Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuật ngữ kế toán

Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân. Nó liên quan đến việc ghi nhận, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý kinh doanh. Việc dịch các thuật ngữ kế toán là một công việc không hề đơn giản, đòi hỏi sự chuyên môn cao từ các phiên dịch viên để đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch thuật.

Do đó, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho những ai đang học tập, nghiên cứu trong lĩnh vực này và cả những người làm công tác dịch thuật, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và truyền đạt kiến thức về kế toán.

A. Các Thuật ngữ Cơ bản về Kế toán

STTTiếng AnhTiếng Việt
1Accounts payableNợ phải trả
2Accounts receivableNợ phải thu
3AssetTài sản
4LiabilityNợ phải trả
5EquityVốn chủ sở hữu
6RevenueDoanh thu
7ExpenseChi phí
8Income statementBáo cáo lãi lỗ
9Balance sheetBảng cân đối kế toán
10Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ

B. Hạch toán và Sổ sách

STTTiếng AnhTiếng Việt
11Double-entry bookkeepingHạch toán kép
12General ledgerSổ cái chung
13Journal entryBút toán
14Trial balanceCân đối kế toán
15Bank reconciliationCân đối sổ tiền

C. Báo cáo Tài chính

STTTiếng AnhTiếng Việt
16Financial statementsBáo cáo tài chính
17Income statementBáo cáo kết quả kinh doanh
18Balance sheetBáo cáo tài sản và nợ phải trả
19Cash flow statementBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
20Statement of retained earningsBáo cáo lợi nhuận đã giữ lại

D. Phương pháp Kế toán

STTTiếng AnhTiếng Việt
21Accrual basis accountingKế toán phương pháp tích lũy
22Cash basis accountingKế toán phương pháp tiền mặt
23GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)Nguyên tắc kế toán phổ biến
24Cost accountingKế toán chi phí
25IFRS (International Financial Reporting Standards)Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế

E. Quản lý Tài sản

STTTiếng AnhTiếng Việt
26Fixed assetTài sản cố định
27Intangible assetTài sản vô hình
28Current assetTài sản lưu động
29Non-current assetTài sản không lưu động
30Bad debt expenseChi phí nợ xấu

F. Phân tích Tài chính và Quản lý Chi phí

STTTiếng AnhTiếng Việt
31Ratio analysisPhân tích tỷ lệ
32Profitability ratiosCác chỉ số hiệu suất lợi nhuận
33Liquidity ratiosCác chỉ số thanh khoản
34Solvency ratiosCác chỉ số khả năng thanh toán nợ
35Activity ratiosCác chỉ số hoạt động
36Cost of goods sold (COGS)Chi phí hàng bán được
37Direct costsChi phí trực tiếp
38Indirect costsChi phí gián tiếp
39Variable costsChi phí biến động
40Fixed costsChi phí cố định

G. Thuế và Kế toán quản trị

STTTiếng AnhTiếng Việt
41TaxationThuế
42Tax deductible expensesChi phí được khấu trừ thuế
43Tax creditsGiảm trừ thuế
44Tax evasionTrốn thuế
45Tax planningKế hoạch thuế
46Management accountingKế toán quản trị
47BudgetingLập ngân sách
48ForecastingDự báo
49Variance analysisPhân tích sai khác
50Cost-volume-profit analysisPhân tích chi phí – doanh thu – lợi nhuận

H. Kiểm toán và Đánh giá nội bộ

STTTiếng AnhTiếng Việt
51AuditingKiểm toán
52Internal controlKiểm soát nội bộ
53External auditKiểm toán ngoài
54Internal auditKiểm toán nội bộ
55Audit trailDấu vết kiểm toán
56Compliance auditKiểm toán tuân thủ
57Risk assessmentĐánh giá rủi ro
58MaterialityTrọng yếu
59Fraud detectionPhát hiện gian lận
60WhistleblowingBáo động gian lận

I. Kế toán quốc tế và Giao dịch quốc tế

STTTiếng AnhTiếng Việt
61Foreign exchangeNgoại tệ
62Translation adjustmentĐiều chỉnh tỷ giá
63International accounting standardsTiêu chuẩn kế toán quốc tế
64Transfer pricingGiá chuyển nhượng
65Cross-border transactionsGiao dịch xuyên biên giới
66HedgingPhòng ngừa rủi ro
67DerivativesCác công cụ tài chính phái sinh
68International taxationThuế quốc tế
69Country-specific accounting practicesThực hành kế toán theo quy định từng nước
70Multinational corporationsCác công ty đa quốc gia

J. Kế toán và Công nghệ

STTTiếng AnhTiếng Việt
71Accounting softwarePhần mềm kế toán
72Cloud accountingKế toán điện toán đám mây
73Blockchain in accountingCông nghệ Blockchain trong kế toán
74Automation in accountingTự động hóa trong kế toán
75Data analytics in accountingPhân tích dữ liệu