Từ vụng tiếng Nhật trong ngành chăm sóc da, làm đẹp

 Tiếng ViệtTiếng Nhật
1bôi lên塗布
2bôi lên toàn khuôn mặtお顔全体に塗布します
3các vấn đề của da như nám, tối màu, chảy xệ, khô v.v.お肌のシミやくすみ、たるみ、乾燥などの肌トラブル
4Chăm sóc da mụnニキビ、ケア
5chất hấp thụ tia tử ngoại紫外線吸収剤
6Chiết xuất cam thảo甘草エキス
7Chiết xuất từ cây tai hùmユキノシタエキス
8Chiết xuất từ dâu tằm trắng桑白皮エキス
9Chiết xuất từ gốc thực vật植物由来エキス
10cung cấp độ ẩm cho da肌に潤いを与える
11da chảy xệたるみ
12độ sáng明度
13Dưỡng trắng美白
14duy trì một làn da trẻ trung若々しい肌に保つ
15Gel dưỡng ẩmモイスチャージェル
16giảm sắc tố色素沈着
17Giữ ẩm保湿
18Hiệu quả làm trắng da美白効果
19Hiệu quả phòng chống viêm nhiễm抗炎症効果
20hình thành làn da khỏe mạnh健康的な肌に導く
21Hồi phục sự đàn hồi của làn daお肌の張りを回復します
22kem dưỡngクリーム
23Khoáng chấtミネラル
24Không chất giữ ẩm保湿成分ゼロ
25Không chất tạo màu無着色
26Không chất tạo mùi無香料
27Không có hóa chấtノンケミカル
28làn da khô乾燥肌
29lão hóa肌老化
30mặt nạパック
31nếp nhănシワ
32nước hoa hồng化粧水
33Oxy hóa酸化
34phòng chống khô da hay mẩn đỏ.乾燥や肌荒れを防ぐ
35phòng chống những tổn hại do tia tử ngoại,紫外線によるダメージを防ぐ
36Phóng xuất放出
37rửa mặt洗顔
38sữa dưỡng美容液
39Sữa dưỡng tinh chất原液美容液
40tẩy da chết角質ケア
41tế bào da肌細胞
42Thẩm thấu浸透
43thành phần làm trắng美白成分
44Tích lũy蓄積
45Ức chế sinh trưởng生成を抑える
46yếu tố sinh trưởng tế bàoグロースファクター