Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật trong nha khoa mà bạn có thể gặp khi đến phòng khám nha khoa hoặc tham khảo các tài liệu liên quan:
1 | 歯肉 (は にく) | Nướu (lợi) răng |
2 | 歯根膜 ( しんこん まく ) | Dây chằng nha chu |
3 | 歯槽骨 ( しそうこつ ) | Xương ổ răng |
4 | エナメル質 | Men răng |
5 | 象牙質 ( ぞうげしつ ) | Ngà răng |
6 | 歯髄 ( しずい ) | Tủy răng |
7 | セメント質 ( セメントしつ ) | Cao răng |
8 | 親知らず( おやしらず ) | Răng khôn |
9 | 上あご (うえ あご) | Hàm trên |
10 | 下あご ( しも あご ) | Hàm dưới |
11 | 左上奥歯(ひだりうえおくば) | Răng hàm trên bên trái |
12 | 右上奥歯(みぎうえおくば) | Răng hàm trên bên phải |
13 | 前上(まえうえ) | Răng cửa hàm trên |
14 | 前下(まえした) | Răng cửa hàm dưới |
15 | 頬(ほお) | Má |
16 | 舌(した) | Lưỡi |
17 | 唇(くちびる) | Vùng miệng |
Một số từ vựng có thể gặp trong nha khoa:
18 | 虫歯(むしば)の穴(あな)をつめてほしい | Muốn hàn răng sâu |
19 | 歯(は) を入れたい | Muốn trồng lại răng |
20 | 歯を検査(けんさ)をしてほしい | Muốn được kiểm tra răng |
21 | 歯を白くしたい | Muốn làm trắng răng |
22 | 義歯(ぎし)をつくってほしい | Muốn làm răng giả |
23 | 歯列矯正具 (しれつきょうせいぐ) | Niềng răng |
24 | 口(くち)をあけてください | Xin hãy mở to miệng ra |
25 | 口(くち)をしめてください | Xin hãy ngậm miệng lại |
26 | 今から歯を抜(ぬ)けます | Bây giờ sẽ bắt đầu nhổ răng |
27 | 痛くないように麻酔(ますい)します | Để không đau tôi sẽ tiêm thuốc mê |
28 | 痛かったら、手(て)をあげてください | Hãy giơ tay lên nếu thấy đau |
29 | うがいどうぞ/ うがいしてください | Xin mời súc miệng |
30 | 痛いところはありませんか | Còn đau chỗ nào không ? |
31 | 歯医者(はいしゃさん) | Nha sĩ |
32 | 歯科クリニック(しかくりにっく) | Phòng khám nha khoa |
33 | 歯石(しせき) | Cao răng |
34 | 歯石取り(しせきとり) | Lấy cao răng |
35 | 歯石除去(しせきじょきょ) | Lấy cao răng |
36 | 歯のクリーニング/歯の掃除(はのくりーにんぐ/はのそうじ) | Làm sạch răng |
37 | かみ合わせ (かみあわせ) | (kiểm tra) Khớp cắn của 2 hàm răng |
38 | 仮歯 (かりば) | Răng tạm thời (trong thời gian chờ lắp răng giả…) |
39 | 矯正 (きょうせい) | Niềng răng |
40 | 歯髄(しずい) =神経(しんけい) | Tủy răng |
41 | 麻酔薬 (ますいやく ) | Thuốc tê |
42 | 麻酔薬 (ますいやく ) | Gây tê |
43 | 詰め物 (つめぶつ) | Trám chỗ sâu răng |
44 | 被せ物 (かぶせぶつ) | Làm đầy phần răng sâu bị hỏng (nhiều hơn những lỗ sâu răng) |
45 | 入れ歯(いれば) | Răng giả |
46 | ブリッジ | Bắc cầu răng (mài 2 răng 2 bên làm “cây cầu” để giữ phần răng thêm vào răng đã mất) |
47 | 歯根(しこん) (歯の根っこ) | Chân răng |
48 | 親知らず(おやしらず) | Răng khôn |
49 | 永久歯 (えいきゅうし) | Răng vĩnh viễn |
50 | 歯 (きゅうし) =奥歯 (おくば) | Răng hàm |
51 | 犬歯(けんし) | Răng nanh/ răng khểnh |
52 | 歯石 (しせき) | Cao răng |
53 | 切歯(せっし) | Răng cửa (8 răng trước hàm) |
54 | 歯ぐきが腫れて痛いです | Nướu của tôi bị sưng và đau |
55 | 親知らずが痛いです | Tôi bị đau răng khôn |
56 | 詰めている物が取れました | Miếng bịt răng bị long |
57 | かぶせている物が取れました | Miếng che răng bị rơi |
58 | 歯が痛い(はがいたい) | Đau răng |
59 | 歯(は)がしみる | Buốt răng |
60 | 歯が折れた(はがおれた) | Gẫy răng |
61 | 口臭(こうしゅう) | Hôi miệng |
62 | 歯肉(しにく)が痛い(いたい) | Đau lợi |
63 | 歯ぐき(はぐき)が腫(は)れている | Sưng lợi |
64 | 歯(は)を抜(ぬ)く | Nhổ răng |
65 | 親知らず抜歯 (おやしらず ばっし) | Nhổ răng khôn |
66 | 歯を掃除(そうじ)してほしい | Muốn lấy cao răng |
67 | セラミックの歯してほしい | Muốn làm răng sứ |