STT | Tiếng Nhật | Cách đọc chữ Hán | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Bài |
1 | 一般物価水準 | いっぱんぶっかすいじゅん | General price level | Mức giá chung | 17.03 |
2 | インフレ供給曲線 | インフレきょうきゅうきょくせん | Inflation supply curve | Đường cung lạm phát | 17.03 |
3 | インフレ需要曲線 | インフレじゅようきょくせn | Inflation demand curve | Đường cầu lạm phát | 17.03 |
4 | インフレ抑制が望ましい | いんふれよくせいがのぞましい | Want to cotrol inflation | Mong muốn lạm phát được kiểm soát | 17.03 |
5 | インフレ率 | インフレりつ | Inflation rate | Tỷ lệ lạm phát | 17.03 |
6 | 上回る | うわまわる | Exceed | Vượt quá | 17.03 |
7 | 円滑 | えんかつ | Smooth | Trơn tru, suôn sẻ | 17.03 |
8 | 追いつく | おいつく | Catch up | Đuổi kịp | 17.03 |
9 | 乖離 | かいり | Separation | Sự tách rời | 17.04 |
10 | 加速 | かそく | Acceleration | Sự tăng tốc | 17.03 |
11 | 株式 | かぶしき | Stock | Cổ phiếu | 17.04 |
12 | 緩和政策 | かんわせいさく | Mitigation policy | chính sách nới lỏng, hòa hoãn | 17.03 |
13 | 急激に | きゅうげきに | Rapidly | Nhanh chóng, đột ngột | 17.04 |
14 | 巨額な | きょがくな | Huge, large | Nhiều, lớn, khổng lồ | 17.04 |
15 | 金融機関 | きんゆうきかん | Credit institution | Tổ chức tín dụng | 17.04 |
16 | 金融面 | きんゆうめん | Financial side | Khía cạnh tài chính | 17.03 |
17 | 経済成長 | けいざいせいちょう | Economic growth | Tăng trưởng kinh tế | 17.03 |
18 | 原材料費 | げんざいりょうひ | Raw material costs | Chi phí nguyên liệu thô | 17.03 |
19 | 現象 | げんしょう | Phenomenon | Hiện tượng | 17.03 |
20 | 焦げ付く | こげつく | to become uncollectable, to remain unchanged | Khoản nợ không đòi được | 17.04 |
21 | 混乱 | こんらん | Confusion | Hỗn loạn | 17.03 |
22 | 債権 | さいけん | credit | Khoản nợ | 17.04 |
23 | 採用する | さいようする | Apply | tuyển dụng | 17.03 |
24 | 刺激 | しげき | Stimulus, motivation | Kích thích | 17.04 |
25 | 次元 | じげん | Dimension | Số mũ (m2, m3…) | 17.03 |
26 | 資産価格の理論値〔ファンダメンタルズ) | しさんかかくのりろんち | Fundamentals | Cơ sở giá trị của thẩm định giá | 17.04 |
27 | 上昇率 | じょうしょうりつ | Rate of increase/ Rate of climb | Tỉ lệ, mức gia tăng | 17.03 |
28 | 生じる | しょうじる | Occurs | Phát sinh, nảy sinh | 17.03 |
29 | 消費者物価 | しょうひしゃぶっか | Consumer prices | Giá tiêu dùng | 17.03 |
30 | 消費税 | しょうひぜい | Consumption tax | Thuế tiêu dùng | 17.03 |
31 | 上方シフト | じょうほうシフト | Upshift | Dịch chuyển lên phía trên | 17.03 |
32 | 数値 | すうち | Numerical value | Con số | 17.03 |
33 | 政策目標 | せいさくもくひょう | Policy goals | Mục tiêu chính sách | 17.03 |
34 | 戦略 | せんりゃく | Strategy | chiến lược | 17.03 |
35 | 総務省 | そうむしょう | Ministry of Internal Affairs and Communications | Bộ Nội vụ và Truyền thông | 17.03 |
36 | 大別 | たいべつ | Roughly divided | Phân thành (lớn, chính…) | 17.03 |
37 | 担保 | たんぽ | Mortage | Khoản thế chấp | 17.04 |
38 | テコ入れ | てこいれ | bolster up | Cổ vũ, động viên, ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ | 17.03 |
39 | 典型 | てんけい | Typical | Điển hình | 17.03 |
40 | ネズミ講 | ネズミこう | Pyramid scheme | Sơ đồ kim tự tháp/ đa cấp (bán hàng đa cấp…) | 17.04 |
41 | 燃料費 | ねんりょうひ | Fuel cost | Chi phí nhiên liệu | 17.03 |
42 | 激しいインフレ | はげしい | Serious inflation | Lạm phát nghiêm trọng | 17.03 |
43 | バブル経済 | バブルけいざい | Bubble economy | Kinh tế bong bóng | 17.04 |
44 | バブル崩壊 | ばぶるほうかい | Economic burst | Bong bóng vỡ (sự sụp đổ của thị trường) | 17.04 |
45 | 不況下 | ふきょうか | Under recession | Đang suy thoái | 17.03 |
46 | 返済 | へんさい | Repayment | Hoàn trả, trả nợ | 17.04 |
47 | 崩壊 | ほうかい | Decay, collapse, breakdown | Sự sụp đổ | 17.04 |
48 | ほぼ一貫する | ほぼいっかんする | Almost consistently | Gần như nhất quán, đều, ổn định | 17.03 |
49 | 猛烈なスピード | もうれつなスピード | Furious speed | Tốc độ chóng mặt | 17.03 |
50 | 融資 | ゆうし | Financing, loan | Cấp vốn, khoản cho vay | 17.04 |
51 | 連鎖反応 | れんさはんおう | Chain reaction | Phản ứng dây chuyền | 17.04 |
52 | 労働生産性 | ろうどうせいさんせい | Labor productivity | Năng suất lao động | 17.03 |
53 | ディマンド・プル・インフレ | Demand- pull inflation | Lạm phát do cầu kéo | 17.03 |
54 | コスト・プッシュ・インフレ | Cost- push inflation | Lạm phát do chi phí đẩy | 17.03 |
55 | ハイパー・インフレ | Hyperinflation | Siêu lạm phát | 17.03 |
56 | キャビタル ゲイン | Capital gain | Lãi về vốn | 17.04 |