Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm

Trong các chuyên ngành dịch thuật thì, những chuyên ngành không phổ biến và có những khái niệm phức tạp có thể gây khó khăn cho người dịch.

Và trong số đó, dịch thuật trong ngành bảo hiểm được đánh giá là khó, bởi vì các thuật ngữ và cách hiểu của ngành bảo hiểm là không giống nhau.

Do vậy việc dịch đúng từ ngữ thuộc văn phong đó là điều cực kỳ quan trọng

Công ty dịch thuật Haruka hân hạnh cung cấp một số thuật ngữ chuyên ngành bảo hiểm tới quý khách hàng tham khảo dưới đây.

Hy vọng quý khách hàng sẽ có được list từ điển cầm tay bổ ích này để sử dụng trong công việc và môi trường sống liên quan đến chuyên ngành này

1. Accelerated death benefit rider:Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
2. Accident death benefit:Quyền lợi bảo hiểm chết do tai nạn
3. Additional insured rider:Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
4. Adjustable life insurance:Bảo hiểm nhân thọ có điều chỉnh
5. Admitted asset:Tài sản được thừa nhận
6. Advanced underwriting department:Phòng đánh giá rủi ro cao cấp
7. Agency contract:Hợp đồng đại lý
8. Agency law:Luật về đại lý
9. Agency relationship:Quan hệ đại lý
10. Aggregate stop loss coverage:Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường
11. Aggressive financial strategy:Chiến lược tài chính táo bạo
12. Annuity beneficiary:Người thụ hưởng hợp đồng bảo hiểm niên kim
13. Asset risk:Rủi ro về tài sản
14. Automatic reinsurance:Tái bảo hiểm tự động
15. Business continuation insurance plan:Kế hoạch bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
16. Business overhead expense coverage:Bảo hiểm chi phí kinh doanh
17. Canadian Council of Insurance Regulation:Hợp đồng quản lý bảo hiểm Canada
18. Ceding company:Công ty nhượng bảo hiểm
19. Certificate of insurance:Giấy chứng nhận bảo hiểm
20. Claim investigation:Giám định bồi thường
21. Claim philosophy:Nguyên tắc bồi thường
22. Coinsurance provision:Điều khoản đồng bảo hiểm
23. Contestable claim:Khiếu nại trong thời gian truy xét
24. Conversion provision:Điều khoản chuyển đổi hợp đồng
25. Credit life insurance:Bảo hiểm tín dụng tử kỳ
26. Critical illness coverage:Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
27. Default risk:Rủi ro mất khả năng thanh toán
28. Deferred compensation plan:Chương trình phúc lợi trả sau
29. Deferred profit sharing plan:Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận
30. Facultative reinsurance:Tái bảo hiểm tự nguyện
31. Field underwriting:Đánh giá rủi ro ban đầu
32. General business risk:Rủi ro kinh doanh chung
33. Initial premium:Phí bảo hiểm đầu tiên
34. Income protection insurance:Bảo hiểm bảo đảm thu nhập
35. Insurable interest:Quyền lợi có thể được bảo hiểm
36. Insurance Companies Act:Luật về công ty bảo hiểm
37. Insurance Marketplace Standards Association:Hiệp hội tiêu chuẩn thị trường bảo hiểm
38. Insurance risk:Rủi ra định giá
39. Life insurance company:Công ty bảo hiểm nhân thọ
40. Master-group insurance contract:Hợp đồng bảo hiểm nhóm
41. Noncontributory plan:Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
42. Reinsurance treaty:Hợp đồng tái bảo hiểm
43. Request for proposal:Yêu cầu bảo hiểm
44. Resident corporation:Công ty bảo hiểm nội địa
45. Self-administered plan:Chương trình bảo hiểm tự quản
46. Stock insurance company:Công ty bảo hiểm cổ phần
47. Simplified employee pension plan:Chương trình bảo hiểm hưu trí giản đơn cho người lao động