Lĩnh vực điều hòa không khí (Việt – Anh – Nhật)

Công ty Haruka xin giới thiệu từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong lĩnh vực điều hòa không khí.

日本語EnglishVietnamese
地球温暖化Global warmingSự nóng lên toàn cầu
CO2削減CO2 reductionGiảm CO2
空調機air conditionermáy điều hòa
室内機Indoor unitĐơn vị trong nhà
室外機Outdoor unitDàn nóng
銅管Copper tubeỐng đồng
冷媒RefrigerantMôi chất lạnh
液化LiquefactionHóa lỏng
気化VaporizationBay hơi
膨張弁Expansion valveVan mở rộng
液状冷媒Liquid refrigerantChất làm lạnh lỏng
通過冷房Passage coolingLàm mát đoạn văn
ガス化GasificationKhí hóa
圧縮機CompressorMáy nén
凝縮器CondenserTụ điện
外気温度Outside air temperatureNhiệt độ không khí bên ngoài
廃熱Waste heatNhiệt thải
高圧カットHigh pressure cutCắt cao áp
塩素chlorineclo
腐食corrosionăn mòn
悪循環Vicious circleVòng tròn luẩn quẩn
劣化deteriorationgiảm giá trị
冷却coolinglàm mát
熱交換器Heat exchangerBộ trao đổi nhiệt
オゾン層破壊係数Ozone depletion coefficientHệ số suy giảm ôzôn
地球温暖化係数Global warming potentialTiềm năng nóng lên toàn cầu
消費電力power consumptionsự tiêu thụ năng lượng
負荷loadtải
電流electric currentdòng điện
高圧High pressureÁp suất cao
ガス消費量Gas consumptionTiêu thụ khí đốt
改善ImprovementCải thiện
省エネEnergy savingTiết kiệm năng lượng
冷媒回収Refrigerant recoveryPhục hồi môi chất lạnh
配管接続Piping connectionKết nối đường ống
真空引きEvacuationSơ tán
封入EnclosedKèm
試運転CommissioningVận hành thử
温度計測Temperature measurementĐo nhiệt độ
温度ロガーTemperature loggerBộ ghi nhiệt độ
電気計測Electrical measurementĐo điện
積算電力計Watt-hour meterĐồng hồ đo giờ
電流比較Current comparisonSo sánh hiện tại
仕様specificationđặc điểm kỹ thuật
セラミック放熱塗装Ceramic heat radiation coatingSơn nhiệt bức xạ gốm
塩水噴霧Salt sprayXịt muối
放熱性Heat dissipationTản nhiệt
H-156(混合冷媒)H-156(Mixed refrigerant)H-156(Môi chất lạnh hỗn hợp)
損益分岐点①Break-even point (BEP)Điểm hòa vốn.