Từ vựng tiếng Nhật: Bảng cân đối kế toán

BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH財務諸表
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC  ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)(財務省の2014年12月22日付通達第200/2014/TT-BTC号と共に施行)
Bảng cân đối kế toán năm của doanh nghiệp hoạt động liên tục継続的に事業する企業の年間財務諸表
Đơn vị báo cáo:………………….報告者:………………….
Mẫu số B 01 – DNコードB01-DN
Địa chỉ:………………………….住所:…………………………
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)(財務省の2014年12月22日付通達第200/2014/TT-BTC号と共に施行)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN貸借対照表
Tại ngày … tháng … năm …(1)年…月…日時点(1)
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục)(継続的に事業をする前提条件を満たした企業に適用する)
Đơn vị tính:………….通貨:………….
TÀI SẢN資産
 số勘定コード
Thuyết minh説明
Số cuối năm (3)期末残高(3)
Số đầu  năm期首残高
A – TÀI SẢN NGẮN HẠNA – 流動資産
Tiền và các khoản tương đương tiền現金及び現金同等物
Tiền現金
Các khoản tương đương tiền現金同等物
Đầu tư tài chính ngắn hạn短期金融投資
Chứng khoán kinh doanh売買目的有価証券
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)有価証券評価引当⾦(*)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn満期保有目的の短期投資
Các khoản phải thu ngắn hạn短期未収入金
Phải thu ngắn hạn của khách hàng短期売掛金
Trả trước cho người bán ngắn hạn短期前払金
Phải thu nội bộ ngắn hạn短期関係会社債権
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng工事契約に基づく工事未収入金
Phải thu về cho vay ngắn hạn短期貸付金
Phải thu ngắn hạn khácその他の未収入金
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)貸倒引当金(*)
Tài sản thiếu chờ xử lý棚卸後資産不足勘定
Hàng tồn kho棚卸資産
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)棚卸損失保証引当金(*)
Tài sản ngắn hạn khácその他の流動資産
Chi phí trả trước ngắn hạn短期前払い費用
Thuế GTGT được khấu trừ付加価値税控除
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước未払税金等
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ再販売用国債
B – TÀI SẢN DÀI HẠNB – 固定資産
Các khoản phải thu dài hạn長期未収入金
Phải thu dài hạn của khách hàng長期売掛金
Trả trước cho người bán dài hạn長期前払金
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộcサブユニットに対する事業資本
Phải thu nội bộ dài hạn長期関係会社債権
Phải thu về cho vay dài hạn長期貸付金
Phải thu dài hạn khácその他貸付金
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)貸倒引当⾦(*)
Tài sản cố định固定資産
Tài sản cố định hữu hình有形固定資産
– Nguyên giá– 原価
– Giá trị hao mòn luỹ kế (*)– 減価償却累計額(*)
Tài sản cố định thuê tài chínhファイナンスリース固定資産
Tài sản cố định vô hình無形固定資産
Bất động sản đầu tư不動産投資
Tài sản dở dang dài hạn建設仮勘定
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn仕掛品勘定
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang建設仮勘定
Đầu tư tài chính dài hạn長期金融投資
Đầu tư vào công ty con子会社投資
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết関連会社投資
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácその他の持分投資
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)長期金融投資損失引当金(*)
Tài sản dài hạn khácその他の固定資産
Chi phí trả trước dài hạn長期前払費用
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại繰延税金資産
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn設備・予備部品
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)総資産(270 = 100 + 200)
C – NỢ PHẢI TRẢC – 負債
Nợ ngắn hạn流動負債
Phải trả người bán ngắn hạn短期買掛金
Người mua trả tiền trước ngắn hạn短期前受金
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước未払税金等
Phải trả người lao động従業員未払金
Chi phí phải trả ngắn hạn短期未払費用
Phải trả nội bộ ngắn hạn関係会社への短期負債
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng工事契約に基づく工事未払⾦
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn短期前受収益
Phải trả ngắn hạn khácその他の流動負債
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn短期借入金及びリース債務
Dự phòng phải trả ngắn hạn短期債務保証損失引当金
Quỹ khen thưởng, phúc lợi賞与・福祉積立金
Quỹ bình ổn giá物価安定化引当⾦
Nợ dài hạn固定負債
Phải trả người bán dài hạn長期買掛金
Người mua trả tiền trước dài hạn長期前受金
Chi phí phải trả dài hạn長期未払費用
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh関係会社に対する未払⾦
Phải trả nội bộ dài hạn関係会社への長期負債
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn長期前受収益
Phải trả dài hạn khácその他の固定負債
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn長期借入金及びリース債務
Trái phiếu chuyển đổi転換社債型新株予約権付社債
Cổ phiếu ưu đãi優先株式
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả繰延税金負債
Dự phòng phải trả dài hạn長期債務保証損失引当金
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ科学技術開発引当⾦
D – VỐN CHỦ SỞ HỮUD – 所有者持分
Vốn chủ sở hữu所有者持分
Vốn góp của chủ sở hữu所有者持分
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết– 議決権付き普通株式
– Cổ phiếu ưu đãi– 優先株式
Thặng dư vốn cổ phần資本剰余⾦
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu転換社債型新株予約権付社債の転換権利
Vốn khác của chủ sở hữuその他の所有者持分
Cổ phiếu quỹ (*)自己株式(*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản資産評価差額⾦
Chênh lệch tỷ giá hối {1>đ<1}oái為替換算調整差額
Quỹ đầu tư phát triển投資開発積⽴⾦
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp⺠営化積⽴⾦
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữuその他積⽴⾦
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối利益剰余金
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước前期繰越利益剰余金
– LNST chưa phân phối kỳ này当期利益剰余金
Nguồn vốn đầu tư XDCB建設投資積⽴⾦
Nguồn kinh phí và quỹ khácその他の資金源と積⽴⾦
Nguồn kinh phí資金源
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ固定資産の取得に使用された資金源
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)負債及び所有者持分合計(440 = 300 + 400)
440440
Người lập biểu作成者
Kế toán trưởngチーフアカウンタント
Giám đốc社長
– Số chứng chỉ hành nghề;– 会計業務証明書番号
– Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán– 会計サービスを提供する組織
Ghi chú:備考:
Những chỉ tiêu không có số liệu được miễn trình bày nhưng không được đánh lại “Mã số” chỉ tiêu.データの無い科目は記載しなくてもよいが、科目「勘定コード」を打ち直ししてはいけない。
Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…). (*)のある科目データは、(  )にマイナス記号で記載しても良い。
Đối với doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì “Số cuối năm“ có thể ghi là “31.12.X“; “Số đầu năm“ có thể ghi là “01.01.X“.会計年度を西暦(X)年とする企業は、期末を「31.12.X」、期首を「01.01.X」と記載することができる。
(4) Đối với người lập biểu là các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề,  tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.(4) 会計業務を委託する場合、会計業務登録証明書、会計業者名及び住所を明記する。
Người lập biểu là cá nhân ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.作成者は会計業務登録証明書番号を明記する。
Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục継続的に事業をする前提条件を満たしていない企業の貸借対照表
A – TÀI SẢNA – 資産
Đầu tư tài chính金融投資
Các khoản phải thu未収入金
Phải thu của khách hàng売掛金
Trả trước cho người bán前払金
Phải thu nội bộ関係会社債権
Phải thu về cho vay貸付金
Phải thu khácその他の未収入金
Tài sản khácその他の資産
Chi phí trả trước前払費用
Phải trả người bán買掛金
Người mua trả tiền trước短期前受金
Chi phí phải trả未払費用
Phải trả nội bộ khác関係会社へのその他の負債
Doanh thu chưa thực hiện前受収益
Phải trả khácその他の負債
Vay và nợ thuê tài chính借入金及びリース債務
Dự phòng phải trả債務保証損失引当金