Từ vựng tiếng Nhật: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 損益計算書
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1.商品及びサービス売上
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2.売上控除
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02)3.商品及びサービス純売上(10= 01-02)
4. Giá vốn hàng bán4.売上原価
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 – 11)5.商品及びサービス粗利益(20=10 – 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính6.財務収益
7. Chi phí tài chính7.財務費用
  – Trong đó: Chi phí lãi vay   – 内訳: 支払利息
8. Chi phí bán hàng8.販売費
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp9.一般管理費
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh     {30 = 20 + (21 – 22) – (25 + 26)}10 経常利益     {30 = 20 + (21 – 22) – (25 + 26)}
11. Thu nhập khác11.営業外収益
12. Chi phí khác12.営業外費用
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)13.営業外利益
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)14.税引前純利益 (50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành15.法人税
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16.繰延法人税
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 – 52)17.税引後純利益(60=50 – 51 – 52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)18.一株当たり純利益(*)
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)19.希薄化後1株当たり利益(*)