16/07/2024/ Last updated : 16/07/2024Editer 1 HarukaBài viết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuật ngữ kế toán
Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân. Nó liên quan đến việc ghi nhận, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý kinh doanh. Việc dịch các thuật ngữ kế toán là một công việc không hề đơn giản, đòi hỏi sự chuyên môn cao từ các phiên dịch viên để đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch thuật.
Do đó, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho những ai đang học tập, nghiên cứu trong lĩnh vực này và cả những người làm công tác dịch thuật, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và truyền đạt kiến thức về kế toán.
A. Các Thuật ngữ Cơ bản về Kế toán
STT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
1
Accounts payable
Nợ phải trả
2
Accounts receivable
Nợ phải thu
3
Asset
Tài sản
4
Liability
Nợ phải trả
5
Equity
Vốn chủ sở hữu
6
Revenue
Doanh thu
7
Expense
Chi phí
8
Income statement
Báo cáo lãi lỗ
9
Balance sheet
Bảng cân đối kế toán
10
Cash flow statement
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Hạch toán và Sổ sách
STT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
11
Double-entry bookkeeping
Hạch toán kép
12
General ledger
Sổ cái chung
13
Journal entry
Bút toán
14
Trial balance
Cân đối kế toán
15
Bank reconciliation
Cân đối sổ tiền
C. Báo cáo Tài chính
STT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
16
Financial statements
Báo cáo tài chính
17
Income statement
Báo cáo kết quả kinh doanh
18
Balance sheet
Báo cáo tài sản và nợ phải trả
19
Cash flow statement
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
20
Statement of retained earnings
Báo cáo lợi nhuận đã giữ lại
D. Phương pháp Kế toán
STT
Tiếng Anh
Tiếng Việt
21
Accrual basis accounting
Kế toán phương pháp tích lũy
22
Cash basis accounting
Kế toán phương pháp tiền mặt
23
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)
Nguyên tắc kế toán phổ biến
24
Cost accounting
Kế toán chi phí
25
IFRS (International Financial Reporting Standards)