Từ vựng tiếng Nhật: Công nghệ Anten

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Anten, Ăng tenアンテナ
bản vẽ hình chiếu cạnh側面図
bản vẽ mạch tương đương等価回路図
bản vẽ mặt bằng平面図
bản vẽ phối cảnh斜視図
Bảng mạch基板
băng tần帯域
bộ phận bịt kín封止部
bọc cách điện絶縁被覆
Cách thức thực hiện phát minh này本実施形態
chip ICICチップ
Cuộn cảmコイル
dải tần số周波数帯域
dây dẫn導線
hai đầu両端部
hình dạng tuyến tính直線状
hình khuyên円環
hình lăng trụ角柱形状
hình vòng cung曲線状
Keo dính接着剤
Kheスリット
liên lạc không dây無線通信
lỗ xuyên貫通穴
loại cách điện絶縁性
lớp cách điện絶縁被覆
lưu trữ và lưu giữ記憶保持
mạch cộng hưởng共振回路
Mảnh tách分離片
mặt bích鍔部
Mối hàn半田
Một đầu一端部
Phần cạnh mép ngoài周縁部
Phần đầu còn lại他端部
Phần đầu mép先端部
phần đỡ chịu lực支持部
Phần mấp mô段差部
Phần nối絡げ部
Phần quấn巻回部
Phần vòng ngoài外周部
quấn巻回する
Rãnh quấn巻回溝
suốt chỉボビン部材
tần số cộng hưởng共振周波数
Thiết bị ăng tenアンテナ装置
tụ điệnコンデンサ
vật liệu nhựa樹脂材料
vùng gắn bảng mạch基板搭載領域
xoắn撚り合わせ