Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa

Ngành Sinh học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.

Việc dịch các khái niệm sinh học là một công việc không hề đơn giản, yêu cầu sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, nhà nghiên cứu và những người làm công tác phiên dịch, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và truyền đạt kiến thức trong lĩnh vực Sinh học.

1. Các thuật ngữ cho nhân viên trong phòng khám răng

AssistantPhụ tá
DentistNha sĩ
EndodontistNha sĩ nội nha
Hygienist Người vệ sinh răng miệng
NurseY tá
OrthodontistBác sĩ chỉnh răng
Pediatric dentist Nha sĩ nhi khoa
Prosthodontist Nha sĩ chỉnh nha

2. Các bộ phận trong hàm răng

Alveolar bone Xương ổ răng
ApexChóp răng
BicuspidRăng trước hàm
CanineRăng nanh
Cementum Men răng
CrownMão răng
Dentin Ngà răng
Enamel Men răng
GingivaNướu
IncisorRăng cửa
JawHàm
Molar Răng hàm
Permanent teethRăng vĩnh viễn
Pulp Tuỷ răng
PremolarRăng tiền hàm
Primary teethRăng sữa
RootChân răng
ToothRăng
Wisdom teethRăng khôn

3. Các bệnh và tình trạng về răng

AbscessÁp-xe
Abrasion Mòn răng
BruxismNghiến răng
Cavity Lỗ sâu răng
Decay Sâu răng
GingivitisViêm nướu
InfectionNhiễm trùng
Lesion Tổn thương
Malocclusion Khớp cắn sai
PeriodontitisViêm nha chu
Recession Tụt nướu
Stomatitis Viêm miệng
TMD (Temporomandibular Disorder)Rối loạn khớp thái dương hàm
TraumaChấn thương
UlcerLoét

4. Các thủ thuật về điều trị

AnesthesiaGây tê
ApicoectomyCắt chóp răng
Bleaching Tẩy trắng
Bonding Hàn răng
Bridge Cầu răng
Crown lengthening Làm dài răng
CurettageCạo vôi
Diagnostic Chẩn đoán
Extraction Nhổ răng
Filling Trám răng
Fluoride Florua
FrenectomyCắt dây chằng
Gingivectomy Cắt nướu
Graft Ghép
ImplantCấy ghép
InlayTrám răng
Palliative Giảm đau
RestorationPhục hình
Root canal Ống tuỷ
ScalingCạo vôi răng
SealantChất hàn
Surgery Phẫu thuật
VeneerMặt dán sứ

5. Các dụng cụ trong nha khoa

AmalgamHợp kim trám răng
Analgesic Thuốc giảm đau
Antibiotic Thuốc kháng sinh
Calculus Vôi răng
CuretteDụng cụ cạo vôi
Post Trụ răng
Prosthesis Răng giả
Retainer Khay giữ răng
Toothbrush Bàn chải răng
Toothpaste Kem đánh răng

Hy vọng việc phân loại này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành nha khoa!