Từ vựng tiếng Nhật: Tên các khoa trong bệnh viện
1 内科 Nội khoa
2 呼吸器科 Hô hấp
3 消化器科 Tiêu hóa
4 胃腸科 Dạ dày-ruột
5 循環器科 Tim mạch
6 気管食道科 Khí quản và thực quản
7 アレルギー科 Dị ứng
8 呼吸器内科 Nội hô hấp
9 循環器内科 Nội tim mạch
10 消化器内科 Nội tiêu hóa
11 心臓内科 Nội tim
12 血液内科 Nội huyết học
13 気管食道内科 Nội khí quản và thực quản
14 胃腸内科 Nội dạ dày-ruột
15 糖尿病内科 Nội tiểu đường
16 代謝内科 Nội chuyển hóa
17 内分泌内科 Nội nội tiết
18 脂質代謝内科 Nội chuyển hóa lipid
19 腎臓内科 Nội thận
20 神経内科 Nội thần kinh
21 漢方内科 Nội Đông y
22 老年内科 Nội người cao tuổi
23 女性内科 Nội phụ nữ
24 性感染症内科 Nội bệnh lây truyền qua đường tình dục
25 人工透析内科 Nội lọc máu nhân tạo
26 疼痛緩和内科 Nội giảm đau
27 ペインクリニック内科 Nội phòng khám điều trị đau
28 アレルギー疾患内科 Nội bệnh dị ứng
29 内科(ペインクリニック) Nội khoa (phòng khám điều trị đau)
30 内科(循環器) Nội khoa (tim mạch)
31 内科(薬物療法) Nội khoa (điều trị bằng thuốc)
32 外科 Ngoại khoa (điều trị bằng phẫu thuật)
33 呼吸器外科 Ngoại hô hấp
34 心臓血管外科 Ngoại tim mạch
35 心臓外科 Ngoại tim
36 消化器外科 Ngoại tiêu hóa
37 乳腺外科 Ngoại vú
38 気管食道外科 Ngoại khí quản và thực quản
39 肛門外科 Ngoại hậu môn
40 整形外科 Ngoại phẫu thuật chỉnh hình
41 脳神経外科 Ngoại thần kinh não
42 形成外科 Ngoại phẫu thuật tạo hình
43 美容外科 Ngoại phẫu thuật thẩm mỹ
44 腫瘍外科 Ngoại ung bướu
45 移植外科 Ngoại cấy ghép
46 頭頸部外科 Ngoại đầu và cổ
47 胸部外科 Ngoại lồng ngực
48 腹部外科 Ngoại bụng
49 肝臓外科 Ngoại gan
50 膵臓外科 Ngoại tụy
51 胆のう外科 Ngoại túi mật
52 食道外科 Ngoại thực quản
53 胃腸外科 Ngoại dạ dày-ruột
54 大腸外科 Ngoại đại tràng
55 内視鏡外科 Ngoại nội soi
56 ペインクリニック外科 Ngoại phòng khám điều trị đau
57 外科(内視鏡) Ngoại khoa (nội soi)
58 外科(がん) Ngoại khoa (ung thư)
59 小児科 Nhi
60 新生児内科 Sơ sinh
61 小児外科 Ngoại nhi
62 小児泌尿器科 Tiết niệu nhi
63 小児(新生児) Nhi (trẻ sơ sinh)
64 小児眼科 Mắt trẻ em
65 小児耳鼻いんこう科 Tai mũi họng trẻ em
66 小児皮膚科 Da liễu trẻ em
67 小児歯科 Răng trẻ em
68 眼科 Mắt
69 耳鼻いんこう科 Tai mũi họng
70 皮膚泌尿器科 Da và tiết niệu
71 性病科 Bệnh tình dục
72 こう門科 Hậu môn
73 皮膚科 Da liễu
74 泌尿器科 Tiết niệu
75 男性泌尿器科 Tiết niệu nam
76 神経泌尿器科 Thần kinh và tiết niệu
77 泌尿器科(不妊治療) Tiết niệu (điều trị vô sinh)
78 泌尿器科(人工透析) Tiết niệu (lọc máu nhân tạo)
79 美容皮膚科 Thẩm mỹ và da liễu
80 産婦人科 Phụ sản
81 産科 Sản
82 婦人科 Phụ khoa
83 産婦人科(生殖医療) Phụ sản (điều trị hỗ trợ sinh sản)
84 心療内科 Nội tâm lý
85 精神科 Tâm thần
86 児童精神科 Tâm thần trẻ em
87 老年精神科 Tâm thần người cao tuổi
88 神経科 Thần kinh
89 麻酔科 Gây mê
90 腫瘍内科 Nội ung thư
91 感染症内科 Nội bệnh truyền nhiễm
92 内科(感染症) Nội khoa (bệnh truyền nhiễm)
93 内科(骨髄移植) Nội khoa (ghép tủy xương)
94 リウマチ科 Thấp khớp
95 リハビリテーション科 Phục hồi chức năng
96 放射線科 X quang
97 放射線診療科 Chẩn đoán hình ảnh X quang
98 放射線治療科 Xạ trị
99 病理診断科 Chẩn đoán bệnh lý
100 臨床検査科 Xét nghiệm lâm sàng
101 腫瘍放射線科 Xạ trị ung thư
102 歯科 Nha khoa
103 矯正歯科 Chỉnh nha
104 歯科口腔外科 Ngoại răng miệng