| Tiếng Nhật | Cách đọc chữ Hán | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Bài |
1 | あらかじめ決められる | あらかじめきめられる | Được quyết định trước | (to be) decided in advance | 02.01 |
2 | イチかバチか | | được ăn cả ngã về không | go big or go home | 06.04 |
3 | オークションナー | | Người đấu giá | Auctioneer | 5.3 |
4 | おさらい | おさらい | Nhắc lại,ôn lại | Rehearsal | 03.01 |
5 | ギッフェン財 | ぎっふぇんざい | Hàng hóa Giffen | Giffen good | 3.3 |
6 | クロスの代替効果 | くろすのだいたいこうか | Hiệu ứng thay thế chéo | Cross substitution effect | 3.3 |
7 | コイントスをする | | tung đồng xu | coin toss | 06.04 |
8 | コントロール | | kiểm soát | Control | 5.02 |
9 | ジニ係数 | ジニけいすう | hệ số Gini | Gini coefficient | 06.04 |
10 | ジャガイモ | じゃがいも | Khoai tây | Potato | 3.2 |
11 | その変動のリクスを不運な個人のみに負わせる | そのへんどうのリクスをふうんなこじんのみにおわせる | chỉ những cá nhân không may mắn mới phải chịu rủi ro của những biến động đó | only the unlucky individual bears the risk of that fluctuation
| 06.04 |
12 | 逓減 | ていげん | Giảm dần | Decrease gradually | 03.01 |
13 | テンポ | テンポ | Nhịp độ | Tempo | 03.01 |
14 | ナッシュ均衡 | ナッシュきんこう | Cân bằng Nash | Nash Equilibrium | 08.02 |
15 | パレート最適 | パレートさいてき | Cân bằng pareto | pareto optimum | 5.5 |
16 | ぴたりと一致する | ぴたりといっちする | Khớp, thống nhất | Tightly | 5.3 |
17 | プライス テーカー /価格与件者 | かかくよけんしゃ | Người chấp nhận giá | Price taker | 7.1 |
18 | プライステーカー | | người chấp nhận giá | Price taker | 5.02 |
19 | プライスメーカー/価格設定者 | かかくせっていしゃ | Người định giá | Price maker | 7.1 |
20 | プラス | ぷらす | Dương | Plus | 3.2 |
21 | プレーヤー | | đối thủ cạnh tranh/ người chơi | Player | 08.02 |
22 | ペイオフ | | Thanh toán/ Thưởng phạt/ Sự hoàn trả | Pay off | 08.02 |
23 | マージン率 | マージンりつ | Margin percentage Sức mạnh độc quyền/ độ độc quyền | Margin percentage norms | 07.03 |
24 | マイナス | まいなす | Âm | Negative | 3.2 |
25 | マイナスの値を取る | マイナスのちをとる | Mang giá trị âm | Take negative value | 7.2 |
26 | メカニズム | | cơ chế | Mechanism | 5.01 |
27 | モラル・ハザード | | rủi ro đạo đức | moral hazard | 06.04 |
28 | ゆとりある暮らし | ゆとりあるくらし | cuộc sống đầy đủ | sufficient living | 06.04 |
29 | ライバル | | Đối thủ cạnh tranh | rival | 08.01 |
30 | リクスを回避する | リクスをかいひする | tránh rủi ro | to avoid risk | 06.04 |
31 | レジャー | | thời gian rảnh | Leisure | 5.02 |
32 | レンタル | | cho thuê | rental | 06.01 |
33 | レンタル市場 | レンタルしじょう | thị trường cho thuê | rental market | 06.01 |
34 | レント | | tiền thuê | rent | 06.02 |
35 | ローレンツ曲線 | ローレンツきょくせん | đường Lorenz | Lorenz curve | 06.03 |
36 | 依存する | いぞんする | Phụ thuộc | To depend on | 02.02 |
37 | 意思決定 | いしけってい | Ra quyết định | Decision-making | 02.01 |
38 | 移動する | いどうする | Di chuyển | To move | 3.3 |
39 | 衣食住 | いしょくじゅう | nhu cầu sống cơ bản (ăn mặc ở) | necessities of life | 06.04 |
40 | 一致する | いっちする | Bằng nhau, thống nhất | Coincidence, equal | 02.01 |
41 | 一定値 | いっていち | Giá trị cố định | Fixed value | 02.01 |
42 | 一目瞭然 | いちもくりょうぜん | hiển nhiên, rõ ràng | obvious | 06.01 |
43 | 引き起こす | ひきおこす | Dẫn đến/ gây ra | To cause | 3.3 |
44 | 右上方に押し上げる | みぎじょうほうにおしあげる | Đẩy lên trên về phía bên phải | Push up to the upper right | 02.02 |
45 | 運輸産業 | うんゆさんぎょう | ngành vận tải | transportation industry | 06.02 |
46 | 影響が出る | えいきょうがでる | Có ảnh hưởng | Affect | 02.01 |
47 | 横軸 | よこじく | Trục hoành | Horizontal axis | 02.01 |
48 | 横軸に数量 | よこじくにすうりょう | Sản lượng trên trục hoành | Quantity on the horizontal axis | 02.02 |
49 | 下級財 | かきゅうざい | Hàng hóa cấp thấp | Inferior goods | 3.2 |
50 | 下方(上方)にシフトする | かほう(じょうほう)にしふとする | Dịch chuyển xuống dưới (lên trên) | To move downward (upward) | 3.3 |
51 | 下方に膨らんだ形になる | かほうにふくらんだかたちになる | lõm về phía gốc tọa độ | it becomes a shape that bulges downward | 06.03 |
52 | 仮に | かりに | Giả định, giả sử | To suppose, to assume | 07.04 |
53 | 仮想的 | かそうてき | Giả định, giả tưởng | Virtual | 5.3 |
54 | 価格が上昇する | かかくがじょうしょうする | Giá cả tăng lên | Price goes up | 02.01 |
55 | 価格と需要量の組み合わせ | かかくとじゅようりょうのくみあわせ | Sự kết hợp giữa giá cả và lượng cầu | Combination of price and demand
| 02.02 |
56 | 価格に対して需要が弾力的な財は贅沢品や競争財の多い財です。 | かかくにたいしてじゅようてきなざいはぜいたくひんやきょうそうざいのおおいざいです。 | Hàng hoá có cầu co giãn với giá là hàng hoá xa xỉ, hàng hoá có nhiều hàng hoá cạnh tranh. | Goods with elastic demand for their prices are luxury goods, goods with many competitive goods. | 2.4 |
57 | 価格に対して需要が非弾力的な財は必要品や競争財の少な財です。 | かかくにたいしてじゅようがひだんりょくてきなざいはひつようひんやきょうそうざいのすくなざいです。 | Hàng hoá có cầu ít co giãn với giá là hàng hoá thiết yếu, hàng hoá có ít hàng hoá cạnh tranh. | Goods with less inelastic demand, with their prices being essential, and with few competing goods. | 2.4 |
58 | 価格の上昇幅 | かかくのじょうしょうはば | Phần trăm tăng của giá | Percentage increase in price | 2.4 |
59 | 価格は天井知らず | かかくはてんじょうしらず | giá cả tăng vọt đến kịch trần | Prices are skyrocketing | 5.02 |
60 | 価格競争 | かかくきょうそう | Sự cạnh tranh giá cả | Price competition | 08.01 |
61 | 価格差別 | かかくさべつ | Phân biệt giá | Price Discrimination | 07.04 |
62 | 価格支配力を持つ | かかくしはいりょくをもつ | Có sức mạnh kiểm soát giá cả | Have the price control | 7.1 |
63 | 価格水準 | かかくすいじゅん | Mức giá | Price Level | 7.2 |
64 | 価格設定 | かかくせってい | Sự định giá | price decision | 08.01 |
65 | 価格弾力性 | かかくだんりょくせい | Độ co giãn theo giá | Price elasticity | 07.03 |
66 | 価格調整 | かかくちょうせい | điều chỉnh giá cả | Price adjustment | 5.02 |
67 | 価格調整メカニズム | かかくちょうせいメカニズム | Cơ chế điều chỉnh giá cả | Price adjustment mechanism | 5.3 |
68 | 価格変化 | かかくへんか | Sự thay đổi của giá cả | Price change | 3.3 |
69 | 価格与件者 | かかくよけんしゃ | người chấp nhận giá | Price taker | 5.02 |
70 | 可処分所得 | かしょぶんしょとく | Thu nhập khả dụng | Disposable income | 02.02 |
71 | 家計 | かけい | Hộ gia đình | Household | 02.01 |
72 | 家計が保有している当初の資産 | かけいがほゆうしているとうしょのしさん | tài sản hộ gia đình sở hữu lúc đầu | initial assets held by households | 06.03 |
73 | 寡占 | かせんしじょう | Độc quyền nhóm/ Độc quyền tập đoàn | Oligopoly | 08.01 |
74 | 寡占業界 | かせんぎょうかい | Ngành nghề độc quyền nhóm | Oligopoly industry | 08.01 |
75 | 寡占市場 | かせんしじょう | Thị trường độc quyền nhóm/ Thị trường độc quyền tập đoàn | Oligopoly market | 08.02 |
76 | 稼ぐ | かせぐ | kiếm được (tiền) | to earn income | 06.01 |
77 | 解釈 | かいしゃく | giải thích/ lý giải | interpretation | 4.1 |
78 | 懐具合がいい | ふところぐあいがいい | Tình trạng tài chính tốt | In good shape | 02.02 |
79 | 階層間 | かいそうかん | giữa các tầng lớp | among class | 06.04 |
80 | 概念 | がいねん | khái niệm | concept | 4.1 |
81 | 拡大する | かくだいする | Mở rộng | to expand | 02.01 |
82 | 格差社会 | かくさしゃかい | một xã hội có khoảng cách giầu nghèo | disparate society | 06.03 |
83 | 獲得 | かくとく | thu nhận, nhận được | acquisition | 4.2 |
84 | 確定する | かくていする | Xác định | To define | 3.3 |
85 | 確率 | かくりつ | xác suất | probability | 06.04 |
86 | 掛ける | かける | Nhân | Multiply | 06.01 |
87 | 割り当てる | わりあてる | phân công, phân chia, chỉ định | to assign | 4.2 |
88 | 割高 | わりだか | tương đối đắt (so với chất lượng, số lượng…) | Expensive | 5.02 |
89 | 活性化する | かっせいかする | vực dậy, khôi phục | to revitalize | 06.04 |
90 | 株式 | かぶしき | cổ phiếu, cổ phần | stock,holdings | 06.01 |
91 | 株主 | かぶぬし | cổ đông | shareholder | 4.1 |
92 | 完全競争 | かんぜんきょうそう | cạnh tranh hoàn hảo | Perfect competition | 5.01 |
93 | 完全競争経済 | かんぜんきょうそうけいざい | kinh tế cạnh tranh hoàn hảo | completely competive economy | 5.5 |
94 | 完全競争市場 | かんぜんきょうそうしじょ | thị trường cạnh tranh hoàn hảo | perfectly competitive market | 4 |
95 | 完全平等 | かんぜんびょうどう | bình đẳng tuyệt đối | perfect equality | 06.04 |
96 | 環境 | かんきょう | Hoàn cảnh, môi trường | Circumstances | 08.02 |
97 | 緩やか | ゆるやか | Thoải | | 2.4 |
98 | 企業 | きぎょう | Doanh nghiệp | Enterprise | 02.01 |
99 | 基準 | きじゅん | tiêu chuẩn | standard | 4.1 |
100 | 基本定理 | きほんていり | định lý cơ bản | fundamental theorem | 5.5 |
101 | 希少な経営資源 | きしょうなけいえいしげん | Quản lý tài nguyên kinh doanh khan hiếm | Management resource | 07.03 |
102 | 機能 | きのう | vai trò, chức năng | Function | 5.01 |
103 | 帰属する | きぞくする | thuộc về | belong to | 06.02 |
104 | 規模の経済性 | きぼのけいざいせい | Lợi thế kinh tế theo quy mô | Economies of scale | 07.03 |
105 | 飢饉 | ききん | Nạn đói | Famine | 3.3 |
106 | 技術進歩 | ぎじゅつしんぽ | tiến bộ kĩ thuật | technical progress | 06.02 |
107 | 逆需要関数 | ぎゃくじゅようかんすう | Hàm cầu ngược | Inverse Demand Function | 7.1 |
108 | 逆需要曲線 | ぎゃくじゅようきょくせん | Đường cầu ngược | Inverse Demand Curve | 7.1 |
109 | 逆数 | ぎゃくすう | Số nghịch đảo | Reciprocal | 06.01 |
110 | 窮屈 | きゅうくつ | chật hẹp | cramped | 4.2 |
111 | 居酒屋 | いざかや | quán rượu | Cabaret | 03.01 |
112 | 供給の増加の幅 | きゅうきゅうのぞうかのはば | Phần trăm tăng của cung | Percentage increase in supply | 2.4 |
113 | 供給の弾力性 | きょうきゅうのだんりょくせい | Độ co giãn của cung | Elasticity of supply | 2.4 |
114 | 供給曲線 | きょうきゅうきょくせん | Đường cung | Supply curve | 02.03 |
115 | 供給曲線のシフト | きょうきゅうきょくせんのシフト | Sự dịch chuyển của đường cung | Shifting of supply curve | 02.03 |
116 | 供給量 | きょうきゅうりょう | Lượng cung | Quantity supplied | 02.01 |
117 | 競り人 | せりじん | Người đấu giá | Auctioneer | 5.3 |
118 | 競合関係 | きょうごうかんけい | Mối quan hệ cạnh tranh | Competitive relationship | 02.02 |
119 | 競争関係 | きょうそうかんけい | quan hệ cạnh tranh | Competitive relationship | 5.01 |
120 | 競争均衡 | きょうそうきんこう | cân bằng cạnh tranh | competive equilibrium | 5.5 |
121 | 競争市場 | きょうそうしじょう | Thị trường cạnh tranh | Competative market | 5.4 |
122 | 競争的な財 | きょうそうてきなざい | Hàng hoá có tính cạnh tranh | Competitive goods | 2.4 |
123 | 強制される | きょうせいされる | Bị ép buộc | Forced | 5.4 |
124 | 教育投資 | きょういくとうし | sự đầu tư cho giáo dục | education investment | 06.03 |
125 | 曲線の交点 | きょくせんのこうてん | giao điểm của các đường cong | Curve intersection | 5.02 |
126 | 均衡 | きんこう | Sự cân bằng | Balance | 5.3 |
127 | 均衡価格 | きんこうかかく | Giá cân bằng | Equilibrium price | 02.03 |
128 | 均衡概念 | きんこうがいねん | Khái niệm cân bằng | Balance concept | 08.02 |
129 | 均衡条件 | きんこうじょうけん | Điều kiện cân bằng | Balanced Condition | 7.2 |
130 | 均衡条件 | きんこうじょうけん | Điều kiện cân bằng | Equilibrium condition | 5.4 |
131 | 均等分布線 | きんとうぶんぷせん | đường bình đẳng tuyệt đối | line of perfect equality | 06.03 |
132 | 金銭単位 | きんせんたんい | Đơn vị tiền tệ | Money | 5.4 |
133 | 金銭的 | きんせんてき | về mặt tiền bạc | Monetary | 02.01 |
134 | 金融産業 | きんゆうさんぎょう | ngành tài chính | financial industry | 06.02 |
135 | 金融資産 | きんゆうしさん | tài sản tài chính | financial asset | 06.03 |
136 | 区別 | くべつ | Sự phân biệt | Discrimination | 07.04 |
137 | 駆け込み購入 | かけこみこうにゅう | Đổ xô đi mua | Last-minute purchase | 03.01 |
138 | 傾き | かたむき | Độ dốc | Slope | 2.4 |
139 | 傾きが次第に大きくなる | かたむきがしだいにおおきくなる | độ dốc thoải dần | | 4 |
140 | 傾向 | けいこう | Khuynh hướng/ xu hướng | tendency | 08.01 |
141 | 経済学の父 | けいざいがくのちち | cha đẻ của kinh tế học | father of economics | 5.5 |
142 | 経済的余裕がない | けいざいてきよゆうがない | Không dư dả về kinh tế | Cannot afford | 3.3 |
143 | 経済変数 | けいざいへんすう | Biến số kinh tế | Economic variables | 02.03 |
144 | 計画を立てる | けいかくをたてる | lập kế hoạch | Make a plan | 5.02 |
145 | 見えざる手 | みえざるて | thuyết bàn tay vô hình | invisible hand | 5.5 |
146 | 原理 | げんり | nguyên lí | law | 4.2 |
147 | 減少 | げんしょう | Giảm | Minimize | 07.03 |
148 | 減少する | げんしょうする | Giảm xuống | To decrease | 02.01 |
149 | 減少に転じる | げんしょうにてんじる | dịch chuyển theo hướng giảm | move with increase | 4 |
150 | 限界 | げんかい | Biên | Margin | 02.01 |
151 | 限界コスト | げんかいコスト | Chi phí cận biên | Marginal cost | 02.01 |
152 | 限界デメリット | げんかいデメリット | Độ phi thoả dụng cận biên | Marginal disutility | 03.01 |
153 | 限界メリット | げんかいメリット | Lợi ích cận biên | Marginal merit | 02.01 |
154 | 限界効用 | げんかいこうよう | Độ thỏa dụng cận biên | Marginal utility | 03.01 |
155 | 限界効用逓減の法則 | げんかいこうようていげんのほうそく | Quy luật thoả dụng cận biên giảm dần | Principle of diminishing marginal utility | 03.01 |
156 | 限界購入金額 | げんかいこうにゅうきんがく | Chi phí mua cận biên | Marginal purchase cost | 02.01 |
157 | 限界収入 | げんかいしゅうにゅう | Doanh thu cận biên | Marginal Revenue | 7.2 |
158 | 限界生産 | げんかいせいさん | sản lượng/năng suất cận biên | marginal product/productivity | 4.2 |
159 | 限界生産価格 | げんかいせいさんかかく | giá cả sản phẩm cận biên | the marginal cost of production | 06.02 |
160 | 限界生産逓減の法則 | げんかいせいさんていげんのほうそく | Định luật năng suất cận biên giảm dần | Law of Diminishing Marginal Productivity | 4.2 |
161 | 限界費用 | げんかいひよう | Chi phí cận biên | Marginal Cost | 07.04 |
162 | 固定された資産 | こていされたしさん | tài sản cố định | fixed asset | 06.02 |
163 | 固定費用 | こていひよう | Chi phí cố định | Fixed cost | 5.4 |
164 | 雇う | やとう | thuê mướn, tuyển dụng | to hire, to employ | 06.01 |
165 | 雇用する | こようする | Tuyển dụng | hire | 06.01 |
166 | 交じる | まじる | Giao cắt | (to) merge with | 02.01 |
167 | 交点 | こうてん | Giao điểm | Intersection | 02.02 |
168 | 公益産業 | こうえきさんぎょう | Ngành sản xuất hàng hóa công như ga, điện, nước, giao thông, bưu chính, y tế … | Public utilities | 07.03 |
169 | 効用の総計 | こうようのそうけい | tổng độ thỏa dụng | total utility | 5.5 |
170 | 効用の増加分 | こうようのぞうかぶん | Phần thỏa dụng cận biên tăng thêm | Increased utility | 03.01 |
171 | 効用水準 | こうようすいじゅん | Mức độ thoả mãn | Utility level | 03.01 |
172 | 効率性 | こうりつせい | tính hiệu quả | efficiency | 5.5 |
173 | 厚生経済学 | こうせいけいざいがく | kinh tế học phúc lợi | welfare economics | 5.5 |
174 | 考慮 | こうりょ | xem xét, quan tâm | consideration | 5.5 |
175 | 貢献 | こうけん | sự cống hiến, đóng góp | contribution | 4.1 |
176 | 購入する | こうにゅうする | Mua | To purchase | 02.01 |
177 | 購入総コスト | こうにゅうそうコスト | Tổng chi phí mua vào | Total purchase cost | 02.01 |
178 | 購入総金額 | こうにゅうそうきんがく | Tổng chi phí mua | Total purchase cost | 02.01 |
179 | 骨董品 | こっとうひん | đồ cổ, đồ quý giá | Curio, Antique | 5.02 |
180 | 左上方に押し上げる | ひだりじょうほうにおしあげる | Đẩy lên trên về phía bên trái | Push up to the upper left | 02.03 |
181 | 左辺 | さへん | Vế trái | Left part | 7.2 |
182 | 差し引く | さしひき | khấu trừ | withhold | 4 |
183 | 差額 | さがく | Số tiền chênh lệch | Gap | 5.4 |
184 | 差別財 | さべつざい | Hàng hoá phân biệt | discrimination goods | 08.01 |
185 | 再分配所得 | さいぶんぱいしょとく | thu nhập sau khi tái phân phối | income redistribution | 06.03 |
186 | 再分配政策 | さいぶんぱいせいさく | chính sách tái phân phối | redistribution policy | 06.04 |
187 | 最適な | さいてきな | Tối ưu | Best, optimum | 02.01 |
188 | 最適な資源配分 | さいてきなしげんはいぶん | phân bổ nguồn lực hợp lý/ tối ưu | Optimal resource allocation | 5.5 |
189 | 最適な消費行動 | さいてきなしょうひこうどう | Hành vi tiêu dùng tối ưu | Optimum customer behaviour | 02.01 |
190 | 最適な消費量 | さいてきなしょうひりょう | lượng tiêu dùng tối ưu | optimal consumption | 03.01 |
191 | 最適価格 | さいてきかかく | Giá cả tối ưu | Optimum Price | 7.2 |
192 | 採算 | さいさん | Lời, lãi | Profit | 02.03 |
193 | 採算がとれない | さいさんがとれない | Không có lãi | Unprofitable | 02.03 |
194 | 財の価格 | ざいのかかく | giá cả hàng hóa | Price of goods | 5.02 |
195 | 財の供給量 | ざいのきょうきゅうりょう | Lượng cung của hàng hóa | Supply of goods | 5.02 |
196 | 財の取引 | ざいのとりひき | Giao dịch, mua bán hàng hóa | Trade goods | 5.3 |
197 | 算出する | さんしゅつする | Tính toán | Calculate | 5.3 |
198 | 仕事時間が増える分だけ賃金の総支払額が増加する | | giờ làm tăng bao nhiêu thì tiền công chi trả tăng bấy nhiêu | the more the working time increase the more the wage increase | 4 |
199 | 刺激する | しげきする | Kích thích | Trigger | 3.3 |
200 | 市場の規模 | しじょうのきぼ | quy mô thị trường | market scale | 4 |
201 | 市場価格 | しじょうかかく | Giá cả thị trường | Market price | 02.01 |
202 | 市場価格水準 | しじょうかかくすいじゅん | mức giá thị trường | Market price level | 5.02 |
203 | 市場均衡 | しじょうきんこう | cân bằng thị trường | market equilibrium | 5.5 |
204 | 市場均衡点 | しじょうきんこうてん | điểm cân bằng thị trường | Market equilibrium point | 5.02 |
205 | 市場取引 | しじょうとりひき | giao dịch thị trường | market trading | 5.5 |
206 | 指標 | しひょう | Chỉ tiêu | Indication | 02.01 |
207 | 指標 | しひょう | Chỉ tiêu | Targets | 07.03 |
208 | 死活問題 | しかつもんだい | Vấn đề sống còn | Vital issue | 2.4 |
209 | 私的な利潤 | してきなりじゅん | lợi nhuận tư nhân | private profit | 5.5 |
210 | 資金 | しきん | Tiền vốn | Fund | 02.03 |
211 | 資源配分 | しげんはいぶん | phân bổ nguồn lực | resource allocation | 5.5 |
212 | 資源配分の効率性 | しげんはいぶんのこうりつせい | Tính hiệu quả của việc phân bổ nguồn lực | Efficient allocation of resources | 7.2 |
213 | 資源配分機能 | しげんはいぶんきのう | Chức năng phân bổ tài nguyên | Resource allocation function | 5.5 |
214 | 資本家 | しほんか | nhà tư bản | capitalist,financier | 06.01 |
215 | 資本財 | しほんざい | Tư liệu sản xuất | capital goods | 08.01 |
216 | 資本市場 | しほんしじょう | thị trường vốn | capital market | 06.01 |
217 | 資本所得 | しほんしょとく | thu nhập từ vốn | capital income | 06.03 |
218 | 時点 | じてん | Thời điểm | Point in time | 03.01 |
219 | 次第に | しだいに | Dần dần | Gradually | 03.01 |
220 | 自ら | みずから | tự mình | personally | 06.03 |
221 | 自らの効用 | みずからのこうよう | độ thỏa dụng riêng | own utility | 5.5 |
222 | 自らの利潤 | みずからのりじゅん | lợi nhuận riêng | own profit | 5.5 |
223 | 自助努力を怠る | じじょどりょくをおこたる | không chịu cố gắng tự nỗ lực | neglect self-help efforts | 06.04 |
224 | 自然独占 | しぜんどくせん | Độc quyền tự nhiên | Natural monopoly | 07.03 |
225 | 自由に操作する | じゆうにそうさする | Tự do điều chỉnh | Manage freely | 7.1 |
226 | 式 | しき | Công thức, phương trình | Formula | 03.01 |
227 | 実質的な所得 | じっしつてきなしょとく | Thu nhập thực tế | Real income | 3.3 |
228 | 社会秩序 | しゃかいちつじょ | trật tự xã hội | social order | 06.04 |
229 | 社会的公正 | しゃかいてきこうせい | công bằng xã hội | social justice | 06.04 |
230 | 社会的厚生 | しゃかいてきこうせい | phúc lợi xã hội | social welfare | 5.5 |
231 | 社会的余剰 | しゃかいてきよじょう | tổng thặng dư xã hội | total social surplus | 5.5 |
232 | 主観的 | しゅかんてき | Tính chủ quan | Subjective | 02.01 |
233 | 主食 | しゅしょく | Lương thực chính | Staple food | 3.2 |
234 | 主体的な意思決定 | しゅたいてきないしけってい | Tự mình đưa ra quyết định mà không bị ép buộc, chi phối | Consumer’s choice | 5.4 |
235 | 主体的均衡点 | しゅたいてききんこうてん | điểm cân bằng chủ thể | subjective equilibrium | 06.01 |
236 | 取引 | とりひき | giao dịch, mua bán | Exchange | 5.01 |
237 | 手法 | しゅほう | Phương pháp, cách thức | Method | 02.03 |
238 | 受け継ぐ | うけつぐ | thừa kế | to inherit | 06.03 |
239 | 需給ギャップ | じゅきゅうギャップ | Khoảng cách giữa cung và cầu | Supply- demand gap | 5.3 |
240 | 需給バランス | じゅきゅうバランス | sự cân bằng giữa cung và cầu | Demand-supply balance | 5.02 |
241 | 需給均衡条件 | じゅきゅうきんこうじょうけん | điều kiện cân bằng cung cầu | supply and demand equilibrium conditions | 06.01 |
242 | 需要・供給の弾力性 | じゅよう。きょうきゅうのだんりょくせい | Tính co giãn của cung và cầu | Elasticity of supply and demand | 2.4 |
243 | 需要の価格弾力性 | じゅようのかかくだんりょくせい | Độ co giãn của cầu theo giá | Price elasticity of demand | 2.4 |
244 | 需要の減少幅 | じゅようのげんしょうはば | Phần trăm giảm của cầu | Reduced percentage of demand | 2.4 |
245 | 需要の弾力性 | じゅようのだんりょくせい | Độ co giãn của cầu | Elasticity of demand | 2.4 |
246 | 需要曲線 | じゅようきょくせん | Đường cầu | Demand curve | 02.01 |
247 | 需要曲線 | じゅようきょくせん | Đường cầu | Demand curve | 02.02 |
248 | 需要曲線のシフト | じゅようきょくせんのシフト | Sự dịch chuyển đường cầu | Shifting of demand curve | 02.02 |
249 | 需要水準 | じゅよう すいじゅん | mức cầu | Demand level | 5.02 |
250 | 需要量 | じゅようりょう | Lượng cầu | Quantity demanded | 02.01 |
251 | 充実する | じゅうじつする | làm đầy đủ, làm trọn vẹn | to fulfill | 06.04 |
252 | 従業員 | じゅうぎょういん | nhân viên công ty | worker | 4.1 |
253 | 縦軸 | たてじく | Trục tung | Vertical axis | 02.01 |
254 | 縦軸に価格 | たてじくにかかく | Giá cả trên trục tung | Price on the vertical axis | 02.02 |
255 | 準レント | じゅんレント | bán tô | quasi-rent | 06.02 |
256 | 初期保有配分 | しょきほゆはいぶん | phân bố sở hữu ban đầu | initial holding allocation | 5.5 |
257 | 所得の累積比 | しょとくのるいせきひ | tỉ lệ phần trăm thu nhập cộng dồn | cumulative portion of the total wealth or income | 06.03 |
258 | 所得や富の分布に偏りがある | しょとくやとみのぶんぷにかたよりがある | có sự chênh lệch trong phân phối thu nhập và của cải | there is a bias in the distribution of income and wealth | 06.03 |
259 | 所得格差 | しょとくかくさ | chênh lệnh thu nhập | income diffirentials | 06.03 |
260 | 所得効果 | しょとくこうか | Ảnh hưởng thu nhập | Income effect | 3.2 |
261 | 所得効果・代替効果がプラス・マイナス | しょとくこうか・だいたいこうかがぷらす・まいなす | Ảnh hưởng thu nhập/Ảnh hưởng thay thế dương/âm | Income effect/Subtitution effect is positive/negative | 3.3 |
262 | 所与 | しょよ | (thứ) đã cho | Given | 5.3 |
263 | 消費に回せる所得 | しょうひにまわせるしょとく | Thu nhập có thể được sử dụng cho tiêu dùng | Income for consumption | 02.02 |
264 | 消費の増加分 | しょうひのぞうかぶん | Phần tiêu dùng tăng thêm | the portion of consumption increase | 03.01 |
265 | 消費行動 | しょうひこうどう | Hành vi tiêu dùng | Consumer behaviour | 02.01 |
266 | 消費行動決定 | しょうひこうどうけってい | Quyết định tiêu dùng | Consumption decision | 02.01 |
267 | 消費財 | しょうひざい | Hàng hóa tiêu dùng | Consumer goods | 02.01 |
268 | 消費者 | しょうひしゃ | Người tiêu dùng | Consumer | 02.01 |
269 | 消費者余剰 | しょうひしゃよじょう | Thặng dư tiêu dùng | Consumer surplus | 5.4 |
270 | 消費税率 | しょうひぜいりつ | Thuế suất thuế tiêu dùng | Consumption tax rate | 03.01 |
271 | 消費余剰 | しょうひよじょう | thặng dư tiêu dùng | consumer surplus | 5.5 |
272 | 証券市場 | しょうけんしじょう | thị trường chứng khoán | Stock market | 5.01 |
273 | 上級財 | じょうきゅうざい | Hàng hóa cao cấp | Superior goods | 3.3 |
274 | 上昇する | じょうしょうする | Tăng lên | To increase | 02.02 |
275 | 上乗せる | うわのせる | Cộng thêm vào | To increase | 07.03 |
276 | 条件が成立する | じょうけんがせいりつする | Hình thành lên điều kiện | Forming the condition | 7.2 |
277 | 心理学 | しんりがく | Tâm lí học | Psychology | 08.02 |
278 | 新規参入 | しんきさんにゅう | mới gia nhập | new entry | 06.02 |
279 | 新鮮 | しんせん | tươi mới | Fresh | 03.01 |
280 | 新鮮な | しんせんな | Mới mẻ | Fresh, new | 3.2 |
281 | 人間の一見非合理的な行動 | にんげんのいっけんひごうりてきなこうどう | Hành vi phi lý của con người | Irrational behavior | 08.02 |
282 | 人的資本 | じんてきしほん | vốn nhân lực | human capital | 06.02 |
283 | 図で表す | ずであらわす | Thể hiện bằng biểu đồ | Represented in the graph | 02.01 |
284 | 垂直距離 | すいちょくきょり | khoảng cách vuông góc | | 4 |
285 | 垂直線 | すいちょくせん | đường thẳng đứng | normal | 06.02 |
286 | 水準 | すいじゅん | trình độ/ mức độ | level | 4.2 |
287 | 水平 | すいへい | Ngang | Horizontal | 03.01 |
288 | 世帯の累積比 | せたいのるいせきひ | tỉ lệ phần trăm số hộ gia đình cộng dồn | cumulative portion of the population | 06.03 |
289 | 成り立つ | なりたつ | Hình thành | To come into being | 07.03 |
290 | 正常財 | せいじょうざい | Hàng hóa thông thường | Normal goods | 3.3 |
291 | 正反対の市場 | せいはんたいのしじょう | Thị trường đối lập | The opposite market | 7.1 |
292 | 生産の拡大幅 | せいさんのかくだいはば | mức độ mở rộng sản xuất | expansion of production | 4.2 |
293 | 生産関数 | せいさんかんすう | hàm sản suất | production function | 4.2 |
294 | 生産技術 | せいさんぎじゅつ | Công nghệ sản xuất | Industrial Technology | 02.03 |
295 | 生産者余剰 | せいさんしゃよじょう | Thặng dư sản xuất | Production surplus | 5.4 |
296 | 生産水準 | せいさんすいじゅん | Mức sản xuất | Standard of production | 7.1 |
297 | 生産逓減 | せいさんていげん | năng suất giảm dần | production reduction | 4.2 |
298 | 生産能力 | せいさんのうりょく | Khả năng/ năng lực sản xuất | Production possibility | 2.4 |
299 | 生産費用 | せいさんひよう | Chi phí sản xuất | Operation cost | 5.4 |
300 | 生産物価格 | せいさんぶつかかく | giá sản phẩm | product price | 06.02 |
301 | 生産要素 | せいさんようそ | Yếu tố sản xuất | Factors of production | 02.03 |
302 | 生産要素を供給する | せいさんようそをきょうきゅうする | Cung cấp các yếu tố sản xuất | The supply of factors of production | 06.01 |
303 | 生産量 | せいさんりょう | sản lượng | production | 4.2 |
304 | 生産量を調整する | せいさんりょうをちょうせいする | Điều chỉnh sản xuất | Adjust production | 7.1 |
305 | 設定 | せってい | Thiết lập, cài đặt | Setting | 07.03 |
306 | 絶対値 | ぜったいち | Giá trị tuyệt đối | Absolute Value | 7.2 |
307 | 戦略 | せんりゃく | Chiến lược | Strategy | 08.02 |
308 | 選択対象 | せんたくたいしょう | Đối tượng lựa chọn | Selection target | 03.01 |
309 | 前提する | ぜんていする | giả định | assume | 4 |
310 | 組み合わせる | くみあわせる | Kết hợp lại | To combine | 02.01 |
311 | 双曲線 | そうきょくせん | Đường Hypebol | Hyperbolic curve | 02.02 |
312 | 想定する | そうていする | Giả định | Assumption | 5.3 |
313 | 相殺する | そうさつする | Bù trừ | To compensate | 3.3 |
314 | 相対的な | そうたいてきな | Mang tính tương đối | Relative | 3.3 |
315 | 相対的な関係 | そうたいてきなかんけい | Mối quan hệ tác động qua lại | Relative relationship | 02.01 |
316 | 総合する | そうごうする | Tổng hợp | To summarize | 3.3 |
317 | 総余剰 | そうよじょう | tổng thặng dư | total surplus | 5.5 |
318 | 増やす | ふやす | Làm tăng lên | To increase, to grow | 3.2 |
319 | 増加する | ぞうかする | Tăng | To increase | 3.3 |
320 | 増加分 | ぞうかぶん | Phần tăng thêm | Increment | 02.01 |
321 | 続行する | ぞっこうする | Tiếp tục | Continue | 5.3 |
322 | 損なう | そこなう | gây tổn hại tới | to lose | 06.04 |
323 | 損になる | そんになる | Lỗ | Loss | 02.01 |
324 | 対価 | たいか | Giá tương ứng của nó | Conpensation | 06.01 |
325 | 代替可能 | だいたいかのう | Khả năng thay thế | Possibility of replacement | 07.03 |
326 | 代替効果 | だいたいこうか | Ảnh hưởng thay thế | Substitution effect | 3.3 |
327 | 代替財 | だいたいざい | Hàng hoá thay thế | Substitutes | 2.4 |
328 | 代替性の利かない | だいたいせいのきかない | Hàng hoá khó thay thế | Goods are difficult to replace | 2.4 |
329 | 単純に | たんじゅんに | đơn thuần là | simply | 4.1 |
330 | 短期的 | たんきてき | Ngắn hạn | Short-run | 2.4 |
331 | 弾力性 | だんりょくせい | Độ co giãn | Elasticity | 02.04 |
332 | 弾力的な財 | だんりょくてきなざい | Hàng hoá có tính co giãn | Elastic goods | 2.4 |
333 | 値上がる・値下がる | ねあがる・ねさがる | Giá tăng/giá giảm | Increase/Decrease in price | 3.3 |
334 | 地代 | じだい | địa tô, giá thuê đất | rent | 06.02 |
335 | 地代収入 | じだいしゅうにゅう | thu nhập từ đất đai | rent income | 06.03 |
336 | 蓄積 | ちくせき | tích lũy | accumulation | 06.02 |
337 | 中間財 | ちゅうかんざい | Hàng hoá trung gian | intermediate goods | 08.01 |
338 | 中立ちをする | なかだちをする | trung gian, môi giới | Mediate | 5.01 |
339 | 仲介する | ちゅうかいする | Môi giới, làm trung gian | Intermediate | 5.3 |
340 | 調整 | ちょうせい | Sự điều chỉnh | Adjustment | 5.3 |
341 | 超過 | ちょうか | Sự vượt quá | Excess | 5.3 |
342 | 超過需要 | ちょうかじゅよう | dư cầu | Excess demand | 5.02 |
343 | 超過利潤 | ちょうかりじゅん | lợi nhuận siêu ngạch/siêu lợi nhuận | excess profit | 06.02 |
344 | 長期的 | ちょうきてき | Dài hạn | Long-run | 2.4 |
345 | 直角 | ちょっかく | Góc vuông | Right angle | 02.02 |
346 | 賃金 | ちんぎん | Tiền lương, tiền công | Wages | 02.03 |
347 | 賃金 | ちんぎん | tiền công | wage | 4 |
348 | 賃金率 | ちんぎんりつ | các mức tiền lương, đơn giá tiền lương | Wage rates | 06.01 |
349 | 追加する | ついかする | thêm vào | to add | 4.2 |
350 | 追加的 | ついかてき | thêm vào | to add | 03.01 |
351 | 追加的な生産 | ついかてきなせいさん | Sản lượng tăng thêm | increased quantity | 4 |
352 | 追求する | ついきゅうする | theo đuổi | to pursue | 4.1 |
353 | 通常 | つうじょう | Thông thường | Normal | 3.2 |
354 | 低め | ひくめ | Thấp | Short | 07.03 |
355 | 低下する | ていかする | Giảm xuống, suy giảm | To decrease | 02.02 |
356 | 低減する | ていげんする | giảm dần | decrease slowly | 4 |
357 | 定式化する | ていしきかする | Công thức hóa | Formulate | 7.1 |
358 | 提示する | ていじする | Chỉ định, đưa ra | Designate | 5.3 |
359 | 提示価格 | ていじかかく | Giá chỉ định | Designated price | 5.3 |
360 | 逓増する | ていぞうする | tăng dần | increase slowly | 4 |
361 | 適用する | てきようする | Áp dụng | Apply | 02.01 |
362 | 天候不順 | てんこうふじゅん | Thời tiết bất thường | Unseasonable weather | 02.03 |
363 | 度外視 | どがいし | không quan tâm | disregard | 4.1 |
364 | 土地の所有者 | とちのしょゆうしゃ | chủ sở hữu đất | land owner | 06.02 |
365 | 土地の保有者 | とちのほゆうしゃ | chủ đất | land owner | 06.02 |
366 | 土地の利用権 | とちのりようけん | quyền sử dụng đất | Land use rights | 06.02 |
367 | 土地市場 | とちしじょう | thị trường đất đai | land market | 06.02 |
368 | 投入する | とうにゅうする | nhập vào/ đưa vào | input | 4.2 |
369 | 投入物の価格 | とうにゅうぶつのかかく | Giá đầu vào | Input price | 02.03 |
370 | 当該財 | とうがいざい | Hàng hóa đó/ Hàng hóa tương ứng | Material | 3.2 |
371 | 等しい | ひとしい | Cân bằng, bằng | Equal | 02.01 |
372 | 動き | うごき | Sự biến động,chuyển động | Movement | 3.3 |
373 | 同質財 | どうしつざい | Hàng hoá đồng nhất | homogeneous goods | 08.01 |
374 | 得になる | とくになる | Lãi | Profit | 02.01 |
375 | 特殊な用途に限定している財 | とくしゅなようとにげんていしているざい | Hàng hoá có tính đặc thù | Goods have special characteristics | 2.4 |
376 | 特徴 | とくちょう | Đặc trưng | Feature, Characteristic | 02.02 |
377 | 独占企業 | どくせんきぎょう | Doanh nghiệp độc quyền | Monopoly enterprise | 07.03 |
378 | 独占企業 | どくせんぎきょう | Doanh nghiệp độc quyền | Monopolistic enterprise | 08.01 |
379 | 独占市場 | どくせんしじょう | Thị trường độc quyền | Monopoly | 7.1 |
380 | 独占度 | どくせんど | Độ độc quyền | Exclucivity | 07.03 |
381 | 独占利潤 | どくせんりじゅん | Lợi nhuận độc quyền | Exclusive returns | 07.03 |
382 | 独占利潤を手にする | どくせりじゅんをてにする | Có được lợi nhuận độc quyền | Get monopolistic profit | 7.2 |
383 | 認識 | にんしき | Nhận thức | Recognition | 08.02 |
384 | 認知科学 | にんちかがく | Khoa học nhận thức | Cognitive science | 08.02 |
385 | 念頭に置く | ねんとうにおく | Ghi nhớ trong đầu | Keep in mind | 7.2 |
386 | 派生需要 | はせいじゅよう | cầu thứ phát | derived demand | 06.02 |
387 | 配当 | はいとう | sự phân phối | division | 4.2 |
388 | 買い手 | かいて | người mua | Buyer | 5.01 |
389 | 買う量 | かうりょう | Lượng mua | Quantity purchase | 02.01 |
390 | 売り手 | うりて | người bán | Seller | 5.01 |
391 | 売上 | うりあげ | doanh thu | earnings | 4 |
392 | 売上高 | うりあげだか | Doanh thu | Gross Sales | 7.2 |
393 | 売買する | ばいばいする | Mua bán | Trade | 5.3 |
394 | 白米 | はくまい | Cơm trắng | White rice | 3.2 |
395 | 麦飯 | むぎめし | Gạo lúa mạch | Barley rice | 3.2 |
396 | 反動 | はんどう | Phản ứng | Recoil | 03.01 |
397 | 販売価格 | はんばいかかく | Giá bán | Selling price | 02.03 |
398 | 販売価格と企業の供給量の関係 | はんばいかかくときぎょうのきょうきゅうりょうのかんけい | Mối quan hệ giữa giá bán và lượng cung của doanh nghiệp | Relationship between selling price and company supply | 02.03 |
399 | 販売収入 | はんばいしゅうにゅう | Thu nhập từ bán hàng | Sales revenue | 5.4 |
400 | 販売収入曲線の傾き | はんばいしゅうにゅうきょくせんのかたむき | Độ dốc của đường doanh thu bán hàng | Slope of sales revenue curve | 7.2 |
401 | 範囲内 | はんいない | Trong phạm vi | Within the limits(of)… | 03.01 |
402 | 比較する | ひかくする | so sánh | comparison | 5.5 |
403 | 比率 | ひりつ | Tỉ suất | Rate | 2.4 |
404 | 比例 | ひれい | tỷ lệ | proportion | |
405 | 費用が企業の利益に合致する | ひようがきぎょうのりえきにがっちする | chi phí thống nhất với lợi nhuận của doanh nghiệp | | 4 |
406 | 費用を最小化する | ひようをさいしょうかする | tối thiểu hóa chi phí | minimum cost | 4 |
407 | 費用曲線 | ひようきょせん | đường chi phí | cost line | 4.3-4.4 |
408 | 非弾力的な財 | ひだんりょくてきなざい | Hàng hoá không co giãn | Inelastic goods | 2.4 |
409 | 非弾力的な需要曲線 | ひだんりょくてきなじゅようきょくせん | Đường cầu không co giãn | Inelastic demand curve | 2.4 |
410 | 必需品 | ひつじゅひん | Hàng hoá thiết yếu | Necessities | 2.4 |
411 | 必要となる労働 | ひつようとなるろうどう | Lao động cần thiết | necessary labor | 06.01 |
412 | 必要なコスト | ひつようなコスト | Chi phí cần thiết | Fixed Cost (FC) | 06.01 |
413 | 標準的 | ひょうじゅんてき | Tính tiêu chuẩn | Standard | 5.3 |
414 | 表示 | ひょうじ | Biểu thị | Expression | 02.01 |
415 | 複占 | ふくせん | Thị trường nhị quyền bán | Duopoly | 08.01 |
416 | 分解する | ぶんかいする | Phân tích, phân tách | To analyze | 3.3 |
417 | 分散 | ぶんさん | phân tán | Dispersion | 5.01 |
418 | 分析ツール | ぶんせきツール | Phương tiện phân tích | Analysis tool | 08.02 |
419 | 分配/ 分布 | ぶんぱい/ ぶんぷ | phân bổ | distribution | 06.03 |
420 | 平均費用 | へいきんひよう | chi phí bình quân | average cost | 4 |
421 | 弊害 | へいがい | tác hại | adverse effect | 06.04 |
422 | 便益 | べんえき | Lợi ích | Benefit | 5.4 |
423 | 補完財 | ほかんざい | Hàng hóa bổ sung | Complementary goods | 3.3 |
424 | 法則 | ほうそく | định luật | principle | 4.2 |
425 | 縫製企業 | ほうせいきぎょう | doanh nghiệp may mặc | garment business | 4.2 |
426 | 飽きる | あきる | Chán, ngán | To get bored of something | 3.2 |
427 | 飽きる | あきる | Chán | (to) get tired of | 03.01 |
428 | 望ましい | のぞましい | Mong muốn, kì vọng | Desirable | 02.01 |
429 | 望ましいことになる | のぞましいことになる | Trở thành điều mong muốn | Desire | 03.01 |
430 | 満足感 | まんぞくかん | Cảm giác thỏa mãn | (Feeling of) satisfaction | 02.01 |
431 | 満足度 | まんぞくど | Mức độ thỏa mãn | (Degree of) Satisfaction | 02.01 |
432 | 味噌汁 | みそしる | Canh miso | Miso soup | 3.2 |
433 | 民間資本蓄積 | みんかんしほんちくせき | tích lũy tư bản tư nhân | private capital accumulation | 06.04 |
434 | 無数の競争相手 | むすうのきょうそうあいて | Vô số đối thủ cạnh tranh | Countless competitors | 7.2 |
435 | 矛盾 | むじゅん | mâu thuẫn | contradiction | 4.1 |
436 | 明快 | めいかい | sự rõ ràng | clarity | 4.1 |
437 | 面積 | めんせき | Diện tích | Area | 5.4 |
438 | 有益な分析 | ゆうえきなぶんせき | Phân tích hữu ích | Benificial analysis | 5.3 |
439 | 有資格者 | ゆうしかくしゃ | người có đủ thẩm quyền | qualified person | 06.02 |
440 | 有利になる | ゆうりになる | Có lợi | To gain an advantage | 3.3 |
441 | 裕福な暮らし | ゆうふくなくらし | cuộc sống dư dả, giàu có | wealthy living | 06.04 |
442 | 予算制約 | よさんせいやく | Giới hạn ngân sách | Budget constraint | 03.01 |
443 | 予想外 | よそうがい | Ngoài dự đoán | Unexpected | 02.03 |
444 | 予測する | よそくする | Dự đoán | Predict | 02.01 |
445 | 余計 | よけい | Thặng dư | Surplus | 02.01 |
446 | 与えられた価格 | あたえられたかかく | Giá được cho trước | Given price | 02.01 |
447 | 容易 | ようい | Đơn giản, dễ dàng | Simple | 07.03 |
448 | 要因 | よういん | Nguyên nhân chính | Main reason | 02.03 |
449 | 要素価格の決定 | ようそかかくのけってい | quyết định giá cả các yếu tố sản xuất | Determination of factor prices | 06.01 |
450 | 抑える | おさえる | Hạn chế | Suppress | 02.01 |
451 | 抑制する | よくせいする | Hạn chế | To restrain | 7.1 |
452 | 利益 | りえき | Tiền lãi | Profit | 08.02 |
453 | 利益確保 | りえきかくほ | đảm bảo lợi nhuận | securing/insuring profits | 4.1 |
454 | 利子 | りし | lợi tức, lãi suất | interest (bank) | 06.01 |
455 | 利潤 | りじゅん | lợi nhuận | profit | 4.1 |
456 | 利潤を拡大できる | りじゅんをかくだいできる | Có thể tăng thêm lợi nhuận | To increase profits | 07.04 |
457 | 利潤を最大化する | 利潤をさいだいかする | tối đa hóa lợi nhuận | maximum cost | 4 |
458 | 利潤最大値 | りじゅんさいだいち | Lợi nhuận tối đa | Maximum Profit | 7.2 |
459 | 両方の曲線の傾きが一致している | りょうほうのきょくせんのかたむきがいっちしている | Độ dốc của hai đường cong khớp với nhau | The slopes of both curves match | 7.2 |
460 | 領域 | りょういき | Vùng, miền, lĩnh vực | area | 4 |
461 | 累進制を強化する | るいしんせいをきょうかする | tăng cường hệ thống lũy tiến | strengthen the progressive system | 06.04 |
462 | 劣等財 | れっとうざい | Hàng hóa thứ cấp | Inferior goods | 3.2 |
463 | 労働の限界生産価値 | ろうどうのげんかいせいさんかち | giá trị năng suất cận biên của lao động | Marginal product value of labor | 06.01 |
464 | 労働の質を向上させる | ろうどうのしつをこうじょうさせる | nâng cao chất lượng lao động | improve labor quality | 06.03 |
465 | 労働者 | ろうどうしゃ | người lao động | employee | 4 |
466 | 労働需要 | ろうどうじゅよう | Cầu lao động | Labor demand | 06.01 |
467 | 労働所得 | ろうどうしょとく | thu nhập từ lao động | labor income | 06.03 |
468 | 浪費する | ろうひする | phung phí, phí phạm, lãng phí | to waste | 06.04 |
469 | 枠組み | わくぐみ | Nền tảng, khuôn khổ | Frame, framework | 08.02 |
470 | 乖離分 | かいりぶん | Phần lệch | Divergence | 07.03 |
471 | 嗜好 | しこう | Sở thích, thị hiếu | Tastes or preferences | 02.02 |
472 | 贅沢品 | ぜいたくひん | Hàng hoá xa xỉ | Luxury goods | 2.4 |
473 | Nに影響を与える | Nにえいきょうをあたえる | Gây ảnh hưởng tới N | To influence to st | 3.2 |
474 | Nに報告をする | ほうこくする | Báo cáo cho ai (に danh từ chỉ người) | Report | 5.3 |
475 | Vる可能性がある | Vるかのうせいがある | Có khả năng làm V | There is a possibility of doing st | 3.2 |