Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vĩ mô bài 1
21 | 付加価値 | Giá trị gia tăng |
22 | 中間投入 | hàng hoá trung gian |
23 | 有効需要 | nhu cầu có khả năng thanh toán |
24 | IS曲線 | đường IS |
25 | LM曲線 | đường LM |
26 | 限界生産 | sản phẩm cận biên |
27 | 固定資本 | vốn cố định |
28 | 純間接税 | thuế gián thu ròng |
29 | 生産要素 | các yếu tố sản xuất |
30 | 再配分 | phân phối lại |
31 | 再配分所得 | thu nhập sau khi phân phối lại |
32 | 実物資産 | tài sản thực tế |
33 | 正味資産 | Giá trị tài sản ròng |
34 | 貯蓄 | tích luỹ |
35 | 国民経済統計(SNA) | Hệ thống tài khoản quốc gia (System of National Accounts –SNA) |
36 | フロー面 | biến kỳ |
37 | ストック面 | biến điểm |
38 | 非営利団体 | tổ chức phi lợi nhuận |
39 | 経常取引 | Giao dịch vãng lai |
40 | 金融資産 | tài sản tài chính |