Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm bao gồm các thuật ngữ và cụm từ đặc thù liên quan đến các lĩnh vực như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế và bảo hiểm trách nhiệm. Những từ vựng này thường xuyên được sử dụng trong các hợp đồng, chính sách […]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuật ngữ kế toán
Kế toán là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân. Nó liên quan đến việc ghi nhận, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý kinh doanh. Việc dịch các […]
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lí học
Ngành tâm lý học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Việc dịch các khái niệm trong tâm lý học là một công việc không hề đơn giản, đòi hỏi sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo […]
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá
Ngành bóng đá có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Việc dịch các khái niệm bóng đá là một công việc không hề đơn giản, yêu cầu sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm. […]
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa
Ngành Sinh học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Việc dịch các khái niệm sinh học là một công việc không hề đơn giản, yêu cầu sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm. […]
Từ vựng tiếng Nhật: Tên các khoa trong bệnh viện
1 内科 Nội khoa 2 呼吸器科 Hô hấp 3 消化器科 Tiêu hóa 4 胃腸科 Dạ dày-ruột 5 循環器科 Tim mạch 6 気管食道科 Khí quản và thực quản 7 アレルギー科 Dị ứng 8 呼吸器内科 Nội hô hấp 9 循環器内科 Nội tim mạch 10 消化器内科 Nội tiêu hóa 11 心臓内科 Nội tim 12 血液内科 Nội huyết học […]
Từ vựng Kinh tế học vĩ mô
売却益 ばいきゃくえき Gain on sale lợi nhuận từ việc bán tài sản 11.3 ~に応じて におうじて depend on st Dựa theo (cái gì đó) 12.3 IS 曲線 ISきょくせん IS curve Đường IS 12.3 IS-LM モデル IS-LM モデル IS-LM model Mô hình IS-LM 12.3 IS-LM 分析 IS-LMぶんせき analysis IS-LM Phân tích IS-LM 12.3 LM 曲線 LMきょくせん LM […]
Cách đọc các con dấu trong tiếng Nhật
Haruka xin giới thiệu một số cách đọc các con dấu thường gặp trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật: Chất lượng quản lý
Âm thanh bất thường 異常音 Bản báo cáo 報告書 Bản trình tự thao tác 作業手順書 Bằng mắt 目視(もくし) Bảo trì 保守 Bề mặt 表面 Bị hỏng 壊れます Bổ sung 補充、追加 Cân nặng 重さ Chất lượng 品質 Che phủ 覆い、カバー Chỉ thị thao tác 作業指示 Chiều cao 高さ Chiều dài 長さ Chiều dày 厚さ Chủng loại 種類 Công đoạn 工程 Dây đeo […]
Từ vựng tiếng Nhật: Công nghệ Anten
Tiếng Việt Tiếng Nhật Anten, Ăng ten アンテナ bản vẽ hình chiếu cạnh 側面図 bản vẽ mạch tương đương 等価回路図 bản vẽ mặt bằng 平面図 bản vẽ phối cảnh 斜視図 Bảng mạch 基板 băng tần 帯域 bộ phận bịt kín 封止部 bọc cách điện 絶縁被覆 Cách thức thực hiện phát minh này 本実施形態 chip IC […]
Từ vựng tiếng Nhật: Chế biến thực phẩm
Các dụng cụ trong chế biến thực phẩm Tiếng Việt Tiếng Nhật Bàn chải ブラシ Băng keo テープ Bát ボウル Bất thường 異常 Bọt 泡 Cán lăn バット Chất tẩy rửa 洗剤 Chuột ねずみ Con lăn ローラー Côn trùng 虫 Cống thoát nước 排水溝 Dao 包丁 Dị vật 異物 Dụng cụ cân 計量器 Dung dịch […]
Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tiếng Việt Tiếng Nhật BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ キャッシュ・フロー計算書 (Theo phương pháp gián tiếp) (*) (間接法)(*) Chỉ tiêu 科目 Mã số 勘定コード Thuyết minh 説明 Năm nay 今年 Năm trước 前年 Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 営業活動によるキャッシュフロー Lợi nhuận trước thuế 税引前利益 Điều chỉnh cho các khoản 調整項目 – Khấu […]
Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 損益計算書 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.商品及びサービス売上 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.売上控除 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 3.商品及びサービス純売上(10= 01-02) 4. Giá vốn hàng bán 4.売上原価 5. Lợi nhuận gộp về […]
Từ vựng tiếng Nhật: Bảng cân đối kế toán
BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH 財務諸表 (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính) (財務省の2014年12月22日付通達第200/2014/TT-BTC号と共に施行) Bảng cân đối kế toán năm của doanh nghiệp hoạt động liên tục 継続的に事業する企業の年間財務諸表 Đơn vị báo cáo:…………………. 報告者:…………………. Mẫu số B 01 – DN コードB01-DN Địa chỉ:…………………………. 住所:………………………… (Ban […]
Từ vựng tiếng Nhật: Virus Corona (COVID-19)
Haruka xin giới thiệu một số từ vựng thông dụng liên quan đến y tế. 新型コロナウイルス 隔離 (かくり)cách ly 罹患 (りかん)mắc bệnh 患者 (かんじゃ)bệnh nhân 感染 (かんせん)truyền nhiễm 拡大 (かくだい)khuếch tán 陰性 (いんせい)âm tính 陽性 (ようせい)dương tính 接触 (せっしょく)tiếp xúc 潜伏 (せんぷく)ủ bệnh 潜伏期間 (せんぷくきかん)thời gian ủ bệnh 人混み (ひとごみ) tụ tập đám đông 嗽(うがい) súc miệng 発熱 (はつねつ) sốt ( phát nhiệt ) 倦怠感 (けんたいかん) mệt mỏi uể oải, suy […]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sinh học
Ngành Sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh nói chung và các thứ tiếng khác nói riêng. Việc thực hiện các sản phẩm chuyển ngữ ngành Sinh học là điều không hề dễ dàng bởi nó cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia hàng đầu hoặc các […]
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Trong các chuyên ngành dịch thuật thì, những chuyên ngành không phổ biến và có những khái niệm phức tạp có thể gây khó khăn cho người dịch. Và trong số đó, dịch thuật trong ngành bảo hiểm được đánh giá là khó, bởi vì các thuật ngữ và cách hiểu của ngành bảo hiểm […]
Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vĩ mô bài 1
21 付加価値 Giá trị gia tăng 22 中間投入 hàng hoá trung gian 23 有効需要 nhu cầu có khả năng thanh toán 24 IS曲線 đường IS 25 LM曲線 đường LM 26 限界生産 sản phẩm cận biên 27 固定資本 vốn cố định 28 純間接税 thuế gián thu ròng 29 生産要素 các yếu tố sản xuất 30 再配分 […]