Từ vựng tiếng Nhật: Thuật ngữ trong nha khoa
18/07/2023
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật trong nha khoa mà bạn có thể gặp khi đến phòng khám nha khoa hoặc tham khảo các tài liệu liên quan: 1 歯肉 (は にく) Nướu (lợi) răng 2 歯根膜 ( しんこん まく ) Dây chằng nha chu 3 歯槽骨 ( しそうこつ ) Xương ổ răng 4 […]
Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng
05/07/2023
STT Tiếng Nhật Tiếng Việt 1 あばら筋 cốt thép đai 2 サネ付き合板 ván ép có lưỡi 3 スレート葺 tấm lợp đá phiến 4 せん断 cắt 5 たすき掛け đan chéo 6 ビス vít nhỏ 7 ベタ基礎 móng bè 8 マーク金物 khớp nối kim loại nhãn hiệu 9 一般区域 Khu vực thông thường 10 一般規定 Quy định […]
ĐƠN HÀNG DỊCH THUẬT HARUKA CUNG CẤP THÁNG 7/2021
30/07/2021
Haruka là đơn vị dịch thuật hàng đầu, là thành viên của Hiệp hội dịch thuật