Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lí học

Ngành tâm lý học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.

Việc dịch các khái niệm trong tâm lý học là một công việc không hề đơn giản, đòi hỏi sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Do đó, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, nhà nghiên cứu và những người làm công tác phiên dịch, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và truyền đạt kiến thức trong lĩnh vực tâm lý học.

1. Các lĩnh vực chính trong tâm lý học

Tiếng AnhTiếng Việt
Abnormal psychologyTâm lý học bất thường
Behavioral psychologyTâm lý học hành vi
Clinical psychologyTâm lý học lâm sàng
Cognitive psychologyTâm lý học nhận thức
Developmental psychologyTâm lý học phát triển
Educational psychologyTâm lý học giáo dục
Experimental psychologyTâm lý học thực nghiệm
Forensic psychologyTâm lý học pháp y
Health psychologyTâm lý học sức khỏe
Humanistic psychologyTâm lý học nhân văn
Industrial-organizational psychologyTâm lý học công nghiệp và tổ chức
NeuropsychologyTâm lý học thần kinh
Social psychologyTâm lý học xã hội
Sports psychologyTâm lý học thể thao

2. Các khái niệm và lý thuyết tâm lý

Tiếng AnhTiếng Việt
Attachment theoryLý thuyết gắn bó
BehaviorismThuyết hành vi
CognitionNhận thức
ConditioningĐiều kiện hóa
ConsciousnessÝ thức
Defense mechanismCơ chế phòng vệ
EgoCái tôi
EmpathySự đồng cảm
IdentityBản sắc
IntelligenceTrí thông minh
MotivationĐộng lực
PerceptionTri giác
PersonalityNhân cách
PsychoanalysisPhân tâm học
Self-esteemLòng tự trọng
UnconsciousTiềm thức

3. Các rối loạn tâm lý

Tiếng AnhTiếng Việt
Anxiety disorderRối loạn lo âu
Bipolar disorderRối loạn lưỡng cực
Borderline personality disorderRối loạn nhân cách ranh giới
DepressionTrầm cảm
Dissociative disorderRối loạn phân ly
Eating disorderRối loạn ăn uống
Obsessive-compulsive disorder (OCD)Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Panic disorderRối loạn hoảng sợ
ParanoiaHoang tưởng
PhobiaChứng sợ hãi
Post-traumatic stress disorder (PTSD)Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
SchizophreniaTâm thần phân liệt
Social anxiety disorderRối loạn lo âu xã hội

4. Các phương pháp và công cụ đánh giá tâm lý

Tiếng AnhTiếng Việt
AssessmentĐánh giá
Cognitive-behavioral therapy (CBT)Liệu pháp nhận thức hành vi
CounselingTư vấn
InterviewPhỏng vấn
ObservationQuan sát
Projective testTrắc nghiệm chiếu cảm
Psychometric testTrắc nghiệm tâm lý
QuestionnaireBảng câu hỏi
Self-reportBáo cáo tự thân
Standardized testTrắc nghiệm tiêu chuẩn

5. Các thiết bị và công nghệ trong tâm lý học

Tiếng AnhTiếng Việt
BiofeedbackPhản hồi sinh học
Electroencephalogram (EEG)Điện não đồ
Functional MRI (fMRI)Chụp cộng hưởng từ chức năng
NeuroimagingHình ảnh thần kinh
PolygraphMáy phát hiện nói dối
Virtual reality (VR)Thực tế ảo

6. Các thuật ngữ khác

Tiếng AnhTiếng Việt
AffectẢnh hưởng
ArousalKích thích
BehaviorHành vi
BiasThiên kiến
Case studyNghiên cứu trường hợp
CorrelationTương quan
Dependent variableBiến phụ thuộc
ExperimentThí nghiệm
HypothesisGiả thuyết
Independent variableBiến độc lập
MindfulnessChánh niệm
ObservationQuan sát
SampleMẫu
Statistical significanceÝ nghĩa thống kê
SurveyKhảo sát
TherapyLiệu pháp

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học.