Skip to the content
Skip to the Navigation
Âm thanh bất thường | 異常音 |
Bản báo cáo | 報告書 |
Bản trình tự thao tác | 作業手順書 |
Bằng mắt | 目視(もくし) |
Bảo trì | 保守 |
Bề mặt | 表面 |
Bị hỏng | 壊れます |
Bổ sung | 補充、追加 |
Cân nặng | 重さ |
Chất lượng | 品質 |
Che phủ | 覆い、カバー |
Chỉ thị thao tác | 作業指示 |
Chiều cao | 高さ |
Chiều dài | 長さ |
Chiều dày | 厚さ |
Chủng loại | 種類 |
Công đoạn | 工程 |
Dây đeo cằm | あごひも |
Đo | 計測 |
Đồ bảo hộ | 保護具 |
Độ cứng | 硬度、硬さ |
Độ lớn | 大きさ |
Đo lường | 測定 |
Độ sâu | 深度、深さ |
Dụng cụ đo lường | 計測器 |
Dung sai | 誤差 |
Găng tay | 手袋 |
Lỗi | ミス、間違い |
Giá trị | 値、価値 |
Giầy bảo hộ lao động | 作業靴 |
Giữ đúng giờ | 時間厳守 |
Hạn giao hàng | 納期 |
Hàng lỗi | 不良品 |
Hình dạng | 形 |
Hỏng | 故障 |
Hư hỏng | 破損 |
Khẩu trang | マスク |
Khe hở | すきま |
Khiếu nại | クレーム、苦情 |
Kích thước | 寸法、サイズ |
Kiểm tra | 検査、チェック |
Kiểm tra thiết bị | 設備点検 |
Kính bảo hộ | 保護メガネ |
Ký hiệu | 記号 |
Kỳ lạ | おかしい、変 |
Kỹ thuật | 技術 |
Lãng phí | もったいない、浪費 |
Lấy mẫu | サンプリング |
Linh kiện | 部品 |
Mẫu | サンプル |
Mũ | 帽子 |
Mũ bảo hiểm | ヘルメット |
Mũ bảo hộ | 保護帽 |
Nắp đậy | カバー |
Nghiệp vụ | 業務 |
Ngược lại | 逆、反対 |
Nhiệt độ | 温度 |
Nơi làm việc | 職場 |
Nút | ボタン |
Ổn định | 安定 |
Phương pháp sử dụng | 取り扱い方法 |
Quản lý chất lượng | 品質管理 |
Quản lý nhiệt độ | 温度管理 |
Sản phẩm | 製品 |
Sản xuất | 生産 |
Số lượng | 数 |
Sự đổi màu | 変色 |
Sửa | 修理 |
Tài liệu đặc tả kỹ thuật | 仕様書 |
Tài liệu hướng dẫn | マニュアル |
Thiếu | 不足 |
Tình trạng | 調子 |
Tình trạng xấu | 不具合 |
Tồn kho | 在庫 |
Trang phục làm việc | 作業着 |
Trang phục làm việc | 作業服 |
Trình tự thao tác | 作業手順 |
Trong | 中 |
Trung tâm, chính giữa | 中心 |
Túi | 袋、ポケット、バッグ |
Vật liệu | 材料 |
Vị trí | 位置 |
Vỡ, bể | 割れます |
Xuất hàng | 出荷 |
Xung quanh | 周り |
Previous article
01/07/2020