Từ vựng tiếng Nhật: Thuật ngữ trong nha khoa
18/07/2023
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật trong nha khoa mà bạn có thể gặp khi đến phòng khám nha khoa hoặc tham khảo các tài liệu liên quan: 1 歯肉 (は にく) Nướu (lợi) răng 2 歯根膜 ( しんこん まく ) Dây chằng nha chu 3 歯槽骨 ( しそうこつ ) Xương ổ răng 4 […]