1 | bàn thắng cách biệt | ゴールディファレンス |
2 | Bàn thắng cân bằng tỉ số | 同点ゴール/イコライザー |
3 | bảng tỉ số | スコアボード |
4 | Cầu thủ thay thế | 控え選手 |
5 | Chuyển bóng | パス |
6 | Đá luân lưu | ペナルティーキック戦 |
7 | Đánh đầu | ヘディング |
8 | Đội hình xuất phát | スタメン |
9 | Đội trưởng | キャプテン |
10 | Đội tuyển quốc gia | 代表チーム |
11 | Đột phát | 突破 |
12 | Giải vô địch bóng đá Việt Nam | V-リーグ |
13 | Hậu vệ | ディフェンス |
14 | Hiệp 1 | 前半 |
15 | Hiệp 2 | 後半 |
16 | Hiệp phụ | 延長戦 |
17 | ḥòa | 引き分け |
18 | Huấn luyện viên | 監督 |
19 | Không khí cổ vũ | 応援ムード |
20 | khu vực phạt đền | ペナルティーエリア |
21 | kiểm soát bóng | ボール支配率 |
22 | Lần đầu tiên trong lịch sử | 史上初 |
23 | luật bàn thắng sân nhà-sân khách | アウェーゴールルール |
24 | phạt góc | コーナーキック |
25 | quả đá phạt | フリーキック |
26 | quả ném biên | スローイン |
27 | Rê bóng | ドリブル |
28 | Thẻ đỏ | レッドカード |
29 | Thẻ vàng | イエローカード |
30 | Thi đấu với | 対戦する |
31 | Thủ môn | ゴールキーパー |
32 | Tiền đạo hộ công | フォワード |
33 | Tiền đạo xuất sắc | ストライカー |
34 | Tiền vệ | ミッドフィルダー |
35 | Trận bán kết | 準決勝戦 |
36 | Trận chung kết | 決勝戦 |
37 | Trận đấu diễn ra tại sân đối phương | アウェイ・ゲーム |
38 | Trọng tài biên | 副審 |
39 | Trọng tài chính | 主審 |
40 | Vào chung kết | 決戦進出 |
41 | Việt vị | オフサイド |
42 | vòng tròn trung tâm sân bóng | センターサークル |
43 | vùng cấm địa | ゴールエリア |
44 | xà ngang | ゴールパスタ |
45 | Xem bóng đá | 観戦する |