Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Tiếng ViệtTiếng Nhật
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆキャッシュ・フロー計算書
(Theo phương pháp gián tiếp) (*)(間接法)(*)
Chỉ tiêu科目
Mã số勘定コード
Thuyết minh説明
Năm nay今年
Năm trước前年
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh営業活動によるキャッシュフロー
Lợi nhuận trước thuế税引前利益
Điều chỉnh cho các khoản調整項目
– Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT– 固定資産及び不動産投資の減価償却費
– Các khoản dự phòng– 貸倒引当金
– Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ– 外貨再評価による為替換算調整勘定
– Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư– 投資損益
– Chi phí lãi vay– 支払利息
– Các khoản điều chỉnh khác– その他の調整
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động運転資本考慮前の営業活動による利益
– Tăng, giảm các khoản phải thu– 未収入金の増減
– Tăng, giảm hàng tồn kho– 棚卸資産の増減
– Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)– 負債の増減(ローン金利、法人税を除く)
– Tăng, giảm chi phí trả trước– 前払費用の増減
– Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh– 売買目的有価証券の増減
– Tiền lãi vay đã trả– 支払利息
– Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp– 法人税の支払
– Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh– 営業活動によるその他の収益
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh– 営業活動のためのその他の費用
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh営業活動によるネットキャッシュフロー
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư投資活動によるキャッシュフロー
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác1. 固定資産及びその他長期資産の購入、建設による支出
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác2. 固定資産及びその他長期資産の売却、譲渡による収入
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác3. その他への貸付金、債権の購入への支出
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác4. その他への貸付金の回収、債権の売却による収入
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác5. その他の持分投資による支出
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác6. その他の持分投資の回収
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia7. 利息、株式配当及び利益配当による収入
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư投資活動によるネットキャッシュフロー
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính財務活動によるキャッシュフロー
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu株式発行、所有者持分の受領による収入
Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu  của doanh nghiệp đã phát hành所有者持分の返済、発行済の自社株買い
Tiền thu từ đi vay借入による収入
Tiền trả nợ gốc vay元本返済による支出
Tiền trả nợ gốc thuê tài chínhファイナンス・リース債務の返済による支出
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu所有者への配当、利益の支出
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính財務活動によるネット・キャッシュフロー
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)当期ネットキャッシュフロー(50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ現金及び現金同等物の期首残高
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ為替換算調整勘定
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)現金及び現金同等物の期末残高(70 = 50+60+61)
Các chỉ tiêu không có số liệu thì doanh nghiệp không phải trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số chỉ tiêu”.データのない科目について説明しなくてもよいが、勘定コードを打ち直してはいけない。
Lập, ngày … tháng … năm …年…月…日作成
Người lập biểu作成者
Kế toán trưởngチーフアカウンタント
Giám đốc社長
(Ký, họ tên)(署名及び姓名)
– Số chứng chỉ hành nghề;– 会計業務証明書番号:
– Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán– 会計サービスを提供する組織:
(Ký, họ tên, đóng dấu)(署名、姓名及び捺印)
Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.会計業務を委託する場合、会計業務登録証明書、会計業者名及び住所を明記する。
Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.作成者は会計業務登録証明書番号を明記する。
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)(直接法)(*)
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác商品の販売、サービスの供給による収入及びその他の収益
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ商品の仕入れ、サービスの享受による支出
Tiền chi trả cho người lao động人件費支出
Tiền lãi vay đã trả支払利息
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp法人税の支払いによる支出
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh営業活動によるその他の収益
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh営業活動のためのその他の費用