Từ vựng tiếng Nhật trong ngành dược phẩm

1BÁN THÀNH PHẨM THUỐC半製品
2 Bộ Y tế保健省
3 dược tá準薬剤師
4 Giấy chứng nhận thực hành tốt適正規範証明書
5 KIỂM NGHIỆm検査
6 làm cốm顆粒化
7Bản gửi doanh nghiệp企業送付分
8BAO BÌ TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THUỐC医 薬 品 と 直 接 接 触 す る 包 装 材
9chế biến bán thành phẩm半製品加工
10cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất最少包装単位あたり
11CHƯA ĐĂNG KÝ未登録
12chưa đăng ký lưu hành流通未登録
13chuyên luận thuốc医薬品の専門論
14Cục Quản lý dược医薬品管理局
15Đại lý bán thuốc của doanh nghiệp企業の医薬品販売代理店
16dạng bào chế剤形
17Đăng ký Nhãn hiệu商標登録
18đăng ký trước khi hết thời hạn bảo hộ độc quyền特許保護期限満了前登録
19DANH MỤC NHẬP KHẨU THUỐC医薬品輸入一覧
20đơn đề nghị cấp発給申請書
21đóng gói包装
22Dữ liệu thử nghiệm độc tính毒性試験データ
23Dược chất薬効成分
24dược điển薬局方
25dược sĩ có trình độ đại học大卒薬剤師
26dược sĩ có trình độ từ trung học専門卒薬剤師
27Đường dùng服用経路
28Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc薬事許可証
29hàm lượng含量
30hình thức tổ chức kinh doanh事業形態
31Hoạt chất有効成分
32hướng dẫn sử dụng取扱説明書
33Không được tiêm注射禁止
34NGHIÊN CỨU SINH KHẢ DỤNG生物学的利用能
35nguyên liệu làm thuốc医薬品原料
36Nhà thuốc薬局
37nhượng quyền生産権譲渡
38oan無実
39Quầy thuốcカウンター薬局
40quy cách đóng gói包装規格
41quy chế dược薬事規則
42sản xuất dạng bào chế thô粗調合
43Số CCHN Dược薬剤師免許番号
44TÁ DƯỢC賦形剤 (ふけいざい)
45Tên nguyên liệu原料名
46Tên thương mại商品名
47THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG臨床試験
48Thuốc bán theo đơn処方箋薬
49Thuốc chủ yếu主要医薬品
50thuốc đặt坐剤 (ざざい)
51Thuốc đông y漢方薬
52Thuốc dùng cho bệnh viện病院用医薬品
53Thuốc dùng ngoài外用薬
54thuốc dược liệu生薬
55Thuốc gây nghiện依存性薬物
56Thuốc genericジェネリック医薬品
57Thuốc hóa dược化学医薬品
58Thuốc hướng thần向精神薬
59Thuốc không kê đơn非処方箋薬
60Thuốc nhỏ mũi点鼻薬
61Thuốc phóng xạ放射性医薬品
62Thuốc sản xuất nhượng quyềnライセンス医薬品
63Thuốc thành phẩm完成医薬品
64Thuốc thiết yếu必需医薬品
65thuốc tiêm注射薬
66Thuốc tra mắt点眼薬
67tiêm bắp筋肉注射
68tiêm dưới da皮下注射
69tiêm tĩnh mạch静脈注射
70Tiền chất dùng làm thuốc医薬前駆物質
71Tiền lâm sàng前臨床
72Tủ thuốc của trạm y tế保健所医薬品窓口
73TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC生物学的同等性
74viên nangカプセル
75Viên nén錠剤 (じょうざい)
76xét duyệt承認