Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá

Ngành bóng đá có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.

Việc dịch các khái niệm bóng đá là một công việc không hề đơn giản, yêu cầu sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cầu thủ, huấn luyện viên, nhà báo và những người làm công tác phiên dịch, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu, huấn luyện và truyền đạt kiến thức trong lĩnh vực bóng đá.

1. Các vị trí trong đội bóng

Tiếng AnhTiếng Việt
AttackerTiền đạo
Center-backTrung vệ
Center-forwardTrung phong
Center-midfielderTiền vệ trung tâm
DefenderHậu vệ
ForwardTiền đạo
Full-backHậu vệ biên
GoalkeeperThủ môn
Left-backHậu vệ trái
Left-wingerTiền vệ cánh trái
MidfielderTiền vệ
Right-backHậu vệ phải
Right-wingerTiền vệ cánh phải
StrikerTiền đạo cắm
SweeperHậu vệ quét

2. Các chiến thuật và hệ thống chơi

Tiếng AnhTiếng Việt
4-4-2 FormationSơ đồ 4-4-2
4-3-3 FormationSơ đồ 4-3-3
5-3-2 FormationSơ đồ 5-3-2
AttackingTấn công
Counter-attackPhản công
DefensivePhòng thủ
High pressÁp sát cao
Man-to-man markingKèm người
Offside trapBẫy việt vị
Possession footballBóng đá kiểm soát
Set pieceTình huống cố định
Zonal markingKèm khu vực

3. Các kỹ thuật và kỹ năng

Tiếng AnhTiếng Việt
Ball controlKiểm soát bóng
Corner kickĐá phạt góc
CrossTạt bóng
DribblingDẫn bóng
Free kickĐá phạt trực tiếp
HeaderĐánh đầu
PassingChuyền bóng
Penalty kickĐá phạt đền
ShootingSút bóng
Sliding tackleXoạc bóng
Throw-inNém biên
VolleyVô lê

4. Các thiết bị và trang phục

Tiếng AnhTiếng Việt
BootsGiày
Corner flagCờ góc
GoalKhung thành
Goal netLưới khung thành
JerseyÁo đấu
Shin guardsBảo vệ ống chân
SocksTất
WhistleCòi

5. Các sự kiện và tình huống trong trận đấu

Tiếng AnhTiếng Việt
AssistKiến tạo
EqualizerBàn gỡ hòa
FoulPhạm lỗi
Free kickĐá phạt
GoalBàn thắng
Injury timeThời gian bù giờ
Kick-offGiao bóng
Own goalPhản lưới nhà
Red cardThẻ đỏ
SubstitutionThay người
Yellow cardThẻ vàng

6. Các giải đấu và tổ chức

Tiếng AnhTiếng Việt
Champions LeagueGiải vô địch các câu lạc bộ châu Âu
ConfederationLiên đoàn
CupCúp
Domestic leagueGiải vô địch quốc gia
FIFALiên đoàn bóng đá thế giới
Friendly matchTrận giao hữu
International matchTrận đấu quốc tế
World CupGiải vô địch bóng đá thế giới

7. Các thuật ngữ khác

Tiếng AnhTiếng Việt
Away gameTrận đấu sân khách
BackheelĐánh gót
BallBóng
BenchGhế dự bị
CaptainĐội trưởng
ClubCâu lạc bộ
CoachHuấn luyện viên
DeflectionĐổi hướng
DrawHòa
Extra timeHiệp phụ
FixtureLịch thi đấu
Goal lineVạch khung thành
Half-timeGiờ nghỉ giữa hiệp
HandballChạm tay
HeaderĐánh đầu
Home gameTrận đấu sân nhà
InjuryChấn thương
KitTrang phục thi đấu
MatchTrận đấu
MatchdayNgày thi đấu
MidfieldHàng tiền vệ
OffsideViệt vị
PassChuyền bóng
PitchSân bóng
SaveCản phá
SeasonMùa giải
SidelineĐường biên
SquadĐội hình
StadiumSân vận động
SupporterCổ động viên
TackleTranh bóng
TransferChuyển nhượng
WingerCầu thủ cánh

Hy vọng các bảng từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành bóng đá.