TỪ VỰNG NHẬT VIỆT TRONG KINH TẾ HỌC

 Tiếng NhậtCách đọc chữ HánTiếng ViệtTiếng AnhBài
1あらかじめ決められるあらかじめきめられるĐược quyết định trước(to be) decided in advance02.01
2イチかバチか được ăn cả ngã về khônggo big or go home06.04
3オークションナー Người đấu giáAuctioneer5.3
4おさらいおさらいNhắc lại,ôn lạiRehearsal03.01
5ギッフェン財ぎっふぇんざいHàng hóa GiffenGiffen good3.3
6クロスの代替効果くろすのだいたいこうかHiệu ứng thay thế chéoCross substitution effect3.3
7コイントスをする tung đồng xucoin toss06.04
8コントロール kiểm soátControl5.02
9ジニ係数ジニけいすうhệ số GiniGini coefficient06.04
10ジャガイモじゃがいもKhoai tâyPotato3.2
11その変動のリクスを不運な個人のみに負わせるそのへんどうのリクスをふうんなこじんのみにおわせるchỉ những cá nhân không may mắn mới phải chịu rủi ro của những biến động đóonly the unlucky individual bears the risk of that fluctuation
06.04
12逓減ていげんGiảm dầnDecrease gradually03.01
13テンポテンポNhịp độTempo03.01
14ナッシュ均衡ナッシュきんこうCân bằng NashNash Equilibrium08.02
15パレート最適パレートさいてきCân bằng paretopareto optimum5.5
16ぴたりと一致するぴたりといっちするKhớp, thống nhấtTightly5.3
17プライス テーカー /価格与件者かかくよけんしゃNgười chấp nhận giáPrice taker7.1
18プライステーカー người chấp nhận giáPrice taker5.02
19プライスメーカー/価格設定者かかくせっていしゃNgười định giáPrice maker7.1
20プラスぷらすDươngPlus3.2
21プレーヤー đối thủ cạnh tranh/ người chơiPlayer08.02
22ペイオフ Thanh toán/ Thưởng phạt/ Sự hoàn trảPay off08.02
23マージン率マージンりつMargin percentage  Sức mạnh độc quyền/ độ độc quyềnMargin percentage norms07.03
24マイナスまいなすÂmNegative3.2
25マイナスの値を取るマイナスのちをとるMang giá trị âmTake negative value7.2
26メカニズム cơ chếMechanism5.01
27モラル・ハザード rủi ro đạo đứcmoral hazard06.04
28ゆとりある暮らしゆとりあるくらしcuộc sống đầy đủsufficient living06.04
29ライバル Đối thủ cạnh tranhrival08.01
30リクスを回避するリクスをかいひするtránh rủi roto avoid risk06.04
31レジャー thời gian rảnhLeisure5.02
32レンタル cho thuêrental06.01
33レンタル市場レンタルしじょうthị trường cho thuêrental market06.01
34レント tiền thuêrent06.02
35ローレンツ曲線ローレンツきょくせんđường LorenzLorenz curve06.03
36依存するいぞんするPhụ thuộcTo depend on02.02
37意思決定いしけっていRa quyết địnhDecision-making02.01
38移動するいどうするDi chuyểnTo move3.3
39衣食住いしょくじゅうnhu cầu sống cơ bản (ăn mặc ở)necessities of life 06.04
40一致するいっちするBằng nhau, thống nhất Coincidence, equal02.01
41一定値いっていちGiá trị cố địnhFixed value02.01
42一目瞭然いちもくりょうぜんhiển nhiên, rõ ràngobvious06.01
43引き起こすひきおこすDẫn đến/ gây raTo cause3.3
44右上方に押し上げるみぎじょうほうにおしあげるĐẩy lên trên về phía bên phảiPush up to the upper right02.02
45運輸産業うんゆさんぎょうngành vận tảitransportation industry06.02
46影響が出るえいきょうがでるCó ảnh hưởngAffect02.01
47横軸よこじくTrục hoànhHorizontal axis02.01
48横軸に数量よこじくにすうりょうSản lượng trên trục hoànhQuantity on the horizontal axis02.02
49下級財かきゅうざいHàng hóa cấp thấpInferior goods3.2
50下方(上方)にシフトするかほう(じょうほう)にしふとするDịch chuyển xuống dưới (lên trên)To move downward (upward)3.3
51下方に膨らんだ形になるかほうにふくらんだかたちになるlõm về phía gốc tọa độit becomes a shape that bulges downward06.03
52仮にかりにGiả định, giả sửTo suppose, to assume07.04
53仮想的かそうてきGiả định, giả tưởngVirtual5.3
54価格が上昇するかかくがじょうしょうするGiá cả tăng lênPrice goes up02.01
55価格と需要量の組み合わせかかくとじゅようりょうのくみあわせSự kết hợp giữa giá cả và lượng cầuCombination of price and demand
02.02
56価格に対して需要が弾力的な財は贅沢品や競争財の多い財です。かかくにたいしてじゅようてきなざいはぜいたくひんやきょうそうざいのおおいざいです。Hàng hoá có cầu co giãn với giá là hàng hoá xa xỉ, hàng hoá có nhiều hàng hoá cạnh tranh.Goods with elastic demand for their prices are luxury goods, goods with many competitive goods.2.4
57価格に対して需要が非弾力的な財は必要品や競争財の少な財です。かかくにたいしてじゅようがひだんりょくてきなざいはひつようひんやきょうそうざいのすくなざいです。Hàng hoá có cầu ít co giãn với giá là hàng hoá thiết yếu, hàng hoá có ít hàng hoá cạnh tranh.Goods with less inelastic demand, with their prices being essential, and with few competing goods.2.4
58価格の上昇幅かかくのじょうしょうはばPhần trăm tăng của giáPercentage increase in price2.4
59価格は天井知らずかかくはてんじょうしらずgiá cả tăng vọt đến kịch trầnPrices are skyrocketing5.02
60価格競争かかくきょうそうSự cạnh tranh giá cảPrice competition08.01
61価格差別かかくさべつPhân biệt giáPrice Discrimination07.04
62価格支配力を持つかかくしはいりょくをもつCó sức mạnh kiểm soát giá cảHave the price control7.1
63価格水準かかくすいじゅんMức giáPrice Level7.2
64価格設定かかくせっていSự định giáprice decision08.01
65価格弾力性かかくだんりょくせいĐộ co giãn theo giá Price elasticity07.03
66価格調整かかくちょうせいđiều chỉnh giá cảPrice adjustment5.02
67価格調整メカニズムかかくちょうせいメカニズムCơ chế điều chỉnh giá cảPrice adjustment mechanism5.3
68価格変化かかくへんかSự thay đổi của giá cảPrice change3.3
69価格与件者かかくよけんしゃngười chấp nhận giáPrice taker5.02
70可処分所得かしょぶんしょとくThu nhập khả dụngDisposable income02.02
71家計かけいHộ gia đìnhHousehold02.01
72家計が保有している当初の資産かけいがほゆうしているとうしょのしさんtài sản hộ gia đình sở hữu lúc đầuinitial assets held by households06.03
73寡占かせんしじょうĐộc quyền nhóm/ Độc quyền tập đoànOligopoly08.01
74寡占業界かせんぎょうかいNgành nghề độc quyền nhómOligopoly industry08.01
75寡占市場かせんしじょうThị trường độc quyền nhóm/ Thị trường độc quyền tập đoànOligopoly market08.02
76稼ぐかせぐkiếm được (tiền)to earn income06.01
77解釈かいしゃくgiải thích/ lý giảiinterpretation4.1
78懐具合がいいふところぐあいがいいTình trạng tài chính tốtIn good shape02.02
79階層間かいそうかんgiữa các tầng lớpamong class06.04
80概念がいねんkhái niệmconcept4.1
81拡大するかくだいするMở rộngto expand02.01
82格差社会かくさしゃかいmột xã hội có khoảng cách giầu nghèodisparate society06.03
83獲得かくとくthu nhận, nhận đượcacquisition4.2
84確定するかくていするXác địnhTo define3.3
85確率かくりつxác suấtprobability06.04
86掛けるかけるNhânMultiply06.01
87割り当てるわりあてるphân công, phân chia, chỉ địnhto assign4.2
88割高わりだかtương đối đắt (so với chất lượng, số lượng…)Expensive5.02
89活性化するかっせいかするvực dậy, khôi phụcto revitalize06.04
90株式かぶしきcổ phiếu, cổ phầnstock,holdings06.01
91株主かぶぬしcổ đôngshareholder4.1
92完全競争かんぜんきょうそうcạnh tranh hoàn hảoPerfect competition5.01
93完全競争経済かんぜんきょうそうけいざいkinh tế cạnh tranh hoàn hảocompletely competive economy5.5
94完全競争市場かんぜんきょうそうしじょthị trường cạnh tranh hoàn hảoperfectly competitive market4
95完全平等かんぜんびょうどうbình đẳng tuyệt đốiperfect equality06.04
96環境かんきょうHoàn cảnh, môi trườngCircumstances08.02
97緩やかゆるやかThoải 2.4
98企業きぎょうDoanh nghiệpEnterprise02.01
99基準きじゅんtiêu chuẩnstandard4.1
100基本定理きほんていりđịnh lý cơ bảnfundamental theorem5.5
101希少な経営資源きしょうなけいえいしげんQuản lý tài nguyên kinh doanh khan hiếmManagement resource07.03
102機能きのうvai trò, chức năngFunction5.01
103帰属するきぞくするthuộc vềbelong to06.02
104規模の経済性きぼのけいざいせいLợi thế kinh tế theo quy môEconomies of scale 07.03
105飢饉ききんNạn đóiFamine3.3
106技術進歩ぎじゅつしんぽtiến bộ kĩ thuậttechnical progress06.02
107逆需要関数ぎゃくじゅようかんすうHàm cầu ngượcInverse Demand Function7.1
108逆需要曲線ぎゃくじゅようきょくせんĐường cầu ngượcInverse Demand Curve7.1
109逆数ぎゃくすうSố nghịch đảoReciprocal06.01
110窮屈きゅうくつchật hẹpcramped4.2
111居酒屋いざかやquán rượuCabaret03.01
112供給の増加の幅きゅうきゅうのぞうかのはばPhần trăm tăng của cungPercentage increase in supply2.4
113供給の弾力性きょうきゅうのだんりょくせいĐộ co giãn của cungElasticity of supply 2.4
114供給曲線きょうきゅうきょくせんĐường cungSupply curve02.03
115供給曲線のシフトきょうきゅうきょくせんのシフトSự dịch chuyển của đường cungShifting of supply curve02.03
116供給量きょうきゅうりょうLượng cungQuantity supplied02.01
117競り人せりじんNgười đấu giáAuctioneer5.3
118競合関係きょうごうかんけいMối quan hệ cạnh tranhCompetitive relationship02.02
119競争関係きょうそうかんけいquan hệ cạnh tranhCompetitive relationship5.01
120競争均衡きょうそうきんこうcân bằng cạnh tranhcompetive equilibrium5.5
121競争市場きょうそうしじょうThị trường cạnh tranhCompetative market5.4
122競争的な財きょうそうてきなざいHàng hoá có tính cạnh tranhCompetitive goods2.4
123強制されるきょうせいされるBị ép buộcForced5.4
124教育投資きょういくとうしsự đầu tư cho giáo dụceducation investment06.03
125曲線の交点きょくせんのこうてんgiao điểm của các đường congCurve intersection5.02
126均衡きんこうSự cân bằngBalance5.3
127均衡価格きんこうかかくGiá cân bằngEquilibrium price02.03
128均衡概念きんこうがいねんKhái niệm cân bằngBalance concept08.02
129均衡条件きんこうじょうけんĐiều kiện cân bằngBalanced Condition7.2
130均衡条件きんこうじょうけんĐiều kiện cân bằngEquilibrium condition5.4
131均等分布線きんとうぶんぷせんđường bình đẳng tuyệt đốiline of perfect equality06.03
132金銭単位きんせんたんいĐơn vị tiền tệMoney5.4
133金銭的きんせんてきvề mặt tiền bạcMonetary02.01
134金融産業きんゆうさんぎょうngành tài chínhfinancial industry06.02
135金融資産きんゆうしさんtài sản tài chínhfinancial asset06.03
136区別くべつSự phân biệtDiscrimination07.04
137駆け込み購入かけこみこうにゅうĐổ xô đi muaLast-minute purchase03.01
138傾きかたむきĐộ dốcSlope2.4
139傾きが次第に大きくなるかたむきがしだいにおおきくなるđộ dốc thoải dần 4
140傾向けいこうKhuynh hướng/ xu hướngtendency08.01
141経済学の父けいざいがくのちちcha đẻ của kinh tế họcfather of economics5.5
142経済的余裕がないけいざいてきよゆうがないKhông dư dả về kinh tếCannot afford3.3
143経済変数けいざいへんすうBiến số kinh tếEconomic variables02.03
144計画を立てるけいかくをたてるlập kế hoạchMake a plan5.02
145見えざる手みえざるてthuyết bàn tay vô hìnhinvisible hand5.5
146原理げんりnguyên lílaw4.2
147減少げんしょうGiảmMinimize07.03
148減少するげんしょうするGiảm xuốngTo decrease02.01
149減少に転じるげんしょうにてんじるdịch chuyển theo hướng giảmmove with increase4
150限界げんかいBiênMargin02.01
151限界コストげんかいコストChi phí cận biênMarginal cost02.01
152限界デメリットげんかいデメリットĐộ phi thoả dụng cận biênMarginal disutility03.01
153限界メリットげんかいメリットLợi ích cận biênMarginal merit02.01
154限界効用げんかいこうようĐộ thỏa dụng cận biênMarginal utility03.01
155限界効用逓減の法則げんかいこうようていげんのほうそくQuy luật thoả dụng cận biên giảm dầnPrinciple of diminishing marginal utility03.01
156限界購入金額げんかいこうにゅうきんがくChi phí mua cận biênMarginal purchase cost02.01
157限界収入げんかいしゅうにゅうDoanh thu cận biênMarginal Revenue7.2
158限界生産げんかいせいさんsản lượng/năng suất cận biênmarginal product/productivity4.2
159限界生産価格げんかいせいさんかかくgiá cả sản phẩm cận biênthe marginal cost of production06.02
160限界生産逓減の法則げんかいせいさんていげんのほうそくĐịnh luật năng suất cận biên giảm dầnLaw of Diminishing Marginal Productivity4.2
161限界費用げんかいひようChi phí cận biênMarginal Cost07.04
162固定された資産こていされたしさんtài sản cố địnhfixed asset06.02
163固定費用こていひようChi phí cố địnhFixed cost5.4
164雇うやとうthuê mướn, tuyển dụngto hire, to employ06.01
165雇用するこようするTuyển dụnghire06.01
166交じるまじるGiao cắt(to) merge with02.01
167交点こうてんGiao điểmIntersection02.02
168公益産業こうえきさんぎょうNgành sản xuất hàng hóa công như ga, điện, nước, giao thông, bưu chính, y tế …Public utilities07.03
169効用の総計こうようのそうけいtổng độ thỏa dụngtotal utility5.5
170効用の増加分こうようのぞうかぶんPhần thỏa dụng cận biên tăng thêmIncreased utility03.01
171効用水準こうようすいじゅんMức độ thoả mãnUtility level03.01
172効率性こうりつせいtính hiệu quảefficiency5.5
173厚生経済学こうせいけいざいがくkinh tế học phúc lợiwelfare economics5.5
174考慮こうりょxem xét, quan tâmconsideration5.5
175貢献こうけんsự cống hiến, đóng gópcontribution4.1
176購入するこうにゅうするMuaTo purchase02.01
177購入総コストこうにゅうそうコストTổng chi phí mua vàoTotal purchase cost02.01
178購入総金額こうにゅうそうきんがくTổng chi phí muaTotal purchase cost02.01
179骨董品こっとうひんđồ cổ, đồ quý giáCurio, Antique5.02
180左上方に押し上げるひだりじょうほうにおしあげるĐẩy lên trên về phía bên tráiPush up to the upper left02.03
181左辺さへんVế tráiLeft part7.2
182差し引くさしひきkhấu trừwithhold4
183差額さがくSố tiền chênh lệchGap5.4
184差別財さべつざいHàng hoá phân biệtdiscrimination goods08.01
185再分配所得さいぶんぱいしょとくthu nhập sau khi tái phân phốiincome redistribution06.03
186再分配政策さいぶんぱいせいさくchính sách tái phân phốiredistribution policy06.04
187最適なさいてきなTối ưuBest, optimum02.01
188最適な資源配分さいてきなしげんはいぶんphân bổ nguồn lực hợp lý/ tối ưuOptimal resource allocation5.5
189最適な消費行動さいてきなしょうひこうどうHành vi tiêu dùng tối ưu Optimum customer behaviour02.01
190最適な消費量さいてきなしょうひりょうlượng tiêu dùng tối ưuoptimal consumption03.01
191最適価格さいてきかかくGiá cả tối ưuOptimum Price7.2
192採算さいさんLời, lãiProfit02.03
193採算がとれないさいさんがとれないKhông có lãiUnprofitable02.03
194財の価格ざいのかかくgiá cả hàng hóaPrice of goods5.02
195財の供給量ざいのきょうきゅうりょうLượng cung của hàng hóaSupply of goods5.02
196財の取引ざいのとりひきGiao dịch, mua bán hàng hóaTrade goods5.3
197算出するさんしゅつするTính toánCalculate5.3
198仕事時間が増える分だけ賃金の総支払額が増加する giờ làm tăng bao nhiêu thì tiền công chi trả tăng bấy nhiêuthe more the working time increase the more the wage increase4
199刺激するしげきするKích thíchTrigger3.3
200市場の規模しじょうのきぼquy mô thị trườngmarket scale4
201市場価格しじょうかかくGiá cả thị trườngMarket price02.01
202市場価格水準しじょうかかくすいじゅんmức giá thị trườngMarket price level5.02
203市場均衡しじょうきんこうcân bằng thị trườngmarket equilibrium5.5
204市場均衡点しじょうきんこうてんđiểm cân bằng thị trườngMarket equilibrium point5.02
205市場取引しじょうとりひきgiao dịch thị trườngmarket trading5.5
206指標しひょうChỉ tiêuIndication02.01
207指標しひょうChỉ tiêuTargets07.03
208死活問題しかつもんだいVấn đề sống cònVital issue2.4
209私的な利潤してきなりじゅんlợi nhuận tư nhânprivate profit5.5
210資金しきんTiền vốnFund02.03
211資源配分しげんはいぶんphân bổ nguồn lựcresource allocation5.5
212資源配分の効率性しげんはいぶんのこうりつせいTính hiệu quả của việc phân bổ nguồn lựcEfficient allocation of resources 7.2
213資源配分機能しげんはいぶんきのうChức năng phân bổ tài nguyênResource allocation function5.5
214資本家しほんかnhà tư bảncapitalist,financier06.01
215資本財しほんざいTư liệu sản xuấtcapital goods08.01
216資本市場しほんしじょうthị trường vốncapital market06.01
217資本所得しほんしょとくthu nhập từ vốncapital income06.03
218時点じてんThời điểmPoint in time03.01
219次第にしだいにDần dầnGradually03.01
220自らみずからtự mìnhpersonally06.03
221自らの効用みずからのこうようđộ thỏa dụng riêngown utility5.5
222自らの利潤みずからのりじゅんlợi nhuận riêngown profit5.5
223自助努力を怠るじじょどりょくをおこたるkhông chịu cố gắng tự nỗ lựcneglect self-help efforts06.04
224自然独占しぜんどくせんĐộc quyền tự nhiênNatural monopoly07.03
225自由に操作するじゆうにそうさするTự do điều chỉnh Manage freely7.1
226しきCông thức, phương trìnhFormula03.01
227実質的な所得じっしつてきなしょとくThu nhập thực tếReal income3.3
228社会秩序しゃかいちつじょtrật tự xã hộisocial order06.04
229社会的公正しゃかいてきこうせいcông bằng xã hộisocial justice06.04
230社会的厚生しゃかいてきこうせいphúc lợi xã hộisocial welfare5.5
231社会的余剰しゃかいてきよじょうtổng thặng dư xã hộitotal social surplus5.5
232主観的しゅかんてきTính chủ quanSubjective02.01
233主食しゅしょくLương thực chínhStaple food3.2
234主体的な意思決定しゅたいてきないしけっていTự mình đưa ra quyết định mà không bị ép buộc, chi phốiConsumer’s choice5.4
235主体的均衡点しゅたいてききんこうてん điểm cân bằng chủ thểsubjective equilibrium06.01
236取引とりひきgiao dịch, mua bánExchange5.01
237手法しゅほうPhương pháp, cách thứcMethod02.03
238受け継ぐうけつぐthừa kếto inherit06.03
239需給ギャップじゅきゅうギャップKhoảng cách giữa cung và cầuSupply- demand gap5.3
240需給バランスじゅきゅうバランスsự cân bằng giữa cung và cầuDemand-supply balance5.02
241需給均衡条件じゅきゅうきんこうじょうけんđiều kiện cân bằng cung cầusupply and demand equilibrium conditions06.01
242需要・供給の弾力性じゅよう。きょうきゅうのだんりょくせいTính co giãn của cung và cầuElasticity of supply and demand2.4
243需要の価格弾力性じゅようのかかくだんりょくせいĐộ co giãn của cầu theo giáPrice elasticity of demand 2.4
244需要の減少幅じゅようのげんしょうはばPhần trăm giảm của cầuReduced percentage of demand2.4
245需要の弾力性じゅようのだんりょくせいĐộ co giãn của cầuElasticity of demand 2.4
246需要曲線じゅようきょくせんĐường cầuDemand curve02.01
247需要曲線じゅようきょくせんĐường cầuDemand curve02.02
248需要曲線のシフトじゅようきょくせんのシフトSự dịch chuyển đường cầuShifting of demand curve02.02
249需要水準じゅよう すいじゅんmức cầuDemand level5.02
250需要量じゅようりょう Lượng cầuQuantity demanded02.01
251充実するじゅうじつするlàm đầy đủ, làm trọn vẹn to fulfill06.04
252従業員じゅうぎょういんnhân viên công tyworker4.1
253縦軸たてじくTrục tungVertical axis02.01
254縦軸に価格たてじくにかかくGiá cả trên trục tungPrice on the vertical axis02.02
255準レントじゅんレントbán tôquasi-rent06.02
256初期保有配分しょきほゆはいぶんphân bố sở hữu ban đầuinitial holding allocation5.5
257所得の累積比しょとくのるいせきひtỉ lệ phần trăm thu nhập cộng dồncumulative portion of the total wealth or income06.03
258所得や富の分布に偏りがあるしょとくやとみのぶんぷにかたよりがあるcó sự chênh lệch trong phân phối thu nhập và của cảithere is a bias in the distribution of income and wealth06.03
259所得格差しょとくかくさchênh lệnh thu nhậpincome diffirentials06.03
260所得効果しょとくこうかẢnh hưởng thu nhậpIncome effect3.2
261所得効果・代替効果がプラス・マイナスしょとくこうか・だいたいこうかがぷらす・まいなすẢnh hưởng thu nhập/Ảnh hưởng thay thế dương/âmIncome effect/Subtitution effect is positive/negative3.3
262所与しょよ(thứ) đã choGiven5.3
263消費に回せる所得しょうひにまわせるしょとくThu nhập có thể được sử dụng cho tiêu dùngIncome for consumption02.02
264消費の増加分しょうひのぞうかぶんPhần tiêu dùng tăng thêmthe portion of consumption increase03.01
265消費行動しょうひこうどうHành vi tiêu dùng Consumer behaviour02.01
266消費行動決定しょうひこうどうけっていQuyết định tiêu dùngConsumption decision02.01
267消費財しょうひざいHàng hóa tiêu dùngConsumer goods02.01
268消費者しょうひしゃNgười tiêu dùngConsumer02.01
269消費者余剰しょうひしゃよじょうThặng dư tiêu dùngConsumer surplus5.4
270消費税率しょうひぜいりつThuế suất thuế tiêu dùngConsumption tax rate 03.01
271消費余剰しょうひよじょうthặng dư tiêu dùngconsumer surplus5.5
272証券市場しょうけんしじょうthị trường chứng khoánStock market5.01
273上級財じょうきゅうざいHàng hóa cao cấpSuperior goods3.3
274上昇するじょうしょうするTăng lênTo increase02.02
275上乗せるうわのせるCộng thêm vàoTo increase07.03
276条件が成立するじょうけんがせいりつするHình thành lên điều kiệnForming the condition7.2
277心理学しんりがくTâm lí họcPsychology08.02
278新規参入しんきさんにゅうmới gia nhậpnew entry06.02
279新鮮しんせんtươi mớiFresh03.01
280新鮮なしんせんなMới mẻFresh, new3.2
281人間の一見非合理的な行動にんげんのいっけんひごうりてきなこうどうHành vi phi lý của con ngườiIrrational behavior08.02
282人的資本じんてきしほんvốn nhân lựchuman capital06.02
283図で表すずであらわすThể hiện bằng biểu đồRepresented in the graph02.01
284垂直距離すいちょくきょりkhoảng cách vuông góc 4
285垂直線すいちょくせんđường thẳng đứngnormal06.02
286水準すいじゅんtrình độ/ mức độlevel4.2
287水平すいへいNgangHorizontal03.01
288世帯の累積比せたいのるいせきひtỉ lệ phần trăm số hộ gia đình cộng dồncumulative portion of the population06.03
289成り立つなりたつHình thànhTo come into being07.03
290正常財せいじょうざいHàng hóa thông thườngNormal goods3.3
291正反対の市場せいはんたいのしじょうThị trường đối lậpThe opposite market7.1
292生産の拡大幅せいさんのかくだいはばmức độ mở rộng sản xuấtexpansion of production4.2
293生産関数せいさんかんすうhàm sản suấtproduction function4.2
294生産技術せいさんぎじゅつCông nghệ sản xuấtIndustrial Technology02.03
295生産者余剰せいさんしゃよじょうThặng dư sản xuấtProduction surplus5.4
296生産水準せいさんすいじゅんMức sản xuấtStandard of production7.1
297生産逓減せいさんていげんnăng suất giảm dầnproduction reduction4.2
298生産能力せいさんのうりょくKhả năng/ năng lực sản xuấtProduction possibility2.4
299生産費用せいさんひようChi phí sản xuấtOperation cost5.4
300生産物価格せいさんぶつかかくgiá sản phẩmproduct price06.02
301生産要素せいさんようそYếu tố sản xuấtFactors of production02.03
302生産要素を供給するせいさんようそをきょうきゅうするCung cấp các yếu tố sản xuấtThe supply of factors of production06.01
303生産量せいさんりょうsản lượngproduction4.2
304生産量を調整するせいさんりょうをちょうせいするĐiều chỉnh sản xuấtAdjust production7.1
305設定せっていThiết lập, cài đặtSetting07.03
306絶対値ぜったいちGiá trị tuyệt đốiAbsolute Value7.2
307戦略せんりゃくChiến lượcStrategy08.02
308選択対象せんたくたいしょうĐối tượng lựa chọnSelection target03.01
309前提するぜんていするgiả địnhassume4
310組み合わせるくみあわせるKết hợp lạiTo combine02.01
311双曲線そうきょくせんĐường HypebolHyperbolic curve02.02
312想定するそうていするGiả địnhAssumption5.3
313相殺するそうさつするBù trừTo compensate3.3
314相対的なそうたいてきなMang tính tương đốiRelative3.3
315相対的な関係そうたいてきなかんけいMối quan hệ tác động qua lạiRelative relationship02.01
316総合するそうごうするTổng hợpTo summarize3.3
317総余剰そうよじょうtổng thặng dư total surplus5.5
318増やすふやすLàm tăng lên To increase, to grow3.2
319増加するぞうかするTăngTo increase3.3
320増加分ぞうかぶんPhần tăng thêmIncrement02.01
321続行するぞっこうするTiếp tụcContinue5.3
322損なうそこなうgây tổn hại tớito lose06.04
323損になるそんになるLỗLoss02.01
324対価たいかGiá tương ứng của nóConpensation06.01
325代替可能だいたいかのうKhả năng thay thếPossibility of replacement07.03
326代替効果だいたいこうかẢnh hưởng thay thếSubstitution effect3.3
327代替財だいたいざいHàng hoá thay thếSubstitutes2.4
328代替性の利かないだいたいせいのきかないHàng hoá khó thay thếGoods are difficult to replace2.4
329単純にたんじゅんにđơn thuần làsimply4.1
330短期的たんきてきNgắn hạnShort-run2.4
331弾力性だんりょくせいĐộ co giãnElasticity02.04
332弾力的な財だんりょくてきなざいHàng hoá có tính co giãnElastic goods2.4
333値上がる・値下がるねあがる・ねさがるGiá tăng/giá giảmIncrease/Decrease in price3.3
334地代じだいđịa tô, giá thuê đấtrent06.02
335地代収入じだいしゅうにゅうthu nhập từ đất đairent income06.03
336蓄積ちくせきtích lũyaccumulation06.02
337中間財ちゅうかんざいHàng hoá trung gianintermediate goods08.01
338中立ちをするなかだちをするtrung gian, môi giớiMediate5.01
339仲介するちゅうかいするMôi giới, làm trung gianIntermediate5.3
340調整ちょうせいSự điều chỉnhAdjustment5.3
341超過ちょうかSự vượt quáExcess5.3
342超過需要ちょうかじゅようdư cầuExcess demand5.02
343超過利潤ちょうかりじゅんlợi nhuận siêu ngạch/siêu lợi nhuậnexcess profit06.02
344長期的ちょうきてきDài hạnLong-run2.4
345直角ちょっかくGóc vuôngRight angle02.02
346賃金ちんぎんTiền lương, tiền côngWages02.03
347賃金ちんぎんtiền côngwage4
348賃金率ちんぎんりつcác mức tiền lương, đơn giá tiền lươngWage rates06.01
349追加するついかするthêm vàoto add4.2
350追加的ついかてきthêm vàoto add03.01
351追加的な生産ついかてきなせいさんSản lượng tăng thêmincreased quantity4
352追求するついきゅうするtheo đuổito pursue4.1
353通常つうじょうThông thườngNormal3.2
354低めひくめThấpShort07.03
355低下するていかするGiảm xuống, suy giảmTo decrease02.02
356低減するていげんするgiảm dầndecrease slowly4
357定式化するていしきかするCông thức hóaFormulate7.1
358提示するていじするChỉ định, đưa raDesignate5.3
359提示価格ていじかかくGiá chỉ địnhDesignated price5.3
360逓増するていぞうするtăng dầnincrease slowly4
361適用するてきようするÁp dụngApply02.01
362天候不順てんこうふじゅんThời tiết bất thườngUnseasonable weather02.03
363度外視どがいしkhông quan tâmdisregard4.1
364土地の所有者とちのしょゆうしゃchủ sở hữu đấtland owner06.02
365土地の保有者とちのほゆうしゃchủ đấtland owner06.02
366土地の利用権とちのりようけんquyền sử dụng đấtLand use rights06.02
367土地市場とちしじょう thị trường đất đailand market06.02
368投入するとうにゅうするnhập vào/ đưa vàoinput4.2
369投入物の価格とうにゅうぶつのかかくGiá đầu vàoInput price02.03
370当該財とうがいざいHàng hóa đó/ Hàng hóa tương ứngMaterial3.2
371等しいひとしいCân bằng, bằngEqual02.01
372動きうごきSự biến động,chuyển độngMovement3.3
373同質財どうしつざいHàng hoá đồng nhấthomogeneous goods08.01
374得になるとくになるLãiProfit02.01
375特殊な用途に限定している財とくしゅなようとにげんていしているざいHàng hoá có tính đặc thùGoods have special characteristics2.4
376特徴とくちょうĐặc trưngFeature, Characteristic02.02
377独占企業どくせんきぎょうDoanh nghiệp độc quyềnMonopoly enterprise07.03
378独占企業どくせんぎきょうDoanh nghiệp độc quyềnMonopolistic enterprise08.01
379独占市場どくせんしじょうThị trường độc quyềnMonopoly7.1
380独占度どくせんどĐộ độc quyềnExclucivity07.03
381独占利潤どくせんりじゅんLợi nhuận độc quyềnExclusive returns07.03
382独占利潤を手にするどくせりじゅんをてにするCó được lợi nhuận độc quyềnGet monopolistic profit7.2
383認識にんしきNhận thứcRecognition08.02
384認知科学にんちかがくKhoa học nhận thứcCognitive science08.02
385念頭に置くねんとうにおくGhi nhớ trong đầuKeep in mind7.2
386派生需要はせいじゅようcầu thứ phátderived demand06.02
387配当はいとうsự phân phốidivision4.2
388買い手かいてngười muaBuyer5.01
389買う量かうりょうLượng muaQuantity purchase02.01
390売り手うりてngười bánSeller5.01
391売上うりあげdoanh thuearnings4
392売上高うりあげだかDoanh thuGross Sales7.2
393売買するばいばいするMua bánTrade5.3
394白米はくまいCơm trắngWhite rice3.2
395麦飯むぎめしGạo lúa mạchBarley rice3.2
396反動はんどうPhản ứngRecoil03.01
397販売価格はんばいかかくGiá bánSelling price02.03
398販売価格と企業の供給量の関係はんばいかかくときぎょうのきょうきゅうりょうのかんけいMối quan hệ giữa giá bán và  lượng cung của doanh nghiệp Relationship between selling price and company supply02.03
399販売収入はんばいしゅうにゅうThu nhập từ bán hàngSales revenue5.4
400販売収入曲線の傾きはんばいしゅうにゅうきょくせんのかたむきĐộ dốc của đường doanh thu bán hàngSlope of sales revenue curve7.2
401範囲内はんいないTrong phạm viWithin the limits(of)…03.01
402比較するひかくするso sánhcomparison5.5
403比率ひりつTỉ suấtRate2.4
404比例ひれいtỷ lệ proportion 
405費用が企業の利益に合致するひようがきぎょうのりえきにがっちするchi phí thống nhất với lợi nhuận của doanh nghiệp 4
406費用を最小化するひようをさいしょうかするtối thiểu hóa chi phíminimum cost4
407費用曲線ひようきょせんđường chi phícost line4.3-4.4
408非弾力的な財ひだんりょくてきなざいHàng hoá không co giãnInelastic goods2.4
409非弾力的な需要曲線ひだんりょくてきなじゅようきょくせんĐường cầu không co giãnInelastic demand curve2.4
410必需品ひつじゅひんHàng hoá thiết yếuNecessities2.4
411必要となる労働ひつようとなるろうどうLao động cần thiếtnecessary labor 06.01
412必要なコストひつようなコストChi phí cần thiết Fixed Cost (FC)06.01
413標準的ひょうじゅんてきTính tiêu chuẩnStandard5.3
414表示ひょうじBiểu thịExpression02.01
415複占ふくせんThị trường nhị quyền bánDuopoly08.01
416分解するぶんかいするPhân tích, phân táchTo analyze3.3
417分散ぶんさんphân tánDispersion5.01
418分析ツールぶんせきツールPhương tiện phân tíchAnalysis tool08.02
419分配/ 分布ぶんぱい/ ぶんぷphân bổdistribution06.03
420平均費用へいきんひようchi phí bình quânaverage cost4
421弊害へいがいtác hạiadverse effect06.04
422便益べんえきLợi íchBenefit5.4
423補完財ほかんざいHàng hóa bổ sungComplementary goods3.3
424法則ほうそくđịnh luậtprinciple4.2
425縫製企業ほうせいきぎょうdoanh nghiệp may mặcgarment business4.2
426飽きるあきるChán, ngánTo get bored of something3.2
427飽きるあきるChán(to) get tired of03.01
428望ましいのぞましいMong muốn, kì vọng Desirable02.01
429望ましいことになるのぞましいことになるTrở thành điều mong muốnDesire03.01
430満足感まんぞくかんCảm giác thỏa mãn(Feeling of) satisfaction02.01
431満足度まんぞくどMức độ thỏa mãn(Degree of) Satisfaction02.01
432味噌汁みそしるCanh misoMiso soup3.2
433民間資本蓄積みんかんしほんちくせきtích lũy tư bản tư nhânprivate capital accumulation06.04
434無数の競争相手むすうのきょうそうあいてVô số đối thủ cạnh tranhCountless competitors7.2
435矛盾むじゅんmâu thuẫncontradiction4.1
436明快めいかいsự rõ ràngclarity4.1
437面積めんせきDiện tíchArea5.4
438有益な分析ゆうえきなぶんせきPhân tích hữu íchBenificial analysis5.3
439有資格者ゆうしかくしゃngười có đủ thẩm quyềnqualified person06.02
440有利になるゆうりになるCó lợiTo gain an advantage3.3
441裕福な暮らしゆうふくなくらしcuộc sống dư dả, giàu cówealthy living06.04
442予算制約よさんせいやくGiới hạn ngân sáchBudget constraint03.01
443予想外よそうがいNgoài dự đoánUnexpected 02.03
444予測するよそくするDự đoánPredict02.01
445余計よけいThặng dưSurplus02.01
446与えられた価格あたえられたかかくGiá được cho trướcGiven price02.01
447容易よういĐơn giản, dễ dàngSimple07.03
448要因よういんNguyên nhân chínhMain reason02.03
449要素価格の決定ようそかかくのけっていquyết định giá cả các yếu tố sản xuấtDetermination of factor prices 06.01
450抑えるおさえるHạn chếSuppress02.01
451抑制するよくせいするHạn chếTo restrain7.1
452利益りえきTiền lãiProfit08.02
453利益確保りえきかくほđảm bảo lợi nhuậnsecuring/insuring profits4.1
454利子りしlợi tức, lãi suấtinterest (bank)06.01
455利潤りじゅんlợi nhuậnprofit4.1
456利潤を拡大できるりじゅんをかくだいできるCó thể tăng thêm lợi nhuậnTo increase profits07.04
457利潤を最大化する利潤をさいだいかするtối đa hóa lợi nhuậnmaximum cost4
458利潤最大値りじゅんさいだいちLợi nhuận tối đaMaximum Profit7.2
459両方の曲線の傾きが一致しているりょうほうのきょくせんのかたむきがいっちしているĐộ dốc của hai đường cong khớp với nhauThe slopes of both curves match7.2
460領域りょういき Vùng, miền, lĩnh vựcarea4
461累進制を強化するるいしんせいをきょうかするtăng cường hệ thống lũy tiếnstrengthen the progressive system06.04
462劣等財れっとうざいHàng hóa thứ cấpInferior goods3.2
463労働の限界生産価値ろうどうのげんかいせいさんかちgiá trị năng suất cận biên của lao độngMarginal product value of labor06.01
464労働の質を向上させるろうどうのしつをこうじょうさせるnâng cao chất lượng lao độngimprove labor quality06.03
465労働者ろうどうしゃngười lao độngemployee4
466労働需要ろうどうじゅようCầu lao độngLabor demand06.01
467労働所得ろうどうしょとくthu nhập từ lao độnglabor income06.03
468浪費するろうひするphung phí, phí phạm, lãng phíto waste06.04
469枠組みわくぐみNền tảng, khuôn khổFrame, framework08.02
470乖離分かいりぶんPhần lệchDivergence07.03
471嗜好しこうSở thích, thị hiếuTastes or preferences02.02
472贅沢品ぜいたくひんHàng hoá xa xỉLuxury goods2.4
473Nに影響を与えるNにえいきょうをあたえるGây ảnh hưởng tới NTo influence to st3.2
474Nに報告をするほうこくするBáo cáo cho ai (に danh từ chỉ người)Report5.3
475Vる可能性があるVるかのうせいがあるCó khả năng làm VThere is a possibility of doing st3.2