16/07/2024/ Last updated : 16/07/2024adminBài viết
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bóng đá
Ngành bóng đá có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.
Việc dịch các khái niệm bóng đá là một công việc không hề đơn giản, yêu cầu sự thành thạo của các phiên dịch viên có trình độ cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Vì vậy, việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cầu thủ, huấn luyện viên, nhà báo và những người làm công tác phiên dịch, góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu, huấn luyện và truyền đạt kiến thức trong lĩnh vực bóng đá.
1. Các vị trí trong đội bóng
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Attacker
Tiền đạo
Center-back
Trung vệ
Center-forward
Trung phong
Center-midfielder
Tiền vệ trung tâm
Defender
Hậu vệ
Forward
Tiền đạo
Full-back
Hậu vệ biên
Goalkeeper
Thủ môn
Left-back
Hậu vệ trái
Left-winger
Tiền vệ cánh trái
Midfielder
Tiền vệ
Right-back
Hậu vệ phải
Right-winger
Tiền vệ cánh phải
Striker
Tiền đạo cắm
Sweeper
Hậu vệ quét
2. Các chiến thuật và hệ thống chơi
Tiếng Anh
Tiếng Việt
4-4-2 Formation
Sơ đồ 4-4-2
4-3-3 Formation
Sơ đồ 4-3-3
5-3-2 Formation
Sơ đồ 5-3-2
Attacking
Tấn công
Counter-attack
Phản công
Defensive
Phòng thủ
High press
Áp sát cao
Man-to-man marking
Kèm người
Offside trap
Bẫy việt vị
Possession football
Bóng đá kiểm soát
Set piece
Tình huống cố định
Zonal marking
Kèm khu vực
3. Các kỹ thuật và kỹ năng
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Ball control
Kiểm soát bóng
Corner kick
Đá phạt góc
Cross
Tạt bóng
Dribbling
Dẫn bóng
Free kick
Đá phạt trực tiếp
Header
Đánh đầu
Passing
Chuyền bóng
Penalty kick
Đá phạt đền
Shooting
Sút bóng
Sliding tackle
Xoạc bóng
Throw-in
Ném biên
Volley
Vô lê
4. Các thiết bị và trang phục
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Boots
Giày
Corner flag
Cờ góc
Goal
Khung thành
Goal net
Lưới khung thành
Jersey
Áo đấu
Shin guards
Bảo vệ ống chân
Socks
Tất
Whistle
Còi
5. Các sự kiện và tình huống trong trận đấu
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Assist
Kiến tạo
Equalizer
Bàn gỡ hòa
Foul
Phạm lỗi
Free kick
Đá phạt
Goal
Bàn thắng
Injury time
Thời gian bù giờ
Kick-off
Giao bóng
Own goal
Phản lưới nhà
Red card
Thẻ đỏ
Substitution
Thay người
Yellow card
Thẻ vàng
6. Các giải đấu và tổ chức
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Champions League
Giải vô địch các câu lạc bộ châu Âu
Confederation
Liên đoàn
Cup
Cúp
Domestic league
Giải vô địch quốc gia
FIFA
Liên đoàn bóng đá thế giới
Friendly match
Trận giao hữu
International match
Trận đấu quốc tế
World Cup
Giải vô địch bóng đá thế giới
7. Các thuật ngữ khác
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Away game
Trận đấu sân khách
Backheel
Đánh gót
Ball
Bóng
Bench
Ghế dự bị
Captain
Đội trưởng
Club
Câu lạc bộ
Coach
Huấn luyện viên
Deflection
Đổi hướng
Draw
Hòa
Extra time
Hiệp phụ
Fixture
Lịch thi đấu
Goal line
Vạch khung thành
Half-time
Giờ nghỉ giữa hiệp
Handball
Chạm tay
Header
Đánh đầu
Home game
Trận đấu sân nhà
Injury
Chấn thương
Kit
Trang phục thi đấu
Match
Trận đấu
Matchday
Ngày thi đấu
Midfield
Hàng tiền vệ
Offside
Việt vị
Pass
Chuyền bóng
Pitch
Sân bóng
Save
Cản phá
Season
Mùa giải
Sideline
Đường biên
Squad
Đội hình
Stadium
Sân vận động
Supporter
Cổ động viên
Tackle
Tranh bóng
Transfer
Chuyển nhượng
Winger
Cầu thủ cánh
Hy vọng các bảng từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành bóng đá.