Từ vựng tiếng Nhật: Kinh tế vi mô bài 1
1. | 経済主体 | Chủ thể kinh tế |
2. | サービス | Dịch vụ |
3. | 経済活動 | Hoạt động kinh tế |
4. | 市場 | Thị trường |
5. | 制約 | Giới hạn |
6. | 行為 | Hành vi |
7. | 選択 | Sự lựa chọn |
8. | 最適化 | Tối ưu hoá |
9. | 優先順位 | Thứ tự ưu tiên |
10. | インフレーション | Lạm phát |
11. | デフレーション | Giảm phát |
12. | 希少性 | Tính khan hiếm |
13. | 機会費用 | Chi phí cơ hội |
14. | 需要曲線 | Đường cầu |
15. | 供給曲線 | Đường cung |
16. | 可処分所得 | Thu nhập có thể phân phối |
17. | 死活問題 | Vấn đề sống còn |
18. | 代替財 | Hàng hoá thay thế |
19. | 嗜好 | Thị hiếu |
20. | 逓減 | Giảm dần |