Từ vựng tiếng Nhật: Chất lượng quản lý

Âm thanh bất thường異常音
Bản báo cáo報告書
Bản trình tự thao tác作業手順書
Bằng mắt目視(もくし)
Bảo trì保守
Bề mặt表面
Bị hỏng壊れます
Bổ sung 補充、追加
Cân nặng重さ
Chất lượng品質
Che phủ覆い、カバー
Chỉ thị thao tác作業指示
Chiều cao高さ
Chiều dài長さ
Chiều dày厚さ
Chủng loại種類
Công đoạn工程
Dây đeo cằmあごひも
Đo 計測
Đồ bảo hộ保護具
Độ cứng硬度、硬さ
Độ lớn大きさ
Đo lường 測定
Độ sâu深度、深さ
Dụng cụ đo lường計測器
Dung sai誤差
Găng tay手袋
Lỗi ミス、間違い
Giá trị値、価値
Giầy bảo hộ lao động作業靴
Giữ đúng giờ時間厳守
Hạn giao hàng納期
Hàng lỗi不良品
Hình dạng
Hỏng 故障
Hư hỏng 破損
Khẩu trangマスク
Khe hởすきま
Khiếu nạiクレーム、苦情
Kích thước寸法、サイズ
Kiểm tra 検査、チェック
Kiểm tra thiết bị設備点検
Kính bảo hộ保護メガネ
Ký hiệu記号
Kỳ lạおかしい、変
Kỹ thuật技術
Lãng phíもったいない、浪費
Lấy mẫuサンプリング
Linh kiện部品
Mẫuサンプル
帽子
Mũ bảo hiểmヘルメット
Mũ bảo hộ保護帽
Nắp đậyカバー
Nghiệp vụ業務
Ngược lại逆、反対
Nhiệt độ温度
Nơi làm việc職場
Nútボタン
Ổn định 安定
Phương pháp sử dụng取り扱い方法
Quản lý chất lượng品質管理
Quản lý nhiệt độ温度管理
Sản phẩm製品
Sản xuất生産
Số lượng
Sự đổi màu変色
Sửa 修理
Tài liệu đặc tả kỹ thuật仕様書
Tài liệu hướng dẫnマニュアル
Thiếu 不足
Tình trạng調子
Tình trạng xấu不具合
Tồn kho在庫
Trang phục làm việc作業着
Trang phục làm việc作業服
Trình tự thao tác作業手順
Trong
Trung tâm, chính giữa中心
Túi袋、ポケット、バッグ
Vật liệu材料
Vị trí位置
Vỡ, bể割れます
Xuất hàng出荷
Xung quanh周り