Từ vựng tiếng Nhật: Chế biến thực phẩm

Các dụng cụ trong chế biến thực phẩm

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Bàn chải ブラシ 
Băng keoテープ
Bátボウル
Bất thường異常
Bọt
Cán lănバット
Chất tẩy rửa洗剤
Chuộtねずみ
Con lănローラー
Côn trùng
Cống thoát nước排水溝
Dao包丁
Dị vật異物
Dụng cụ cân計量器
Dung dịch khử trùng消毒液
Giánゴキブリ
Giày cao cổ長靴
Giỏかご
Hộp đựng đông lạnh冷凍容器
Khăn giấyペーパータオル
Khử trùng殺菌
Khử trùng消毒
Lau khô乾拭き
Lò nướngオーブン
Máy cắt thực phẩmフードカッター
Máy chân không真空機
Máy dò kim loại金属探知機
Máy dò tia XX線探知機
Máy rửa洗浄機
Máy thái thịt, máy cắt látスライサー
Máy trộnミキサー
Mốcかび
Móng tay
Mũ vải bảo hộ lao động作業帽
Ngộ độc thực phẩm食中毒
Ngón tay
Nhiệt kế温度計
Nồi chiênフライヤー
Nồi nấu
Ô nhiễm汚染
Ống mềmホース
Rác tươi sống生ごみ
Rổざる
Rửa tay手洗い
Ruồiハエ
Sâu bệnh害虫
Tạp dềエプロン
Thời hạn sử dụng賞味期限
Thông gió換気
Thớtまな板
Thoát nước排水
Thùng đựng容器
Tủ đông冷凍庫
Túi
Vết bẩn汚れ
Vết thương傷み
Vết xước
Xà phòngせっけん

Công đoạn sản xuất

Bảo quản保管
Cân計量
Cắtカットします・切ります
Chất chống oxy hóa酸化防止剤
Chậu rửa流し
Chiên揚げます
Cơm hộp弁当
Dầu ăn
Để cho ráo nước水気を切ります
Định hình成形
Dồn詰めます
Đóng gói梱包
Đóng hộp箱詰め
Bột ngọt旨味調味料
Gia vị調味料・スパイス
Gọt vỏ, bóc vỏむきます
Hải sản魚介・海鮮
Hạn tiêu dụng消費期限
Hạn sử dụng使用期限
Hàng bảo quản lạnh冷蔵品
Hàng chế biến加工品
Hàng đóng gói包装品
Hàng đông lạnh冷凍品
Hấp蒸します
Hơi nước蒸気
Hương thơm香り
Khuấy trộnかき混ぜます
Kích thướcサイズ
Kiểm hàng検品
Làm cháy đen焦げます
Làm lạnh冷やします
Lau拭き取ります
Loại ra取り除きます
Luộc茹でます
Lưu trữ保存
Mở hộp開封
Món ăn phụ惣菜
Mùi匂い
Muối ăn食塩
Nấu調理
Nấu cơm炊きます
Ngâm浸します
Ngâm漬けます
Ngâm muối漬け込みます
Ngày hết hạn消費期限
Nguyên vật liệu原材料
Nhào nặn練ります
Nhiệt độ cao高温
Nhiệt độ phòng常温
Nhiệt độ thấp低温
Ninh煮ます
Nước chảy流水
Nước lạnh冷水
Nước nóng熱湯
Nướng焼きます
Phơi khô干します
Phụ gia添加物
Rã đông解凍
Rửa bằng nước水洗い
Rửa sạch洗浄
Sơ chế下処理
Thành phẩm完成品
Thành phần của thực phẩm食材
Thức ăn chế biến sẵn加工食品
Thực phẩm食品
Trộn混ぜます
Trộn和えます/合えます
Trữ đông冷凍
Trữ lạnh冷蔵
Tủ rã đông解凍機
Vị
Vỏ
Xả nước chảy流します
Xả nước vàoすすぎます
Xào炒めます
Xử lý処理