Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi bệnh viện

Công ty dịch thuật Haruka giới thiệu các từ và cụm từ tiếng Nhật cần thiết sử dụng khi đi bệnh viện. Gồm tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật, tên các bộ phận cơ thể và tên khoa khám bệnh bằng tiếng Nhật.

Các triệu chứng bệnh bằng tiếng Nhật

Các triệu chứng bệnh bằng tiếng Nhật

1Buồn ngủ眠い
2Buồn nôn吐きけがする
3Chai cứng lạiしこりがある
4Chán ăn食欲がない
5Chán nản気分が落ち込む
6Chóng mặt 目がまわる
7Co giật痙攣する
8Đau痛い
9Dễ mệt疲れやすい
10Đỏ赤い
11Ho咳がでる
12Khô渇く
13Khó chịu不快感がある
14Khó thở 苦しい
15Lạnh寒い
16Lở loétできものができた
17Mắt bị mờ目がかすむ
18Mất cảm giác感じない
19Mất ngủ眠れない
20Mất tập trungぼーっとする
21Mỏiだるい
22Ngứa痒い
23Nôn吐いた
24Nóng暑い
25Phồng rộp浮腫む
26Ra máu血がでる
27Ra mồ hôi 汗がでる
28Ra mồ hôi lạnh冷汗がでる
29Run震える
30Sốt熱がある
31Sốt ruộtいらいらする
32Sưng腫れる
33Sút cân体重が減った
34Tăng cân体重が増えた 
35Táo bón便秘
36痺れる
37Tiêu chảy下痢
38Từ cách đây ~ ngày~日前から
39Ù tai耳鳴りがする
40Yếu力がはいらない

Tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật 体の名前 

1Bộ phận sinh dục 性器
2Bụng腹部
3Cằm
4Cánh tay腕 
5Chân
6Cổ
7Cổ chân足首
8Cổ tay手首
9Đầu
10Đầu gốiひざ
11Đầu vú乳首
12Hông
13Họng
14Khuỷu tayひじ
15Lưng背中
16Lưỡi
17Mắt
18Miệng
19Môngおしり
20Móng tay     
21Mũi
22Ngón tay 
23Ngực
24Răng
25Tai
26Tay
27Trán
28Vai
29Vùng ngực 胸部
30Xương đòn鎖骨

TÊN CÁC KHOA KHÁM BỆNH BẰNG TIẾNG NHẬT

1Khoa nội内科
2Điều trị tổng hợp toàn bộ cơ thể体全体の総合的な治療
3Khoa tâm lý trị liệu心療内科
4Điều trị cho các bệnh khoa nội xảy ra do bị stress…ストレスなどによって起こる内科的疾患の治療
5Khoa tâm thần精神科
6Điều trị các bệnh về tinh thần…心の病気などの治療
7Khoa thần kinh (Khoa nội thần kinh)神経科(神経内科)
8Điều trị các bệnh về thần kinh như não, tủy sống, cơ bắp…脳、脊髄、筋肉などの神経の治療
9Khoa hô hấp呼吸器科
10Điều trị các bệnh khí quản, phế quản phổi…気管、気管支、肺などの治療
11Khoa tiêu hóa消化器科
12Điều trị các bệnh về cơ quan tiêu hóa (Thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng), gan, tụy, túi mật…消化器(食道、胃、小腸、大腸)、肝臓、すい臓、胆嚢などの治療
13Khoa dạ dày và đường ruột胃腸科
14Điều trị các bệnh về dạ dày, đường ruột, gan胃、腸、肝臓の病気の治療
15Khoa cơ quan tuần hoàn循環器科
16Điều trị về huyết áp, tim, huyết quản…血圧、心臓、血管などの治療
17Khoa dị ứngアレルギー科
18Điều trị các bệnh dị ứng như nổi mề đay, hen suyễn…じんましんやぜんそくなどアレルギーの治療
19Khoa thấp khớpリウマチ科
20Điều trị chuyên môn về thấp khớpリウマチの専門的治療
21Khoa nhi小児科
22Điều trị tổng hợp cho trẻ em khoảng dưới 15 tuổi15歳以下(程度)の小児の総合的な治療
23Khoa ngoại外科
24Điều trị chủ yếu bằng phẫu thuật手術を中心とした治療
25Khoa phẫu thuật chỉnh hình整形外科
26Điều trị về xương, khớp, cơ bắp骨、関節、筋肉などの治療
27Khoa phẫu thuật tạo hình形成外科
28Điều trị khi bị thương, tạo hình cơ thể bằng phẫu thuật… けが、手術などで生じた体の変形を治療
29Khoa giải phẫu thần kinh脳神経外科
30Điều trị các bệnh về não, hệ thần kinh脳、神経系の病気の治療
31Khoa ngoại hô hấp呼吸器外科
32Tiến hành phẫu thuật khí quản, phổi, lồng ngực…気道、肺、胸部の手術などを行う
33Khoa ngoại tim huyết quản心臓血管外科
34Tiến hành phẫu thuật tim, huyết quản…心臓、血管の手術などを行う
35Khoa ngoại nhi小児外科
36Điều trị các bệnh ngoại khoa cho trẻ em khoảng dưới 15 tuổi15歳以下(程度)の小児の外科的疾患の治療
37Khoa da liễu皮膚科
38Điều trị các bệnh về da liễu皮膚に関する病気の治療
39Khoa tiết niệu泌尿器科
40Điều trị các bệnh về thận, niệu quản, đường tiết niệu, bàng quang, cơ quan sinh dục nam腎臓、尿管、尿道、膀胱、男性性器の病気の治療
41Khoa bệnh sinh dục性病科
42Điều trị các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục性行為により感染する病気の治療
43Khoa hậu môn肛門科
44Điều trị bệnh hậu môn như trĩ…痔など肛門の治療
45Khoa sản phụ khoa産婦人科
46Điều trị các bệnh về sinh sản ở phụ nữ, các vấn đề mang thai, sinh con女性の生殖に関する病気の治療、妊娠出産に関すること
47Khoa mắt眼科
48Điều trị tổng thể về mắt như mắt, thị lực, mi mắt…目、視力、まぶたなど目全般の治療
49Khoa tai mũi họng耳鼻咽喉科
50Điều trị các bệnh về tai, mũi, họng耳、鼻、のどの病気の治療
51Khoa khí quản thực quản気管食道科
52Điều trị các bệnh khí quản, thực quản気道、食道に関する病気の治療
53Khoa phục hồi chức năngリハビリテーション科
54Điều trị về chức năng vận động, chức năng thần kinh…運動機能や精神機能の治療
55Khoa chẩn đoán hình ảnh放射線科
56Chụp X quang, CT, MRI, siêu âm…レントゲン写真やCT、MRI、超音波検査など
57Khoa gây mê麻酔科
58Gây mê trong phẫu thuật, điều trị để giảm đau手術中の麻酔、痛みを取るための治療
59Nha khoa歯科
60Điều trị về răng歯に関する治療
61Nha khoa thẩm mỹ矯正歯科
62Điều trị về sắp xếp răng, ăn nhai…歯並びやかみ合わせの治療
63Nha khoa trẻ em小児歯科
64Điều trị về răng cho trẻ em khoảng dưới 15 tuổi15歳以下(程度)の歯に関する治療
65Khoa khoang miệng口腔外科
66Phẫu thuật trong miệng như răng, cằm, họng…歯、あご、のどまでの口の中の手術