 力学特性 đặc tính cơ học
27 受け材 vật liệu lót
28 受材 khối neo
29 台風化 chịu được bão
30 合板 ván ép
31 土台 tấm chân đế
32 土蔵造 công trình chống cháy của nhà kho
33 圧縮 nén
34 地盤 nền đất
35 地震力 lực địa chấn
36 垂木 vì kèo
37 基準法 Luật Tiêu chuẩn Xây dựng
38 基礎 móng
39 基礎梁 tấm dầm móng
40 基礎立ち上がり nâng móng
41 壁余裕度 Lề tường
42 壁率比 tỷ lệ tường
43 壁量 Khối lượng tường
44 壁釣り合い cân bằng tường
45 外壁 tường ngoài
46 外観 ngoại thất
47 大壁 tường lớn
48 大引 dầm móng
49 存在壁 tường hiện có
50 存在壁量 khối lượng tường hiện có
51 実験的評価法 phương pháp đánh giá thực nghiệm
52 小屋梁 dầm mái
53 小屋組 hệ khung mái
54 屋根構 khung mái
55 屋根野地板 tấm lợp mái
56 布基礎 móng băng
57 床下地先行 đế sàn trước
58 床構 khung sàn
59 床面積 diện tích sàn
60 引張 kéo
61 張り方 phương pháp căng
62 強度 cường độ
63 当該階 tầng tương ứng
64 hình dạng
65 必要壁量 Khối lượng tường cần thiết
66 応力 ứng suất
67 手引き Sổ tay hướng dẫn
68 振動 rung chấn
69 捻じれによる応力 ứng suất do xoắn
70 接合 mối nối
71 接合具 phụ kiện liên kết
72 接合部 phần mối nối
73 接合金物 khớp nối kim loại
74 接手 khớp nối
75 断熱 cách nhiệt
76 断熱材 vật liệu cách nhiệt
77 断耐力 sức kháng cắt
78 施工 thi công
79 日本住宅・木材技術センター Trung tâm công nghệ gỗ và nhà ở Nhật Bản
80 日本木材輸出振興協会 Hiệp hội xúc tiến xuất khẩu gỗ Nhật Bản
81 木材 gỗ
82 木構造 kết cấu gỗ
83 木造軸組構 trục khung kết cấu gỗ
84 材料 Vật liệu
85 材料規格 tiêu chuẩn vật liệu
86 束基礎 móng đơn
87 根太 thanh giằng
88 桁行方向 hướng dầm
89 棟木 xà nóc
90 概説 Tổng quan
91 構法 phương pháp thi công
92 構造 kết cấu
93 横張り căng ngang
94 横架材 cấu kiện ngang
95 母屋 xà gồ
96 水平力 lực ngang
97 水平構 khung nằm ngang
98 水平耐力 tải trọng ngang
99 準耐火 bán chịu lửa
100 火打ち梁 thanh dầm chéo góc
101 火災安全性 an toàn cháy nổ
102 片持ちばり công xôn
103 特定行政庁 cơ quan hành chính
104 瓦葺 mái ngói
105 登り梁 dầm leo
106 目地 mối ghép
107 直径 Đường kính
108 石膏ボード Tấm thạch cao
109 筋かい thanh giằng
110 算定 tính toán
111 管柱 cột quân
112 累計 tổng lũy kế
113 縦張り căng dọc
114 耐久 độ bền
115 耐力充足率 tỷ lệ chịu đủ lực
116 耐力壁 tường chịu lực
117 耐力性能 tính năng chịu tải
118 耐火性能確保 Đảm bảo khả năng chịu lửa
119 耐震 chịu động đất
120 胴差 đai giằng
121 腹筋 cốt thép ngang
122 荷重 tải trọng
123 蕊蕊 Phần trang trí gắn vào gốc
124 見付面積 diện tích phần mặt trước của cấu kiện
125 規格金物 khớp nối kim loại tiêu chuẩn
126 記号 ký hiệu
127 許容せん断耐力 sức kháng cắt cho phép
128 許容耐力 mức chịu tải cho phép
129 誘導方法 phương pháp quy nạp
130 質複層板 tấm ván nhiều lớp
131 軒桁 xà mái hiên
132 軟弱地盤 nền đất yếu
133 軸力 Lực dọc trục
134 軸組 khung nhà
135 通し柱 cột cái
136 野地合板 ván ép lợp
137 金属板 tấm kim loại
138 金物 khớp nối kim loại
139 đinh
140 釘打ちする đóng đinh
141 釘打ち間隔 khoảng cách đóng đinh
142 釘間隔 khoảng cách đinh
143 鉄筋 cốt thép
144 間柱 khung tường
145 防湿 chống ẩm
146 防火 chống cháy
147 防腐 chống mục
148 防蟻 chống mối mọt
149 隅木 kèo góc
150 面外座屈 vênh ngoài mặt
151 面材 vật liệu bề mặt
152 風圧力 lực gió