Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vi mô bài 1
1. 経済主体 Chủ thể kinh tế 2. サービス Dịch vụ 3. 経済活動 Hoạt động kinh tế 4. 市場 Thị trường 5. 制約 Giới hạn 6. 行為 Hành vi 7. 選択 Sự lựa chọn 8. 最適化 Tối ưu hoá 9. 優先順位 Thứ tự ưu tiên 10. […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nấu ăn
新鮮 しんせん tươi ↔しおれる héo (rau, hoa); 腐敗(ふはい)する ôi, thối (thịt) ăn vào thì →下痢 げり; 赤痢 せきり↔便秘 べんぴ生 なま tươi, sống生ビール bia tươi生魚 なまざかな cá sống生米 なまごめ gạo sống ↔️米飯 べいはん cơm chín(Xát gạo là 精米 せいまい)ぐちゃぐちゃ nhão nhoét↔️焦げ こげ cháy khét 吸う すう hít嗅ぐ かぐ ngửi臭い くさい thúi ↔️芳しい かんばしい thơm舐める なめる liếm味わう あじわう nếm漬ける […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật 1 áo bó カットソー 2 áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ ブルゾン 3 áo liền quần ツナギ 4 áo mùa đông,áo ấm 防寒着(ぼうかんぎ) 5 áo nịt ngực ブラジャー 6 áo nữ スモック 7 áo quần may sẵn 既成服 きせい 8 áo sơ mi Yシャツ 9 Áo sơ […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kiến trúc
日本語Tiếng Nhật ローマ字Phiên âm ベトナム語Tiếng Việt 穴開け Ana ake Đục lỗ アンカーボルト Ankāboruto Bu lông (đóng vào bên trong mảng bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất) 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn 足場 Ashiba Giàn giáo 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y dược
1. 顔色(かおいろ) sắc mặtVd. 顔色が悪いですね、どうしたんですか.sắc mặt cậu trông rất sợ, bị sao vậy.2.熱(ねつ)がある. Bị sốt3.診断書(しんだんしょ). Giấy chuẩn đoán4.血圧(けつあつ) huyết áp-血圧が高い. Huyết áp cao-血圧が低い. Huyết áp thấp5.風邪( かぜ) をひく. Cảm cúm6.インフルエンザ. Cảm cúm( 2 loại này khác nhau nhé)7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu 10.喉が痛い. Đau họng11.咳. ( せき)Ho-咳が出る-咳をする12.くしゃみ. Hắt hơi13.鼻水(はなみず)が出る. […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ Thông Tin
STT Hiragana Kanji Nghĩa 1 もどる 戻る trở về 2 戻り値 giá trị trả về (của 1 function) 3 いんさつ 印刷 In ấn, dấu 4 さんしょう 参照 Tham chiếu, tham khảo 5 こうしん 更新 Gia hạn, đối mới, cập nhật 6 へんしゅう 編集 Biên tập 7 がめん 画面 màn hình 8 けんとう 検索 Thảo […]
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử
STT Hiragana Kanji Nghĩa 1 アースせん(ア) ー線 Dây điện âm, dây mát 2 IC(あいし) Vòng hợp chất 3 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu 4 あえん 亜鉛 Kẽm, mạ kẽm 5 あかチン 赤チン thuốc đỏ 6 あかちんさいがい 赤チン災害 chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ 7 あくえいきょう 悪影響 ảnh hưởng xấu 8 […]
Tiếng nhật chuyên ngành cơ khí
1.点検ハンマ….. Búa kiểm tra2.リッチハンマ…… . Búa nhựa..3.モンキハンマ…….. Mỏ lết4.スパナー….. Cờ lê5.組みスパナー…… Bộ cớ lê6.コンパス…….. Compa7.しの……. . Dụng cụ chỉnh tâm8.ラジットレンチ…… Cái choòng đen9.ポンチ…….. Chấm dấu10.平やすり・半丸やすり・三角……… Rũa to hcn11.点検ハンマ….. Búa kiểm tra12.リッチハンマ…… . Búa nhựa..13.モンキハンマ…….. Mỏ lết14.スパナー….. Cờ lê15.組みスパナー…… Bộ cớ lê16.コンパス…….. Compa17.しの……. . Dụng cụ chỉnh tâm18.ラジットレンチ…… Cái choòng đen19.ポンチ…….. Chấm dấu20.マイナスドライバー…..Tô vít 2 cạnh21.プラスドライバー……..Tô […]
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Âm nhạc
ビート nhịp trống ハーモニー hòa âm 歌詞 lời bài hát 旋律(せんりつ) giai điệu 音符(おんぷ) nốt nhạc リズム nhịp điệu 音階(おんかい) tỉ lệ ソロ solo/đơn ca デュエット biểu diễn đôi/song ca 調和している trong điều chỉnh 調子はずれの ra khỏi giai điệu 音楽機器 thiết bị âm nhạc アンプ amp CDプレーヤー máy chạy CD ヘッドホン tai nghe (音響機器の)ハイファイ装置 hi-fi […]
Từ vụng tiếng Nhật trong ngành chăm sóc da, làm đẹp
Tiếng Việt Tiếng Nhật 1 bôi lên 塗布 2 bôi lên toàn khuôn mặt お顔全体に塗布します 3 các vấn đề của da như nám, tối màu, chảy xệ, khô v.v. お肌のシミやくすみ、たるみ、乾燥などの肌トラブル 4 Chăm sóc da mụn ニキビ、ケア 5 chất hấp thụ tia tử ngoại 紫外線吸収剤 6 Chiết xuất cam thảo 甘草エキス 7 Chiết xuất từ […]
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành dược phẩm
1 BÁN THÀNH PHẨM THUỐC 半製品 2 Bộ Y tế 保健省 3 dược tá 準薬剤師 4 Giấy chứng nhận thực hành tốt 適正規範証明書 5 KIỂM NGHIỆm 検査 6 làm cốm 顆粒化 7 Bản gửi doanh nghiệp 企業送付分 8 BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC 医 薬 品 と 直 接 接 触 す […]
Từ vựng tiếng Nhật cho bóng đá
1 bàn thắng cách biệt ゴールディファレンス 2 Bàn thắng cân bằng tỉ số 同点ゴール/イコライザー 3 bảng tỉ số スコアボード 4 Cầu thủ thay thế 控え選手 5 Chuyển bóng パス 6 Đá luân lưu ペナルティーキック戦 7 Đánh đầu ヘディング 8 Đội hình xuất phát スタメン 9 Đội trưởng キャプテン 10 Đội tuyển quốc gia 代表チーム 11 […]
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi bệnh viện
Công ty dịch thuật Haruka giới thiệu các từ và cụm từ tiếng Nhật cần thiết sử dụng khi đi bệnh viện. Gồm tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật, tên các bộ phận cơ thể và tên khoa khám bệnh bằng tiếng Nhật. Các triệu chứng bệnh bằng tiếng Nhật Các triệu chứng bệnh […]
Báo cáo tài chính (Việt Nhật Anh)
BALANCE SHEET ベトナム語 英語 日本語 TÀI SẢN 財産 A A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) A A -CURRENT ASSETS (100= 110+120+130+140+150) A 流動資産 I Tiền và các khoản tương đương tiền (110=111+112) I I . Cash and cash equivalents I 手持ち現金及び金額同等物 1 1. Tiền 1 1 . Cash […]
Lĩnh vực điều hòa không khí (Việt – Anh – Nhật)
Công ty Haruka xin giới thiệu từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong lĩnh vực điều hòa không khí. 日本語 English Vietnamese 地球温暖化 Global warming Sự nóng lên toàn cầu CO2削減 CO2 reduction Giảm CO2 空調機 air conditioner máy điều hòa 室内機 Indoor unit Đơn vị trong nhà 室外機 Outdoor unit Dàn nóng […]