Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 18

Bài 18 ニンビン省・越日35周年文化祭における坂場大使挨拶 Phát biểu của Đại sứ Sakaba Mitsuo tại buổi giao lưu văn hóa hữu nghị Việt Nam – Nhật Bản tại Ninh Bình nhân kỷ niệm 35 năm thiết lập quan hệ Ngoại giao giữa hai nước 1. Từ vựng: 党書記 とうしょき Bí thư 党副書記 とうふくしょき Phó bí thư 締めくくりとなる しめくくりとなる Kết […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 17

Bài 17 ハノイ国家大学人文社会科学大学主催「日本研究国際シンポジウム」の松永公使挨拶 Bài phát biểu của Công sứ Matsunaga tại “Hội thảo quốc tế về nghiên cứu Nhật Bản” tại trường Đại học Khoa học xã hội Nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội 1. Từ vựng: ハノイ国家大学 人文社会科学大学 ハノイこっかだいがくじんぶんしゃかいかがくだいがく Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 16

第 16 課: ニュース Bài 16: Tin tức thời sự 1. Từ vựng: 就業者 しゅうぎょうしゃ Lao động có việc làm 雇用創出 こようそうしゅつ Tạo ra công ăn việc làm アピシット首相 アピシットしゅそう Thủ tướng Thái Lan Abhisit 反政府勢力 はんせいふせいりょく Thế lực phản động, (phe đối lập, thế lực đảo chính…) 信頼回復 しんらいかいふく Khôi phục lòng tin 政情 […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 15

15課: 岐路に立つベトナム経済 Bài 15 : Kinh tế Việt Nam thời điểm chuyển giao 1. Từ vựng: スローガン Slogan Khẩu hiệu 新興国 しんこうこく Nước mới nổi 陰り かげり Đằng sau đó, ẩn sau 直撃 ちょくげき Tác động trực tiếp 値動き ねうごき Biến động giá 最高値 さいたかね Giá cao nhất 暴落 ぼうらく Sụt, giảm mạnh 危うし あやうし […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 14

第14課: 健康診断  Bài 14 : Khám sức khỏe 1. Từ vựng: まぶた   Mí mắt 歯茎 はぐき Lợi 関節 かんせつ Khớp 脈 みゃく Mạch 下腹部 げふくぶ Bụng dưới 右下腹部 みぎげふくぶ Bên phải của bụng dưới ゼーゼーします   Khò khè むしゃくしゃします   Bực bội ズキズキ   Đau như búa bổ グルグル回ります グルグルまわります Quay cuồng チクチクします   […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 13

第13課:ベトナム裾野産業 Bài 13: Ngành công nghiệp phụ trợ ở Việt Nam 1. Từ vựng: 裾野産業 すそのさんぎょう Ngành công nghiệp phụ trợ 働きもの はたらきもの Đức tính cần cù 労働コスト ろうどうコスト Chi phí lao động 緊縮財政 きんしゅくざいせい Cắt giảm chi tiêu 引き締め ひきしめ Thắt chặt 沈静化 ちんせいか Dần ổn định 高騰な こうとうな Tăng cao 外的要因 がいてきよういん Tác […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 12

第 12 課: 肩書か人間らしいか Bài 12 : Chức danh hay cuộc sống? 1. Từ vựng: サラリーマン Salary man Làm công ăn lương ポスト Post Vị trí 肩書 かたがき Chức danh 出世 しゅっせ Thành đạt 優越感 ゆうえつかん Cảm giác hơn người, vượt trội ~(に)ひたる   Chìm đắm trong… ~長 ~ちょう ~ Trưởng 管理職 かんりしょく Chức vụ […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 11

第 11 課: ODA凍結・贈収賄-日越両大使に聞く Bài 11 : Phỏng vấn đại sứ về vụ hối lộ ODA 1. Từ vựng: PCI パシフィックコンサルタンツインターナショナル Công ty tư vấn xây dựng  Pacific 凍結 とうけつ Tạm ngừng 体制 たいせい Cơ chế 技術支援 ぎじゅつしえん Hỗ trợ kỹ thuật 無償援助 むしょうえんじょ Viện trợ không hoàn lại 優遇融資 ゆうぐうゆうし Cho vay ưu đãi […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 10

第10課: 国際交流基金 理事長インタビュー Bài 10: Phỏng vấn ông Chủ tịch Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản 1. Từ vựng:        使節団員 しせつだんいん Phái đoàn 傷跡 きずあと Vết thương アーティスト Artist Nghệ sỹ 寺子屋 てらこや Nơi mà người dân phải đến học đọc học viết ở thời Edo 集約する しゅうやくする Tập trung 雅楽 ががく Nhã nhạc […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 9

第9 課: より多くの分野で日本・ベトナム両国の交流を Bài 9 : Đẩy mạnh giao lưu Nhật – Việt trên nhiều lĩnh vực 1. Từ vựng: 一致する いっちする Nhất trí 戦略的パートナー せんりゃくてきパートナー Đối tác chiến lược 地位 ちい Vị thế メコン川流域 メコンがわりゅういき Khu vực sông Mekong 約束する やくそくする Cam kết 支援する しえんする Viện trợ 人材育成 じんざいいくせい Phát triển nguồn nhân lực […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 8

第 8 課: ベトナムの教育と環境分野への 支援を強化 Bài 8 : Đẩy mạnh hơn nữa hỗ trợ cho giáo dục và môi trường 1. Từ vựng: 財政支援 ざいせいしえん Hỗ trợ tài chính, tài trợ 連携 れんけい Liên kết エコ工場 エコこうじょう Nhà máy thân thiện với môi trường 生産過程 せいさんかてい Quá trình sản xuất 省エネ しょうエネ Tiết kiệm năng […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 7

第7課: ベトナム北部における豪雨による洪水被害に対する緊急援助について Bài 7 : Viện trợ khẩn cấp khắc phục thiệt hại do mưa lũ gây ra tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam Ä Từ vựng: 豪雨 ごうう Mưa bão, mưa lũ 被害 ひがい Thiệt hại 緊急援助 きんきゅうえんじょ Viện trợ khẩn cấp 緊急援助物資 きんきゅうえんじょぶっし Hàng viện trợ khẩn cấp 発電機 はつでんき Máy phát […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 6

第 6課: 金融・マーケティング・人事、 管理職を求める3業種 Bài 6 : Tài chính, marketting, nhân sự: ba ngành nghề “nóng” nhân lực quản lý 1. Từ vựng: 管理職不足 かんりしょくぶそく Thiếu (“nóng”) nhân lực quản lý 金融 きんゆう Tài chính 人事 じんじ Nhân sự 職業紹介センター しょくぎょうしょうかいセンター Trung tâm giới thiệu việc làm 市内企業 しないきぎょう Doanh nghiệp trên địa bàn thành […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 5

第 5課: 帰国後の研修生の感想 Bài 5  : Cảm tưởng của một tu nghiệp sinh sau khi về nước 1. Từ vựng: トコンタップ・ホーチミン・  シティ Tocontap Hochiminh City Công ty xuất nhập khẩu tạp phẩm Sài Gòn 縫製会社 ほうせいがいしゃ Công ty may 縫製工 ほうせいこう Thợ may オリエンテーション Orientation Giáo dục định hướng 研修手当 けんしゅうてあて Trợ cấp tu nghiệp 縫製工業協同組合 […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 4

第4課: 農業の要望 Bài 4 : Nguyện vọng của người nông dân Từ vựng: 陳情 ちんじょう Khó khăn 苦悩 くのう Nỗi khổ 農業物資の高騰 のうぎょうぶっしのこうとう Giá cả vật tư nông nghiệp tăng cao 肥料 ひりょう Phân bón 生産コスト せいさんコスト Chi phí sản xuất 農民の肩に重く圧しかかる のうみんのかたにおもくおしかかる Gánh nặng trên vai người nông dân 外国産 がいこくさん (sản phẩm) ~ […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 3

第3課: 商談 Bài 3 : Đàm phán thương mại 1. Từ vựng: コーヒーメーカー Coffee Maker Máy pha cà phê カプチーノ ·        Cappuccino (Tiếng Italia) Cà phê sữa エスプレッソ Espresso Cà phê hơi 詳細 しょうさい Chi tiết 妥当な線 だとうなせん Mức hợp lý, mức thỏa đáng 多少 たしょう Ít nhiều 私の一存 わたしのいちぞん Một mình tôi 決めかねます きめかねます […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 2

第2課: 留学説明会 Bài 2 : Hội thảo du học Nhật Bản 1. Từ vựng: 外交関係樹立 がいこうかんけいじゅりつ Thiết lập quan hệ ngoại giao 勉学する べんがくする Học tập 思い浮かべる おもいうかべる Hình dung ra, tưởng tượng ra 先頭に立つ せんとうにたつ Đứng đầu, dẫn đầu 4年制大学 よねんせいだいがく Đại học hệ đào tạo bốn năm バイオテクノロジー Biotechnology Công nghệ sinh học […]

Tài liệu học dịch Việt Nhật
20 bài dịch mẫu Nhật Việt: Bài 1

第1課: ハノイ旅行案内 (Bài 1 : Hướng dẫn du lịch Hà Nội) Từ vựng: 洋館 ようかん Nhà kiểu Tây 整然と せいぜんと Chỉnh chu 並木 なみき Hàng cây 点在 てんざい Điểm, rải rác 穏やかな おだやかな Ôn hòa 漂う ただよう Trôi nổi リードする Lead Dẫn đầu, dẫn dắt 続々と ぞくぞくと Liên tục, tiếp tục 別荘 べっそう Biệt thự […]