Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ Thông Tin

STT Hiragana Kanji Nghĩa 1 もどる 戻る trở về 2   戻り値 giá trị trả về (của 1 function) 3 いんさつ 印刷 In ấn, dấu 4 さんしょう 参照 Tham chiếu, tham khảo 5 こうしん 更新 Gia hạn, đối mới, cập nhật 6 へんしゅう 編集 Biên tập 7 がめん 画面 màn hình 8 けんとう 検索 Thảo […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử

STT Hiragana Kanji Nghĩa 1 アースせん(ア) ー線 Dây điện âm, dây mát 2 IC(あいし)   Vòng hợp chất 3 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu 4 あえん 亜鉛 Kẽm, mạ kẽm 5 あかチン 赤チン thuốc đỏ 6 あかちんさいがい 赤チン災害 chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ 7 あくえいきょう 悪影響 ảnh hưởng xấu 8 […]

Danh sách từ vựng
Tiếng nhật chuyên ngành cơ khí

1.点検ハンマ….. Búa kiểm tra2.リッチハンマ…… . Búa nhựa..3.モンキハンマ…….. Mỏ lết4.スパナー….. Cờ lê5.組みスパナー…… Bộ cớ lê6.コンパス…….. Compa7.しの……. . Dụng cụ chỉnh tâm8.ラジットレンチ…… Cái choòng đen9.ポンチ…….. Chấm dấu10.平やすり・半丸やすり・三角……… Rũa to hcn11.点検ハンマ….. Búa kiểm tra12.リッチハンマ…… . Búa nhựa..13.モンキハンマ…….. Mỏ lết14.スパナー….. Cờ lê15.組みスパナー…… Bộ cớ lê16.コンパス…….. Compa17.しの……. . Dụng cụ chỉnh tâm18.ラジットレンチ…… Cái choòng đen19.ポンチ…….. Chấm dấu20.マイナスドライバー…..Tô vít 2 cạnh21.プラスドライバー……..Tô […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc

ビート nhịp trống ハーモニー hòa âm 歌詞 lời bài hát 旋律(せんりつ) giai điệu 音符(おんぷ) nốt nhạc リズム nhịp điệu 音階(おんかい) tỉ lệ ソロ solo/đơn ca デュエット biểu diễn đôi/song ca 調和している trong điều chỉnh 調子はずれの ra khỏi giai điệu 音楽機器 thiết bị âm nhạc アンプ amp CDプレーヤー máy chạy CD ヘッドホン tai nghe (音響機器の)ハイファイ装置 hi-fi […]

Danh sách từ vựng
Từ vụng tiếng Nhật trong ngành chăm sóc da, làm đẹp

  Tiếng Việt Tiếng Nhật 1 bôi lên 塗布 2 bôi lên toàn khuôn mặt お顔全体に塗布します 3 các vấn đề của da như nám, tối màu, chảy xệ, khô v.v. お肌のシミやくすみ、たるみ、乾燥などの肌トラブル 4 Chăm sóc da mụn ニキビ、ケア 5 chất hấp thụ tia tử ngoại 紫外線吸収剤 6 Chiết xuất cam thảo 甘草エキス 7 Chiết xuất từ […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành dược phẩm

1 BÁN THÀNH PHẨM THUỐC 半製品 2  Bộ Y tế 保健省 3  dược tá 準薬剤師 4  Giấy chứng nhận thực hành tốt 適正規範証明書 5  KIỂM NGHIỆm 検査 6  làm cốm 顆粒化 7 Bản gửi doanh nghiệp 企業送付分 8 BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC 医 薬 品 と 直 接 接 触 す […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật cho bóng đá

1 bàn thắng cách biệt ゴールディファレンス 2 Bàn thắng cân bằng tỉ số 同点ゴール/イコライザー 3 bảng tỉ số スコアボード 4 Cầu thủ thay thế 控え選手 5 Chuyển bóng パス 6 Đá luân lưu ペナルティーキック戦 7 Đánh đầu ヘディング 8 Đội hình xuất phát スタメン 9 Đội trưởng キャプテン 10 Đội tuyển quốc gia 代表チーム 11 […]

Danh sách từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi bệnh viện

Công ty dịch thuật Haruka giới thiệu các từ và cụm từ tiếng Nhật cần thiết sử dụng khi đi bệnh viện. Gồm tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật, tên các bộ phận cơ thể và tên khoa khám bệnh bằng tiếng Nhật. Các triệu chứng bệnh bằng tiếng Nhật Các triệu chứng bệnh […]

Danh sách từ vựng
Báo cáo tài chính (Việt Nhật Anh)

BALANCE SHEET   ベトナム語   英語   日本語   TÀI SẢN       財産 A A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)  A A -CURRENT ASSETS (100= 110+120+130+140+150) A 流動資産 I Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) I I . Cash and cash equivalents I 手持ち現金及び金額同等物 1 1. Tiền  1 1 . Cash […]

Danh sách từ vựng
Lĩnh vực điều hòa không khí (Việt – Anh – Nhật)

Công ty Haruka xin giới thiệu từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong lĩnh vực điều hòa không khí. 日本語 English Vietnamese 地球温暖化 Global warming Sự nóng lên toàn cầu CO2削減 CO2 reduction Giảm CO2 空調機 air conditioner máy điều hòa 室内機 Indoor unit Đơn vị trong nhà 室外機 Outdoor unit Dàn nóng […]