17/07/2024/ Last updated : 17/07/2024adminBài viết
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm bao gồm các thuật ngữ và cụm từ đặc thù liên quan đến các lĩnh vực như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế và bảo hiểm trách nhiệm.
Những từ vựng này thường xuyên được sử dụng trong các hợp đồng, chính sách và giao dịch bảo hiểm, giúp các chuyên gia và khách hàng hiểu rõ hơn về quyền lợi, điều kiện và trách nhiệm của mỗi bên trong các thỏa thuận bảo hiểm.
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm không chỉ hỗ trợ trong việc giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các văn bản pháp lý và hợp đồng bảo hiểm.
Chủ đề 1: Bảo hiểm nhân thọ (Life Insurance)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Beneficiary
Người thụ hưởng
Premium
Phí bảo hiểm
Policyholder
Chủ hợp đồng
Insured
Người được bảo hiểm
Term insurance
Bảo hiểm có thời hạn
Whole life insurance
Bảo hiểm trọn đời
Endowment policy
Chính sách bảo hiểm có kỳ hạn
Surrender value
Giá trị hoàn lại
Death benefit
Quyền lợi tử vong
Underwriting
Thẩm định bảo hiểm
Chủ đề 2: Bảo hiểm tài sản (Property Insurance)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Property damage
Tổn thất tài sản
Fire insurance
Bảo hiểm cháy nổ
Theft insurance
Bảo hiểm trộm cắp
All-risk policy
Chính sách bảo hiểm mọi rủi ro
Deductible
Mức khấu trừ
Coverage
Phạm vi bảo hiểm
Insurable interest
Quyền lợi bảo hiểm
Actual cash value
Giá trị thực tế
Replacement cost
Chi phí thay thế
Loss of use
Mất khả năng sử dụng
Chủ đề 3: Bảo hiểm y tế (Health Insurance)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Health plan
Kế hoạch bảo hiểm y tế
Copayment
Đồng thanh toán
Deductible
Mức khấu trừ
Coinsurance
Đồng bảo hiểm
Network provider
Nhà cung cấp trong mạng lưới
Out-of-pocket maximum
Mức chi tiêu tối đa
Pre-existing condition
Tình trạng bệnh có sẵn
Preventive care
Chăm sóc phòng ngừa
Premium
Phí bảo hiểm
Claim
Yêu cầu bồi thường
Chủ đề 4: Bảo hiểm trách nhiệm (Liability Insurance)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Liability coverage
Phạm vi bảo hiểm trách nhiệm
Third-party liability
Trách nhiệm bên thứ ba
Personal liability
Trách nhiệm cá nhân
Professional liability
Trách nhiệm nghề nghiệp
General liability
Trách nhiệm chung
Public liability
Trách nhiệm công cộng
Product liability
Trách nhiệm sản phẩm
Legal defense
Bảo vệ pháp lý
Negligence
Sơ suất
Indemnity
Bồi thường
Chủ đề 5: Các khái niệm chung (General Concepts)
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Insurance policy
Hợp đồng bảo hiểm
Insurer
Công ty bảo hiểm
Policyholder
Người giữ hợp đồng
Claim
Yêu cầu bồi thường
Underwriting
Thẩm định bảo hiểm
Exclusion
Loại trừ
Rider
Điều khoản bổ sung
Insured event
Sự kiện được bảo hiểm
Policy term
Thời hạn hợp đồng
Risk assessment
Đánh giá rủi ro
Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học và hiểu rõ hơn về tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm.