Tài liệu học dịch Việt Nhật
Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng

STT Tiếng Nhật   Tiếng Việt 1 あばら筋 cốt thép đai 2 サネ付き合板 ván ép có lưỡi 3 スレート葺 tấm lợp đá phiến 4 せん断 cắt 5 たすき掛け đan chéo 6 ビス vít nhỏ 7 ベタ基礎 móng bè 8 マーク金物 khớp nối kim loại nhãn hiệu 9 一般区域 Khu vực thông thường 10 一般規定 Quy định […]