16/07/2024/ Last updated : 16/07/2024adminBài viết
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tâm lí học
Ngành tâm lý học có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.
Việc dịch các khái niệm trong tâm lý học là một công việc không hề đơn giản, đòi hỏi sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Do đó, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên, nhà nghiên cứu và những người làm công tác phiên dịch, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và truyền đạt kiến thức trong lĩnh vực tâm lý học.
1. Các lĩnh vực chính trong tâm lý học
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Abnormal psychology
Tâm lý học bất thường
Behavioral psychology
Tâm lý học hành vi
Clinical psychology
Tâm lý học lâm sàng
Cognitive psychology
Tâm lý học nhận thức
Developmental psychology
Tâm lý học phát triển
Educational psychology
Tâm lý học giáo dục
Experimental psychology
Tâm lý học thực nghiệm
Forensic psychology
Tâm lý học pháp y
Health psychology
Tâm lý học sức khỏe
Humanistic psychology
Tâm lý học nhân văn
Industrial-organizational psychology
Tâm lý học công nghiệp và tổ chức
Neuropsychology
Tâm lý học thần kinh
Social psychology
Tâm lý học xã hội
Sports psychology
Tâm lý học thể thao
2. Các khái niệm và lý thuyết tâm lý
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Attachment theory
Lý thuyết gắn bó
Behaviorism
Thuyết hành vi
Cognition
Nhận thức
Conditioning
Điều kiện hóa
Consciousness
Ý thức
Defense mechanism
Cơ chế phòng vệ
Ego
Cái tôi
Empathy
Sự đồng cảm
Identity
Bản sắc
Intelligence
Trí thông minh
Motivation
Động lực
Perception
Tri giác
Personality
Nhân cách
Psychoanalysis
Phân tâm học
Self-esteem
Lòng tự trọng
Unconscious
Tiềm thức
3. Các rối loạn tâm lý
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Anxiety disorder
Rối loạn lo âu
Bipolar disorder
Rối loạn lưỡng cực
Borderline personality disorder
Rối loạn nhân cách ranh giới
Depression
Trầm cảm
Dissociative disorder
Rối loạn phân ly
Eating disorder
Rối loạn ăn uống
Obsessive-compulsive disorder (OCD)
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Panic disorder
Rối loạn hoảng sợ
Paranoia
Hoang tưởng
Phobia
Chứng sợ hãi
Post-traumatic stress disorder (PTSD)
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
Schizophrenia
Tâm thần phân liệt
Social anxiety disorder
Rối loạn lo âu xã hội
4. Các phương pháp và công cụ đánh giá tâm lý
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Assessment
Đánh giá
Cognitive-behavioral therapy (CBT)
Liệu pháp nhận thức hành vi
Counseling
Tư vấn
Interview
Phỏng vấn
Observation
Quan sát
Projective test
Trắc nghiệm chiếu cảm
Psychometric test
Trắc nghiệm tâm lý
Questionnaire
Bảng câu hỏi
Self-report
Báo cáo tự thân
Standardized test
Trắc nghiệm tiêu chuẩn
5. Các thiết bị và công nghệ trong tâm lý học
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Biofeedback
Phản hồi sinh học
Electroencephalogram (EEG)
Điện não đồ
Functional MRI (fMRI)
Chụp cộng hưởng từ chức năng
Neuroimaging
Hình ảnh thần kinh
Polygraph
Máy phát hiện nói dối
Virtual reality (VR)
Thực tế ảo
6. Các thuật ngữ khác
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Affect
Ảnh hưởng
Arousal
Kích thích
Behavior
Hành vi
Bias
Thiên kiến
Case study
Nghiên cứu trường hợp
Correlation
Tương quan
Dependent variable
Biến phụ thuộc
Experiment
Thí nghiệm
Hypothesis
Giả thuyết
Independent variable
Biến độc lập
Mindfulness
Chánh niệm
Observation
Quan sát
Sample
Mẫu
Statistical significance
Ý nghĩa thống kê
Survey
Khảo sát
Therapy
Liệu pháp
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành tâm lý học.