Tiếng Nhật hữu ích khi khẩn cấp Useful Japanese in case of emergency
- Tiếng Nhật hữu ích khi khẩn cấp Useful Japanese in case of emergency
Cứu tôi với! | Tasukete! | Help! |
Cướp! | Dorobo! | Robbery! |
Có vụ tai nạn giao thông | Kotsu jiko desu. | Traffic accident. |
Có cháy | Kaji desu. | Fire! |
Tôi bị thương | Kega desu. | I’m injured. |
Tôi bị bệnh cấp tính | Kyubyo desu. | I feel terribly sick. |
Xin hãy gọi cảnh sát | Keisatsu ni denwa shite kudasai. | Please call the police. |
Xin hãy gọi xe cứu thương. | Kyukyusya wo yonde kudasai. | Please call the ambulance. |
- Tiếng Nhật liên quan đến thảm họa Japanese vocabulary related to disasters
lánh nạn | hinan | evacuation |
dư chấn động đất | yoshin | aftershock |
cảnh báo | keikai | caution |
nguy hiểm | kiken | dangerous |
cấp nước | kyusui | water provisions |
mất nước | dansui | water outgage |
mất điện vật tư cứu trợ | teiden kyuenbusshi | blackout relief goods |
sóng thần | tsunami | tsunami |
thông tin chuẩn bị sơ tán | hinan jyumbi jyoho | evacuation preparation information |
kêu gọi sơ tán | hinan kankoku | evacuation advisory |
lệnh sơ tán | hinan shiji | evacuation order |
khu vực có bão | bofuiki | storm area |
mưa bão | bofu u | storm |
giông | rai u | thunderstorm |
sạt lở đất | jisuberi | landslide |
đá lở | gakekuzure | slope failure |
dòng chảy bùn | dosekiryu | mudslide |
lụt | kozui | flooding |
ngập nước | shinsui | inundation |
thủy triều cao | takashio | storm surge |
chú ý | chui | attention |
thiệt hại | higai | damage |
khu vực xảy ra thảm họa | hisaichi | disaster struck area |
kiểm soát được | osamaru | to subside |
chạy trốn | nigeru | to evacuate |
bị sập | kuzureru | to crumble |
bị sụp đổ | tsubureru | to be crushed |
- Chú ý và Cảnh báo Types of advisory and warning
chú ý | chuiho | advisory |
cảnh báo | keiho | warning |
cảnh báo mưa lớn | oame keiho | storm warning |
chú ý mưa lớn | oame chuiho | storm advisory |
cảnh báo lũ | kozui keiho | flood warning |
chú ý lũ | kozui chuiho | flood advisory |
cảnh báo bão | bofu keiho | gale warning |
chú ý gió mạnh | kyofu chuiho | strong wind advisory |
cảnh báo sóng dữ | haro keiho | high surf warning |
chú ý sóng dữ | haro chuiho | high surf advisory |
cảnh báo thủy triều cao | takashio keiho | storm surge warning |
chú ý thủy triều cao | takashio chuiho | storm surge advisory |