Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm

Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm bao gồm các thuật ngữ và cụm từ đặc thù liên quan đến các lĩnh vực như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế và bảo hiểm trách nhiệm.

Những từ vựng này thường xuyên được sử dụng trong các hợp đồng, chính sách và giao dịch bảo hiểm, giúp các chuyên gia và khách hàng hiểu rõ hơn về quyền lợi, điều kiện và trách nhiệm của mỗi bên trong các thỏa thuận bảo hiểm.

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm không chỉ hỗ trợ trong việc giao tiếp hiệu quả mà còn đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các văn bản pháp lý và hợp đồng bảo hiểm.

Chủ đề 1: Bảo hiểm nhân thọ (Life Insurance)

Tiếng AnhTiếng Việt
BeneficiaryNgười thụ hưởng
PremiumPhí bảo hiểm
PolicyholderChủ hợp đồng
InsuredNgười được bảo hiểm
Term insuranceBảo hiểm có thời hạn
Whole life insuranceBảo hiểm trọn đời
Endowment policyChính sách bảo hiểm có kỳ hạn
Surrender valueGiá trị hoàn lại
Death benefitQuyền lợi tử vong
UnderwritingThẩm định bảo hiểm

Chủ đề 2: Bảo hiểm tài sản (Property Insurance)

Tiếng AnhTiếng Việt
Property damageTổn thất tài sản
Fire insuranceBảo hiểm cháy nổ
Theft insuranceBảo hiểm trộm cắp
All-risk policyChính sách bảo hiểm mọi rủi ro
DeductibleMức khấu trừ
CoveragePhạm vi bảo hiểm
Insurable interestQuyền lợi bảo hiểm
Actual cash valueGiá trị thực tế
Replacement costChi phí thay thế
Loss of useMất khả năng sử dụng

Chủ đề 3: Bảo hiểm y tế (Health Insurance)

Tiếng AnhTiếng Việt
Health planKế hoạch bảo hiểm y tế
CopaymentĐồng thanh toán
DeductibleMức khấu trừ
CoinsuranceĐồng bảo hiểm
Network providerNhà cung cấp trong mạng lưới
Out-of-pocket maximumMức chi tiêu tối đa
Pre-existing conditionTình trạng bệnh có sẵn
Preventive careChăm sóc phòng ngừa
PremiumPhí bảo hiểm
ClaimYêu cầu bồi thường

Chủ đề 4: Bảo hiểm trách nhiệm (Liability Insurance)

Tiếng AnhTiếng Việt
Liability coveragePhạm vi bảo hiểm trách nhiệm
Third-party liabilityTrách nhiệm bên thứ ba
Personal liabilityTrách nhiệm cá nhân
Professional liabilityTrách nhiệm nghề nghiệp
General liabilityTrách nhiệm chung
Public liabilityTrách nhiệm công cộng
Product liabilityTrách nhiệm sản phẩm
Legal defenseBảo vệ pháp lý
NegligenceSơ suất
IndemnityBồi thường

Chủ đề 5: Các khái niệm chung (General Concepts)

Tiếng AnhTiếng Việt
Insurance policyHợp đồng bảo hiểm
InsurerCông ty bảo hiểm
PolicyholderNgười giữ hợp đồng
ClaimYêu cầu bồi thường
UnderwritingThẩm định bảo hiểm
ExclusionLoại trừ
RiderĐiều khoản bổ sung
Insured eventSự kiện được bảo hiểm
Policy termThời hạn hợp đồng
Risk assessmentĐánh giá rủi ro

Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học và hiểu rõ hơn về tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm.